Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,556T
P/E
18.67
P/B
2.30
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YTCCTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 49,000 | -7.50% | 20.69% | -11.02% | 22.09 | 3.73 | - | 0.01% | - | UPCOM | 501T | |
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3,390 | 0.90% | 1.51% | -16.42% | 7.71 | 0.75 | 10.23% | 44.34% | - | HOSE | 378T | |
AMPCTCP Armephaco | 19,000 | -4.50% | -33.45% | 146.25% | 82.78 | 1.75 | - | -21.11% | - | UPCOM | 256T | |
MRFCTCP Merufa | 27,700 | 0.00% | 25.45% | 81.25% | 34.79 | 2.29 | - | -2.80% | 9.57% | UPCOM | 188T | |
DNMTỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 18,400 | 0.00% | -4.17% | 38.35% | -1.76 | 18.29 | -93.78% | -35.83% | - | UPCOM | 96T | |
BBTCTCP Bông Bạch Tuyết | 8,100 | -1.20% | -3.75% | -9.41% | 10.7 | 0.56 | - | -81.14% | - | UPCOM | 75T | |
CENCTCP CENCON Việt Nam | 2,800 | 0.00% | - | -31.71% | 434.08 | 0.28 | 0.06% | -124.73% | - | UPCOM | 60T |