Truyền thông & Mạng
Số lượng cổ phiếu
9
Vốn hóa
3,576T
P/E
99.05
P/B
0.68
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 7,370 | -1.10% | 12.54% | 14.62% | 88.29 | 0.61 | 1.06% | -121.16% | - | HOSE | 2,830T | |
POTCTCP Thiết bị Bưu điện | 19,700 | 0.00% | 7.07% | 26.97% | 187.05 | 1.23 | 0.65% | -73.25% | 3.12% | HNX | 382T | |
UNICTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SAO MAI VIỆT | 9,200 | 2.20% | 5.88% | -2.17% | 245.91 | 0.86 | 0.35% | 8.54% | - | HNX | 140T | |
ONECTCP Truyền thông số 1 | 7,100 | 6.00% | 3.08% | 34.00% | 10.37 | 0.52 | 5.09% | -29.28% | - | HNX | 52T | |
VTCCTCP Viễn thông VTC | 9,500 | 4.40% | 5.81% | -18.63% | 220.92 | 0.56 | -1.1% | -61.55% | 7.69% | HNX | 41T | |
PMTCTCP Viễn thông Telvina Việt Nam | 7,200 | 0.00% | -1.37% | -2.93% | 73.66 | 0.45 | - | -69.38% | 1.24% | UPCOM | 35T | |
SMTCTCP SAMETEL | 6,100 | 0.00% | 10.91% | -23.75% | 22.37 | 0.47 | 2.13% | -101.76% | - | HNX | 33T | |
VIECTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | 6,500 | 0.00% | 27.45% | 80.56% | 105.86 | 0.72 | - | 7.99% | - | UPCOM | 32T | |
TSTCTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 5,500 | 0.00% | 14.58% | 52.78% | -23.33 | 0.15 | -2.53% | -22.48% | - | UPCOM | 26T |