Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận
Số lượng cổ phiếu
47
Vốn hóa
60,749T
P/E
14.80
P/B
1.45
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MVNTổng công ty Hàng hải Việt Nam | 17,700 | 0.00% | 1.71% | 28.06% | 17.32 | 1.36 | 11.74% | 9.57% | - | UPCOM | 21,394T | |
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 84,900 | 0.00% | 3.28% | 183.57% | 28.49 | 6.34 | 23.53% | 7.33% | 1.35% | HOSE | 10,339T | |
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54,500 | 0.00% | - | 47.92% | 38.83 | 1.8 | 5.44% | -20.39% | - | HOSE | 8,625T | |
STGCông ty Cổ phần Kho vận Miền Nam | 44,000 | 0.00% | -4.14% | -18.22% | 24.25 | 1.88 | 8.46% | 3.13% | - | HOSE | 4,323T | |
VGRCTCP Cảng Xanh Vip | 57,800 | 0.00% | -3.97% | 88.23% | 11.53 | 2.91 | 27.95% | 13.49% | 12.07% | UPCOM | 3,668T | |
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15,100 | 0.00% | 17.05% | 39.81% | 13.48 | 1.21 | 9.37% | 14.84% | - | HOSE | 2,114T | |
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19,800 | 0.00% | - | -13.91% | 495.76 | 0.9 | 1.05% | -13.52% | - | HOSE | 1,797T | |
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32,550 | 0.00% | -0.15% | 10.04% | 7.92 | 1.41 | 18.77% | 9.80% | 6.11% | HOSE | 797T | |
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33,900 | 0.00% | -0.73% | 1.04% | 8.9 | 1.05 | 12.67% | -1.65% | - | HOSE | 785T | |
VNTCTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45,000 | 0.00% | -10.00% | -25.00% | -39.77 | 3.52 | -8.46% | -25.27% | - | HNX | 748T | |
VINCTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21,000 | 0.00% | - | 42.82% | 13.82 | 0.94 | 6.83% | -7.70% | 9.05% | UPCOM | 535T | |
EMSTổng công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện | 22,600 | 0.00% | 7.62% | 24.07% | 6.24 | 1.47 | 23.81% | 5.19% | 8.85% | UPCOM | 474T | |
ISTCTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35,000 | 0.00% | - | 13.88% | 7.6 | 1.87 | 25.32% | 7.50% | 7.31% | UPCOM | 420T | |
VNACTCP Vận tải biển Vinaship | 21,000 | 0.00% | 4.52% | -16.80% | 11.75 | 0.8 | 7% | -3.01% | - | UPCOM | 416T | |
ILSCTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12,500 | 8.70% | -9.17% | -25.34% | 54.64 | 1.17 | 2.78% | 43.76% | - | UPCOM | 392T | |
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9,100 | 0.00% | 1.00% | 109.20% | 5.52 | 0.69 | 13.36% | 24.92% | - | HOSE | 376T | |
VSACTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26,000 | 0.00% | 2.77% | 25.90% | 9.31 | 0.97 | 10.43% | 2.97% | 9.62% | HNX | 366T | |
VNFCTCP Vinafreight | 9,200 | 0.00% | 1.10% | 8.47% | 19.48 | 0.52 | 3.39% | -52.60% | 7.61% | HNX | 291T | |
SGSCTCP Vận tải biển Sài Gòn | 18,400 | 0.00% | - | 24.32% | 5.98 | 0.9 | 16.4% | 10.81% | - | UPCOM | 265T | |
TCOCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | 11,450 | 0.00% | 8.02% | 52.67% | 14.47 | 0.66 | 4.68% | -35.29% | - | HOSE | 214T | |
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14,300 | 0.00% | - | 9.14% | 5.12 | 0.76 | 15.4% | 8.78% | 8.39% | HOSE | 202T | |
HMHCTCP Hải Minh | 15,000 | 0.00% | 8.70% | 47.06% | 31.74 | 0.94 | 3.03% | -112.86% | - | HOSE | 192T | |
VTXCTCP Vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9,000 | 0.00% | -1.10% | -43.75% | -3.1 | 1.08 | -27.39% | -33.14% | - | UPCOM | 188T | |
GICCTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14,600 | -2.00% | -0.67% | 25.71% | 11.12 | 0.79 | 6.88% | -76.94% | 8.05% | HNX | 180T | |
VFRCTCP Vận tải và Thuê tàu | 11,900 | 0.00% | 8.18% | 98.33% | 1.88 | 0.59 | 37.15% | 32.41% | - | UPCOM | 178T | |
VSTCTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2,600 | 0.00% | - | 4.00% | 0.27 | -0.21 | - | 34.61% | - | UPCOM | 174T | |
TOTCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX LOGISTICS | 19,600 | 0.00% | -5.31% | 49.28% | 7.44 | 1.3 | 21.88% | 20.42% | - | HNX | 164T | |
TJCCTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16,300 | 0.00% | 0.62% | 18.51% | 3.34 | 0.77 | 25.27% | 21.03% | 12.88% | HNX | 140T | |
WTCCTCP Vận tải thủy Vinacomin | 12,300 | 0.00% | -2.42% | 0.06% | 7.68 | 0.55 | - | -73.46% | 12.4% | UPCOM | 121T | |
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8,800 | 0.00% | -0.90% | -8.72% | 12.94 | 0.35 | 2.79% | -70.80% | 6.82% | HOSE | 115T |