Bán buôn hàng công nghiệp tổng hợp
Số lượng cổ phiếu
17
Vốn hóa
2,335T
P/E
10.65
P/B
1.45
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHNCTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7,200 | 5.90% | 1.41% | - | 246.02 | 0.59 | 0.25% | -79.94% | - | HNX | 933T | |
HAMCTCP Vật tư Hậu Giang | 31,000 | 0.00% | - | 28.67% | 9.76 | 1.35 | - | 6.96% | 3.23% | UPCOM | 298T | |
PEQCTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | 36,200 | -9.70% | 0.01% | -7.40% | 13.15 | 2.38 | - | -6.09% | 11.05% | UPCOM | 179T | |
TTHCTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4,400 | 0.00% | - | 91.30% | 7.59 | 0.38 | 5.17% | 38.19% | - | HNX | 164T | |
EINCTCP Đầu tư | 3,600 | 0.00% | -2.70% | 33.33% | -25.22 | 0.41 | -1.53% | -35.98% | - | UPCOM | 163T | |
MTSCTCP Vật tư | 10,100 | 0.00% | -15.13% | -14.39% | 9.25 | 0.83 | 8.96% | -1.38% | 6.93% | UPCOM | 151T | |
ITSCTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ | 3,700 | 0.00% | -2.63% | 21.37% | 21.6 | 0.34 | 1.6% | -54.02% | 2.7% | UPCOM | 97T | |
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6,150 | 0.00% | - | 34.87% | -11.3 | 0.79 | -6.75% | -27.53% | - | HOSE | 87T | |
FIDCTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2,400 | 0.00% | 4.35% | 26.32% | -16.2 | 0.21 | -1.39% | -9.98% | - | HNX | 59T | |
TH1CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4,200 | 0.00% | - | -22.22% | 1.08 | 4.24 | 741.07% | -4.90% | - | UPCOM | 56T | |
SSNCTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1,400 | 0.00% | 7.69% | -6.67% | 9429.09 | 0.17 | - | 15.84% | - | UPCOM | 55T | |
PCNCTCP Hóa phẩm dầu khí DMC | 13,000 | 0.00% | - | 47.73% | 18.9 | 3.16 | - | 49.08% | - | UPCOM | 51T | |
APLCTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực | 20,400 | 10.30% | 10.27% | -8.47% | 8.54 | 1.29 | - | 1.07% | 5.88% | UPCOM | 24T | |
HFXCTCP Sản xuất | 9,200 | 0.00% | 15.00% | 6.98% | -1.77 | - | - | -12.75% | - | UPCOM | 11T |