Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu
Số lượng cổ phiếu
51
Vốn hóa
97,415T
P/E
8.70
P/B
1.76
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEATổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 37,300 | -0.30% | 2.19% | 9.21% | 7.87 | 1.82 | 23.66% | 2.17% | 11.22% | UPCOM | 49,564T | |
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | 22,900 | 1.80% | 5.53% | 64.16% | 36.66 | 0.91 | 5.1% | 26.65% | - | HOSE | 19,499T | |
GEECTCP Điện lực Gelex | 30,700 | -1.30% | 1.66% | 18.68% | 11.76 | 1.56 | 13.91% | 6.36% | 6.51% | UPCOM | 9,210T | |
CAVCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam | 72,500 | 1.50% | 6.94% | 67.87% | 9.73 | 2.74 | 25.02% | 3.99% | 22.07% | HOSE | 4,167T | |
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132,400 | 0.40% | 0.53% | 34.04% | 5.23 | 0.98 | 19.97% | 12.61% | 3.78% | HOSE | 3,117T | |
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 75,700 | -6.00% | -20.06% | -18.15% | 43.18 | 4.24 | 9.74% | -89.15% | 2.64% | UPCOM | 2,454T | |
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 35,500 | 6.90% | 10.94% | 25.52% | 14.12 | 1.74 | 12.61% | 3.43% | 4.79% | HOSE | 1,649T | |
CLMCTCP Xuất nhập khẩu than | 77,400 | 0.00% | 1.84% | 38.96% | 4.1 | 1.23 | 33.97% | 18.91% | 3.88% | HNX | 851T | |
SCYCTCP Đóng tàu Sông Cấm | 13,700 | 0.00% | -8.67% | 48.93% | 10.77 | 0.98 | 9% | 22.27% | 2.77% | UPCOM | 848T | |
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp | 5,800 | -10.80% | -10.77% | -61.33% | 125.31 | 0.57 | 0.42% | 5.32% | - | UPCOM | 823T | |
PVMCTCP Máy | 16,100 | 1.30% | - | 19.05% | 8.02 | 0.92 | 13.11% | 16.73% | 4.35% | UPCOM | 622T | |
PHNCTCP Pin Hà Nội | 79,800 | -3.90% | 3.10% | 104.97% | 9.62 | 3.44 | 39.32% | 11.89% | 3.76% | HNX | 578T | |
AMECTCP Alphanam E&C | 7,500 | 0.00% | 4.17% | -25.74% | 27.05 | 0.62 | 2.32% | -2.64% | - | HNX | 489T | |
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 15,000 | 0.00% | 1.35% | -18.92% | -12.07 | 0.46 | -3.61% | -40.16% | - | HOSE | 413T | |
TSBCTCP Ắc quy Tia Sáng | 49,500 | -0.20% | -2.75% | 45.79% | 51.48 | 4.27 | 8.22% | 6.07% | 2.13% | HNX | 333T | |
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10,350 | 0.00% | 0.98% | -5.11% | 21.5 | 0.64 | 2.98% | -85.60% | 3.86% | HOSE | 317T | |
CTBCTCP Chế tạo bơm Hải Dương | 21,900 | 0.00% | 0.46% | 17.88% | 5.72 | 1.03 | 19.09% | 12.33% | 6.85% | HNX | 299T | |
FT1CTCP Phụ tùng máy số 1 | 39,400 | 0.00% | 1.03% | 1.02% | 4.99 | 2.03 | - | 7.79% | 10.15% | UPCOM | 278T | |
MACCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải | 14,500 | -0.70% | 2.11% | 95.29% | 4.99 | 1.14 | 25.13% | 32.09% | 1.38% | HNX | 219T | |
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9,540 | 0.00% | -6.93% | 5.53% | 41.1 | 0.89 | 2.13% | 33.01% | - | HOSE | 194T | |
CKACTCP Cơ khí An Giang | 49,400 | 0.00% | -10.34% | 54.48% | 3.94 | 1.31 | - | 14.20% | 7.09% | UPCOM | 162T | |
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4,620 | 0.70% | 1.09% | 14.07% | 10.84 | 0.37 | 3.48% | -32.25% | - | HOSE | 154T | |
MA1CTCP Thiết bị | 22,400 | 0.00% | 40.00% | 59.49% | 2.85 | 0.65 | - | 12.38% | 8.93% | UPCOM | 118T | |
HLSCTCP Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 10,500 | 0.00% | - | -34.92% | 6.38 | 0.9 | - | -4.43% | 17.14% | UPCOM | 117T | |
KSQCTCP CNC Capital Việt Nam | 3,500 | 0.00% | 6.06% | 105.88% | 10.43 | 0.39 | 3.78% | 13.34% | - | HNX | 105T | |
SHECTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9,000 | 0.00% | - | -6.27% | 5.48 | 0.73 | 14.25% | -3.89% | - | HNX | 103T | |
HTECTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4,500 | 0.00% | -8.16% | 12.50% | 43.26 | 0.45 | 1.06% | 24.49% | - | UPCOM | 101T | |
DHPCTCP Điện cơ Hải Phòng | 10,600 | 1.00% | -3.64% | 0.12% | 7.99 | 0.59 | 7.48% | 2.04% | 9.43% | HNX | 100T | |
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10,000 | 0.00% | -14.53% | 13.30% | 9.38 | 0.53 | - | 9.13% | 10% | UPCOM | 98T | |
VTECTCP Vinacap Kim Long | 5,700 | 0.00% | -1.72% | - | 71.21 | 0.52 | 0.74% | -82.71% | 1.49% | UPCOM | 88T |