Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,372T
P/E
15.90
P/B
2.24
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20,000 | 0.50% | - | -14.76% | 16.19 | 1.32 | 10.36% | 7.04% | - | HOSE | 2,192T | |
TTDCTCP Bệnh viện tim Tâm Đức | 75,900 | 0.00% | 1.06% | 8.80% | 15.36 | 3.95 | 26.69% | 14.55% | 4.35% | UPCOM | 1,180T |