Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng
Số lượng cổ phiếu
5
Vốn hóa
1,319T
P/E
11.14
P/B
1.12
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSDCTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13,300 | 0.80% | -1.49% | 29.83% | 11.34 | 1.21 | 11.04% | -4.80% | 6.06% | HNX | 684T | |
VECTổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | 8,100 | 2.50% | -1.23% | -16.67% | -64.73 | 0.63 | 0.59% | -12.63% | - | UPCOM | 350T | |
BELCTCP Điện tử Biên Hòa | 20,500 | 0.00% | 39.46% | 78.56% | 13.49 | 1.37 | - | -46.54% | 4.88% | UPCOM | 123T | |
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10,500 | -0.90% | 0.47% | -3.97% | 9.95 | 0.61 | 6.17% | -32.64% | 4.72% | HOSE | 114T | |
TIECTCP TIE | 5,000 | 0.00% | - | 35.14% | 9.87 | 0.48 | - | -17.50% | - | UPCOM | 47T |