Vận chuyển hành khách
Số lượng cổ phiếu
16
Vốn hóa
116,046T
P/E
15.76
P/B
1.23
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 117,400 | -0.10% | 0.43% | 18.11% | 83.62 | 3.96 | 4.55% | 61.78% | - | HOSE | 63,585T | |
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21,500 | -1.40% | 5.91% | 72.00% | -34.76 | -3.79 | - | 61.75% | - | HOSE | 47,609T | |
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14,700 | 0.00% | 3.89% | -19.07% | 16.47 | 1.03 | 6.35% | 26.05% | 3.4% | HOSE | 930T | |
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11,100 | -0.40% | -9.49% | -9.48% | 6.28 | 0.63 | 9.15% | 42.26% | 54.05% | HOSE | 753T | |
BSGCTCP Xe khách Sài Gòn | 11,900 | 0.00% | 6.25% | 9.17% | 17.99 | 2.1 | 12.37% | 47.48% | - | UPCOM | 714T | |
HRTCTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7,500 | -1.30% | -1.32% | 63.04% | 20.01 | 1.28 | 6.61% | 67.10% | - | UPCOM | 600T | |
PCTCTCP Vận tải Khí vá Hóa chât Việt Nam | 10,000 | 0.00% | 4.17% | 25.00% | 10.48 | 0.85 | 10.5% | 22.10% | - | HNX | 500T | |
DL1CTCP Tập đoàn Alpha Seven | 4,600 | 0.00% | 9.52% | -4.17% | 10.59 | 0.34 | 5.84% | 14.89% | - | HNX | 488T | |
SRTCTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6,500 | -1.50% | -2.99% | 32.65% | 18.97 | 2.09 | 11.68% | 71.76% | - | UPCOM | 327T | |
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21,400 | 2.10% | 2.15% | -12.74% | 32.27 | 0.81 | 2.5% | 18.46% | 2.34% | HOSE | 273T | |
PTTCTCP Vận tải dầu khí Đông Dương | 7,900 | 0.00% | - | -39.23% | 20.93 | 0.67 | - | 26.01% | - | UPCOM | 130T | |
HHGCTCP Hoàng Hà | 2,000 | 0.00% | - | 53.85% | -1.76 | 0.63 | -30.32% | 24.73% | - | UPCOM | 69T | |
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7,400 | 0.00% | 48.00% | -18.07% | 7.98 | 0.7 | - | 13.16% | 8.11% | UPCOM | 62T |