Phần mềm và dịch vụ CNTT
Số lượng cổ phiếu
13
Vốn hóa
202,370T
P/E
25.09
P/B
5.30
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134,500 | -0.70% | 2.67% | 90.91% | 25.21 | 5.38 | 27.7% | 21.47% | 1.49% | HOSE | 170,810T | |
VNZCông ty cổ phần VNG | 540,100 | -5.90% | 0.02% | -30.76% | -66.66 | 4.61 | -10.58% | -22.11% | - | UPCOM | 15,520T | |
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61,300 | 1.20% | 4.07% | 90.93% | 35.8 | 3.49 | 12.08% | 10.36% | 0.98% | HOSE | 11,648T | |
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 26,800 | 0.00% | 5.72% | 163.61% | 27.63 | 1.93 | 8.5% | 18.49% | - | HOSE | 2,232T | |
FOCCTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80,300 | -0.20% | -1.59% | 6.25% | 11.41 | 1.98 | 17.51% | -22.17% | 6.23% | UPCOM | 1,479T | |
HIGCTCP Tập Đoàn HIPT | 8,400 | 7.70% | -1.18% | 12.00% | 4.15 | 0.44 | 11.78% | 17.61% | - | UPCOM | 189T | |
HPTCTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16,100 | 0.60% | - | 41.02% | 6.14 | 1.07 | - | - | 2.48% | UPCOM | 159T | |
CMTCTCP Công nghệ Mạng và Truyền Thông | 19,300 | -1.50% | 2.66% | 64.96% | 10.03 | 0.58 | - | -0.52% | - | UPCOM | 140T | |
PIACTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | 27,300 | 1.90% | 1.11% | 4.91% | 7.6 | 1.56 | 20.84% | 0.49% | 7.33% | HNX | 106T | |
VLACTCP Đầu tư và phát triển công nghệ Văn Lang | 16,400 | -1.20% | 5.81% | -50.57% | -43.22 | 1.56 | -4.61% | -60.45% | - | HNX | 65T | |
SRBCTCP Tập đoàn Sara | 2,100 | 5.00% | -4.55% | -4.55% | 318.98 | 0.45 | - | 57.66% | - | UPCOM | 17T |