Tập đoàn đa ngành (hàng tiêu dùng)
Số lượng cổ phiếu
13
Vốn hóa
7,486T
P/E
8.65
P/B
0.91
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13,600 | -0.40% | 2.64% | 19.30% | 47.19 | 1.02 | 2.35% | 8.78% | - | HOSE | 2,012T | |
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4,630 | 0.20% | 1.98% | -19.48% | -5.84 | 0.27 | -3.53% | -48.20% | - | HOSE | 1,573T | |
CLXCTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13,800 | 1.50% | -0.72% | -3.10% | 6.62 | 0.69 | 10.86% | 4.71% | 2.17% | UPCOM | 1,195T | |
CKDCTCP Cơ khí Đông Anh Licogi | 24,000 | 0.00% | 2.13% | 11.73% | 7.41 | 1.49 | 20.17% | -2.58% | 11.25% | UPCOM | 744T | |
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2,060 | 0.50% | 4.04% | -22.26% | -6.62 | 1.09 | -8.47% | 28.61% | - | HOSE | 616T | |
MBGCTCP Tập Đoàn MBG | 4,300 | 0.00% | - | -23.21% | -8.26 | 0.41 | -4.84% | -40.50% | - | HNX | 516T | |
MTATổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh | 3,900 | 5.40% | -2.50% | -10.87% | 9.8 | 0.39 | -3.68% | -40.82% | 4.62% | UPCOM | 429T | |
TRSCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 40,000 | 0.00% | 14.29% | 110.30% | 7.86 | 0.93 | - | 2.58% | 3.75% | UPCOM | 217T | |
NSGCTCP Nhựa Sài Gòn | 9,500 | 0.00% | -26.92% | -29.63% | 40.07 | 1.19 | - | - | - | UPCOM | 82T | |
ATSCông ty cổ phần Tập đoàn dược phẩm Atesco | 13,800 | 3.00% | 2.22% | 15.97% | 240.31 | 1.11 | 0.46% | -64.81% | - | HNX | 48T | |
PECCTCP Cơ khí Điện lực | 9,000 | 0.00% | 12.50% | 5.88% | 26.83 | 2.79 | - | -15.10% | - | UPCOM | 28T | |
BVGCTCP Group Bắc Việt | 2,200 | 10.00% | 10.00% | - | 3.92 | 0.49 | - | 2.41% | - | UPCOM | 21T |