Sản phẩm Dịch vụ cá nhân, gia dụng
Số lượng cổ phiếu
9
Vốn hóa
5,039T
P/E
11.84
P/B
3.58
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt LIX | 72,200 | 0.00% | 3.14% | 78.70% | 12.33 | 2.62 | 21.84% | -3.73% | 5.54% | HOSE | 2,339T | |
NETCông ty Cổ Phần Bột Giặt NET | 103,500 | 0.00% | -1.90% | 165.91% | 11.16 | 4.83 | 49.99% | 12.25% | 3.38% | HNX | 2,318T | |
A32CTCP 32 | 32,200 | 0.00% | -15.26% | 16.54% | 5.53 | 0.99 | - | -5.84% | 9.32% | UPCOM | 218T | |
XPHCTCP Xà phòng Hà Nội | 6,700 | 3.10% | -2.90% | -15.19% | -4.89 | 0.58 | -11.18% | -18.10% | - | UPCOM | 86T | |
KSDCTCP Đầu tư DNA | 3,700 | 0.00% | 5.71% | -40.32% | 368.58 | 0.37 | 0.1% | -47.75% | - | HNX | 44T | |
TLICTCP May Quốc tế Thắng Lợi | 5,700 | 0.00% | -9.52% | -32.94% | 117.69 | 0.56 | - | -15.89% | - | UPCOM | 17T | |
STTCTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1,800 | 0.00% | - | - | -7.49 | 66.81 | - | 81.28% | - | UPCOM | 14T |