Dịch vụ công nghiệp và Thương mại
Số lượng cổ phiếu
64
Vốn hóa
55,190T
P/E
10.51
P/B
1.33
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEFCTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 226,000 | 0.70% | -3.00% | 58.93% | 88.81 | 11.89 | 14.34% | 16.18% | - | UPCOM | 37,651T | |
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8,620 | 1.40% | 3.23% | 2.38% | 60.78 | 0.26 | 1.73% | -37.26% | - | HOSE | 4,598T | |
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50,700 | 0.60% | 1.81% | -0.16% | 11.5 | 1.83 | 16.42% | 12.00% | 2.96% | HOSE | 3,984T | |
HTPCTCP In sách giáo khoa Hòa Phát | 13,500 | -0.70% | -0.74% | -65.38% | -94.21 | 0.54 | -1.26% | -59.67% | - | HNX | 1,239T | |
DSPCTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9,700 | 0.00% | -11.82% | -8.49% | 58.29 | 1.21 | 2.1% | 68.75% | - | UPCOM | 1,151T | |
TVCCTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9,600 | 0.00% | 6.67% | 52.38% | 3.68 | 0.59 | 17.65% | 5.24% | - | HNX | 1,138T | |
INNCTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 50,700 | -0.60% | 0.72% | 44.00% | 8.8 | 1.34 | 15.92% | 10.69% | 4.93% | HNX | 910T | |
XHCCTCP Xuân Hòa Việt Nam | 22,000 | 0.00% | -4.76% | -26.42% | 12.14 | 1.47 | 12.91% | -11.43% | - | UPCOM | 463T | |
VNCCTCP Tập đoàn Vinacontrol | 38,500 | 0.00% | -9.62% | -3.55% | 11.17 | 1.33 | 12.44% | 2.67% | 3.12% | HNX | 404T | |
SZECTCP Môi trường Sonadezi | 12,500 | 0.80% | 2.46% | 14.38% | 12.7 | 1.02 | 8.08% | -5.67% | 6.4% | UPCOM | 375T | |
CMSCTCP Tập đoàn CMH Việt Nam | 13,900 | -1.40% | -0.71% | 167.31% | 164.26 | 1.28 | 0.62% | 40.53% | - | HNX | 353T | |
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11,600 | 0.90% | 11.54% | -9.73% | -4.8 | 0.79 | -10.67% | -40.84% | - | HOSE | 283T | |
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6,840 | -2.30% | 25.97% | 21.51% | 14.62 | 0.56 | 3.94% | -9.84% | - | HOSE | 278T | |
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13,050 | -6.10% | -5.73% | -7.49% | 10.08 | 0.81 | 8.42% | 6.05% | 15.33% | HOSE | 261T | |
SDVCTCP Dịch vụ Sonadezi | 36,500 | 1.40% | - | 27.45% | 11.45 | 1.25 | - | -3.52% | 8.22% | UPCOM | 182T | |
SDACTCP SIMCO Sông Đà | 6,100 | 7.00% | 7.02% | -14.08% | 20.62 | 0.86 | 3.84% | -37.57% | - | HNX | 159T | |
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7,800 | 0.00% | 13.70% | -35.00% | -6.09 | 0.27 | -4.26% | -40.85% | - | HOSE | 155T | |
MQNCTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21,100 | -7.50% | - | 8.48% | 6.16 | 0.55 | - | 7.46% | - | UPCOM | 122T | |
TV3Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 3 | 12,700 | 0.00% | - | -12.68% | 8.04 | 0.81 | 10.31% | -11.39% | 3.94% | HNX | 120T | |
USDCTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18,500 | 0.00% | 8.82% | 40.72% | 4.97 | 1.39 | - | 8.96% | 11.97% | UPCOM | 103T | |
MTVCTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17,000 | -5.00% | -5.03% | 3.22% | 9.79 | 0.98 | - | -21.30% | 4.12% | UPCOM | 91T | |
BRSCTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19,500 | 0.00% | -9.30% | -8.66% | 5.98 | 1.38 | - | 1.56% | 7.18% | UPCOM | 88T | |
MTHCTCP Môi trường đô thị Hà Đông | 17,800 | 14.80% | 14.84% | 55.32% | 14.23 | 0.59 | - | 12.16% | 11.24% | UPCOM | 85T | |
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14,000 | 0.00% | 8.53% | 7.06% | 10.18 | 1.11 | 11% | 0.92% | 7.64% | HNX | 83T | |
PTPCTCP Dịch vụ viễn thông và In bưu điện | 12,000 | 0.00% | - | 10.66% | 16.98 | 0.58 | - | -18.82% | 7.67% | UPCOM | 80T | |
HEPCTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | 13,100 | 0.00% | 1.15% | -11.20% | 13.52 | 0.14 | - | 8.80% | 15.26% | UPCOM | 78T | |
ADCCông ty cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18,900 | 0.00% | 2.16% | 23.41% | 5.25 | 0.94 | 18.58% | 6.01% | 7.94% | HNX | 75T | |
IN4CTCP In số 4 | 62,100 | 0.00% | 12.50% | -36.31% | 8.57 | 1.42 | - | -6.25% | 2.42% | UPCOM | 74T | |
VPRCTCP VINAPRINT | 14,500 | 0.00% | -7.64% | -28.30% | 17.97 | 0.63 | - | 19.46% | 13.79% | UPCOM | 72T | |
NUECTCP Môi trường đô thị Nha Trang | 9,500 | 0.00% | - | 14.13% | 7.94 | 0.74 | - | 0.87% | 7.84% | UPCOM | 57T |