Dịch vụ Viễn thông
Số lượng cổ phiếu
6
Vốn hóa
312,247T
P/E
16.35
P/B
4.55
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 89,000 | 10.80% | 27.87% | 304.55% | 197.84 | 8.44 | 8.17% | 23.80% | - | UPCOM | 270,899T | |
FOXCTCP Viễn thông FPT | 81,900 | 0.00% | 4.87% | 128.47% | 16.43 | 4.61 | 29.66% | 9.58% | 4.88% | UPCOM | 40,336T | |
TTNCTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13,300 | -2.90% | -2.21% | 65.19% | 12.01 | 1.07 | 9% | -4.52% | 5.26% | UPCOM | 488T | |
ABCCTCP Truyền thông VMG | 12,000 | 0.00% | -6.25% | -28.35% | 194.44 | 0.49 | -0.61% | 31.72% | 12.5% | UPCOM | 244T | |
MFSCTCP Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone | 25,500 | 0.00% | 1.59% | 0.74% | 8.88 | 0.99 | - | -17.78% | 11.76% | UPCOM | 180T | |
SBDCTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7,300 | 0.00% | 1.39% | -27.00% | 4.74 | 0.79 | - | - | - | UPCOM | 98T |