Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải
Số lượng cổ phiếu
50
Vốn hóa
319,236T
P/E
11.75
P/B
2.02
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACVTổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 99,000 | 1.00% | -0.90% | 25.63% | 21.89 | 4.07 | 20.1% | 10.41% | - | UPCOM | 215,518T | |
GMDCông ty Cổ phần GEMADEPT | 84,800 | 0.50% | 1.44% | 71.13% | 10.21 | 2.53 | 31.23% | -14.45% | 2.36% | HOSE | 26,329T | |
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87,300 | -0.80% | -1.91% | 43.62% | 16.74 | 5.95 | 34.82% | 15.02% | 6.3% | HOSE | 8,911T | |
PHPCTCP Cảng Hải Phòng | 22,100 | 0.90% | 2.31% | 12.23% | 12.93 | 1.22 | 12.44% | 5.55% | 1.81% | UPCOM | 7,225T | |
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21,450 | 1.40% | 2.88% | -15.15% | 40.28 | 1.72 | 7.17% | -32.00% | - | HOSE | 5,722T | |
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 17,500 | 2.00% | 4.17% | 23.88% | 12.69 | 0.59 | 7.49% | 14.61% | 4.57% | HOSE | 5,578T | |
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13,150 | 0.40% | 2.73% | 14.79% | 15.78 | 0.55 | 4.3% | 13.68% | - | HOSE | 5,413T | |
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43,100 | 2.90% | 1.89% | 64.00% | 13.99 | 1.39 | 9.31% | -50.68% | - | HOSE | 4,547T | |
PAPCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 22,500 | 14.80% | -10.36% | 61.87% | -660.48 | 2.16 | -0.33% | -41.52% | - | UPCOM | 4,500T | |
SGPCTCP Cảng Sài Gòn | 20,700 | -2.40% | 0.98% | 61.37% | 14.01 | 1.62 | 11.75% | -20.22% | 2.9% | UPCOM | 4,477T | |
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115,000 | 0.00% | -3.36% | 50.71% | 13.05 | 3.92 | 33.21% | 15.40% | 3.65% | HOSE | 4,260T | |
SASCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 28,500 | 3.30% | -3.39% | 18.09% | 12.53 | 2.49 | 20.52% | 19.87% | 4.2% | UPCOM | 3,803T | |
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31,800 | 1.00% | 11.97% | 24.14% | 11.02 | 1.78 | 16.71% | 7.36% | 4.72% | HNX | 3,148T | |
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76,000 | 0.00% | -0.65% | 75.12% | 10.7 | 2.12 | 19.43% | 5.77% | 9.87% | HOSE | 3,040T | |
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73,900 | 1.00% | 0.14% | 4.19% | 10.59 | 2.29 | 25.27% | 21.70% | 3.38% | HOSE | 2,478T | |
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90,300 | -0.80% | - | 11.42% | 10.72 | 4.89 | 45.9% | 1.23% | 8.86% | HOSE | 2,362T | |
CQNCTCP Cảng Quảng Ninh | 28,000 | 0.40% | 3.70% | 11.92% | 19.12 | 2.15 | 11.38% | 8.64% | 3.57% | UPCOM | 2,101T | |
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39,700 | 0.00% | 2.32% | 40.08% | 13.42 | 2.09 | 15.44% | 2.08% | 9.27% | HOSE | 1,349T | |
TCLCông ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37,150 | 0.80% | 1.23% | 4.83% | 8.45 | 1.83 | 22.39% | 7.26% | 6.01% | HOSE | 1,120T | |
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16,550 | -0.90% | 3.76% | 23.05% | 9.03 | 0.63 | 8.03% | 11.20% | - | HOSE | 906T | |
DXPCTCP Cảng Đoạn Xá | 12,800 | -0.80% | - | 51.10% | 14.67 | 0.91 | 7.37% | -2.03% | 3.91% | HNX | 766T | |
TCWCTCP Kho vận Tân Cảng | 31,700 | 0.00% | 1.28% | 18.90% | 6.83 | 1.64 | 26.57% | 7.27% | 6.94% | UPCOM | 633T | |
WCSCTCP Bến xe Miền Tây | 195,000 | 0.00% | 0.05% | 23.51% | 6.98 | 2.19 | 32.73% | 13.31% | 8.41% | HNX | 487T | |
NCSCTCP Suất ăn Hàng Không Nội Bài | 26,000 | -1.10% | 4.00% | 44.57% | 9.14 | 3.27 | 43.46% | 46.70% | 5.77% | UPCOM | 466T | |
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17,950 | -0.60% | 0.56% | 12.46% | 7.69 | 0.9 | 12.16% | 2.98% | 4.46% | HOSE | 447T | |
PSNCTCP Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10,300 | 0.00% | 14.44% | 9.55% | 10.37 | 0.76 | 7.35% | 2.59% | 6.8% | UPCOM | 412T | |
PSPCTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8,600 | 2.40% | -18.10% | 22.86% | 29.76 | 0.74 | 2.52% | -110.47% | - | UPCOM | 344T | |
PNPCTCP Tân Cảng | 20,200 | 0.00% | -1.46% | 18.19% | 7.45 | 1.39 | 19.02% | -0.18% | 7.92% | UPCOM | 325T | |
CCRCTCP Cảng Cam Ranh | 12,000 | -0.80% | 0.84% | 13.56% | 19.2 | 1.05 | 5.62% | -58.02% | 4.58% | HNX | 293T | |
QSPCTCP Tân Cảng Quy Nhơn | 24,000 | 9.60% | -5.88% | 22.94% | 8.42 | 1.32 | - | 5.32% | 16.67% | UPCOM | 259T |