Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
226T
P/E
12.94
P/B
1.28
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X26CTCP 26 | 26,000 | 0.00% | 20.93% | 21.09% | 7.11 | 0.4 | - | -2.75% | 3.85% | UPCOM | 130T | |
ARMCTCP Xuất nhập khẩu hàng không | 30,900 | 10.00% | -11.46% | -22.15% | 20.83 | 2.48 | 12.26% | 18.68% | 1.94% | HNX | 96T |