Bán lẻ chuyên dụng
Số lượng cổ phiếu
22
Vốn hóa
169,420T
P/E
22.74
P/B
2.97
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 59,600 | -0.50% | 1.19% | 57.93% | 83.09 | 3.35 | 4.2% | 62.47% | 0.84% | HOSE | 87,149T | |
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99,100 | 2.00% | 1.64% | 38.22% | 16.91 | 3.17 | 19.94% | 19.96% | 2.02% | HOSE | 33,154T | |
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 165,700 | 0.10% | 0.73% | 207.28% | -74.8 | 12.68 | -14.12% | 78.55% | 0.3% | HOSE | 22,575T | |
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 64,000 | 3.60% | 5.96% | 97.19% | 29.09 | 3.93 | 14.31% | 25.79% | 1.56% | HOSE | 10,691T | |
IPACTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14,900 | 4.20% | 5.67% | 7.19% | 5.7 | 0.76 | 15.06% | -19.18% | - | HNX | 3,186T | |
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61,000 | -1.10% | 1.67% | -1.77% | 22.01 | 4.46 | 30.11% | 33.11% | - | HOSE | 2,745T | |
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30,500 | 0.00% | -0.49% | -3.30% | 66.73 | 2.52 | 4.22% | 13.00% | - | HOSE | 2,726T | |
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25,500 | 1.60% | 1.19% | 13.39% | 26.41 | 1.24 | 6.42% | -25.30% | - | HOSE | 2,721T | |
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 25,500 | 1.00% | 0.99% | -29.49% | 50.38 | 0.63 | 1.24% | -35.17% | 1.96% | HOSE | 1,698T | |
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15,800 | 1.30% | 10.88% | 3.38% | 31.82 | 1.38 | 5.47% | 53.03% | 5.06% | HOSE | 1,697T | |
FHSCTCP Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh | 30,000 | 12.40% | 9.49% | 2.64% | 6.74 | 1.75 | 27.75% | 23.91% | 10% | UPCOM | 382T | |
STHCTCP Phát hành sách Thái Nguyên | 8,000 | 2.60% | -3.61% | 56.86% | 85.11 | 0.79 | 0.86% | 19.21% | - | UPCOM | 156T | |
DSTCTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 3,800 | 2.70% | 5.56% | -13.64% | 105.8 | 0.31 | 0.29% | -48.94% | - | HNX | 122T | |
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8,920 | 0.00% | -0.67% | -10.80% | 9.04 | 0.52 | 6.03% | 26.49% | - | HOSE | 96T | |
BEDCTCP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | 30,800 | 0.00% | - | -14.50% | 11.55 | 2.13 | 19.33% | 4.78% | 7.14% | HNX | 92T | |
QSTCTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh | 20,200 | 0.00% | - | 200.01% | 7.43 | 1.31 | 17.84% | 14.89% | 9.9% | HNX | 65T | |
NBECTCP Sách và thiết bị Giáo dục miền Bắc | 11,700 | 0.00% | -1.68% | 1.91% | 3.9 | 0.64 | - | 9.36% | 9.4% | UPCOM | 58T | |
SMNCTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | 13,200 | 6.50% | 6.45% | 9.36% | 6.76 | 0.75 | 11.17% | -2.82% | 8.33% | HNX | 58T | |
BSCCÔNG TY CP DỊCH VỤ BẾN THÀNH | 13,200 | 0.00% | 10.00% | 5.77% | 16.1 | 1.07 | 6.66% | 21.85% | 3.79% | HNX | 41T |