Trường nghề và kinh doanh
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
29T
P/E
5.27
P/B
1.69
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFMCTCP Đầu tư CFM | 8,700 | 0.00% | -8.42% | 7.41% | 10.73 | 0.87 | - | 25.80% | - | UPCOM | 17T | |
VPCCTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2,300 | 0.00% | -4.35% | -31.25% | -2.4 | 2.84 | - | 57.36% | - | UPCOM | 12T |