Bán lẻ thực phẩm và thuốc
Số lượng cổ phiếu
10
Vốn hóa
126,346T
P/E
16.99
P/B
4.44
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MCHCTCP Hàng tiêu dùng Masan | 174,500 | 10.60% | 18.71% | 155.07% | 17.03 | 4.46 | 28.79% | 10.96% | 2.58% | UPCOM | 125,205T | |
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5,220 | -1.10% | -7.28% | -8.42% | -39.83 | 0.45 | -1.07% | -66.11% | - | HOSE | 256T | |
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16,450 | 0.90% | 1.54% | -28.13% | 10.65 | 0.6 | 6.35% | -3.33% | 12.16% | HOSE | 253T | |
HAFCTCP Thực phẩm Hà Nội | 17,000 | 1.80% | 0.59% | 13.33% | -27.79 | 1.56 | -7.06% | -14.78% | - | UPCOM | 246T | |
HATCTCP Thương mại Bia Hà Nội | 40,000 | -4.10% | -4.08% | 68.71% | 5.17 | 1.8 | 40.44% | 21.38% | 10% | HNX | 124T | |
DDNCTCP Dược | 7,800 | -1.30% | 1.30% | -14.75% | 95.23 | 0.6 | 0.62% | -74.71% | 6.41% | UPCOM | 119T | |
DPPCTCP Dược Đồng Nai | 20,800 | 0.00% | -3.09% | 30.17% | 8.07 | 1.27 | - | 7.14% | 5.77% | UPCOM | 62T | |
DBMCTCP Dược | 24,100 | -6.20% | -17.75% | -26.97% | 8.89 | 0.72 | - | -5.78% | 7.05% | UPCOM | 46T | |
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1,200 | -14.30% | -14.29% | 20.00% | 52.41 | 0.23 | - | 3.80% | - | UPCOM | 30T |