Ô tô và Phụ tùng ô tô
Số lượng cổ phiếu
31
Vốn hóa
180,847T
P/E
15.26
P/B
1.36
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33,350 | 2.50% | 5.37% | 114.19% | 53.13 | 2.38 | 5.92% | 11.61% | 1.05% | HOSE | 133,400T | |
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 19,000 | 1.90% | 2.15% | 131.84% | 15.18 | 1.03 | 9.84% | 6.04% | 2.63% | HOSE | 12,696T | |
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60,400 | -1.00% | 1.68% | 51.27% | 17.51 | 2.1 | 13.44% | 13.86% | 3.23% | HOSE | 8,184T | |
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 33,400 | -0.30% | 4.70% | 72.13% | 14.61 | 2.09 | 14.38% | 9.79% | 5.39% | HOSE | 3,967T | |
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 10,400 | 4.80% | 4.10% | 134.76% | 8.44 | 0.78 | 9.71% | 11.07% | - | HOSE | 3,610T | |
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40,950 | 0.60% | 2.50% | 57.09% | 17.5 | 1.14 | 8.18% | -37.23% | 7.33% | HOSE | 3,557T | |
BRRCTCP Cao su Bà Rịa | 19,000 | -5.00% | 3.26% | -3.06% | 15.89 | 1.5 | 9.68% | 3.58% | 2.11% | UPCOM | 2,137T | |
RTBCTCP Cao su Tân Biên | 23,100 | -1.30% | -11.15% | 20.79% | 9.52 | 0.81 | 11.62% | 4.02% | 4.98% | UPCOM | 2,031T | |
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15,300 | -0.30% | 4.79% | 11.01% | 21.27 | 1.18 | 5.62% | -3.66% | 1.96% | HOSE | 1,585T | |
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47,000 | -0.20% | -1.88% | -10.48% | 84.07 | 2.57 | 3.07% | 7.46% | 0.64% | HOSE | 1,419T | |
DRGCTCP Cao su Đắk LắK | 8,400 | 0.00% | -1.18% | 13.51% | 69.23 | 0.76 | 2.63% | -12.09% | - | UPCOM | 1,308T | |
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41,500 | 0.00% | 1.97% | 45.61% | 14.59 | 0.72 | 5.08% | -9.83% | - | HOSE | 1,208T | |
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55,800 | 0.00% | -7.62% | -9.73% | 33.14 | 3.19 | 9.46% | -19.01% | 3.23% | HOSE | 1,074T | |
DRICTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 13,100 | 0.80% | 1.55% | 70.41% | 11.95 | 1.82 | 14.46% | 13.04% | 4.58% | UPCOM | 958T | |
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 31,000 | -1.90% | -6.06% | 68.88% | 30.32 | 1.95 | 6.45% | -74.45% | 2.58% | HOSE | 869T | |
SBRCTCP Cao su Sông Bé | 8,400 | 0.00% | -4.55% | 20.00% | 12.27 | 0.84 | 6.84% | 8.08% | 1.55% | UPCOM | 683T | |
KTLCTCP Kim khí Thăng Long | 21,200 | 0.00% | -10.92% | -6.93% | 13.95 | 1.07 | 7.76% | -21.69% | 2.59% | UPCOM | 407T | |
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10,950 | -0.50% | -3.10% | -42.37% | -1687.52 | 0.92 | -0.15% | -26.84% | - | HOSE | 403T | |
VHGCTCP Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2,300 | 0.00% | 4.55% | -20.69% | -97.87 | 2.49 | -2.55% | 76.07% | - | UPCOM | 345T | |
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12,700 | 0.00% | 2.42% | 26.50% | 8.44 | 0.92 | 11.55% | -10.73% | - | HOSE | 219T | |
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 16,200 | 1.20% | 1.89% | 3.05% | 4.95 | 0.82 | 16.65% | 11.54% | 18.52% | HOSE | 194T | |
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14,100 | 2.50% | 4.44% | 39.88% | 8.95 | 0.89 | 9.51% | -3.74% | 8.87% | HOSE | 174T | |
NO1Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 | 6,530 | -1.10% | -4.39% | 1.26% | 7.15 | 0.5 | 7.08% | 13.63% | 7.66% | HOSE | 156T | |
GGGCTCP Ô tô Giải Phóng | 4,600 | 15.00% | 12.20% | 35.29% | -8.28 | -3.79 | - | 15.55% | - | UPCOM | 135T | |
RBCCTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 6,000 | 0.00% | -11.76% | -62.26% | 36.65 | 0.42 | - | 31.76% | - | UPCOM | 59T | |
CMCCTCP Đầu tư CMC | 6,600 | -5.70% | -14.29% | 29.41% | 9.21 | 0.49 | 5.4% | 12.60% | - | HNX | 30T | |
VKCCTCP VKC Holdings | 1,400 | 7.70% | 7.69% | 40.00% | -0.31 | -0.27 | -829.11% | -19.44% | - | UPCOM | 26T |