Thực phẩm và thuốc lá
Số lượng cổ phiếu
116
Vốn hóa
460,088T
P/E
14.33
P/B
3.02
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67,000 | -0.30% | 0.75% | 0.71% | 15.2 | 3.9 | 26.49% | 8.60% | 5.75% | HOSE | 140,027T | |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 75,500 | 4.30% | 6.64% | 3.14% | 368.86 | 2.93 | 5.03% | 58.26% | - | HOSE | 113,659T | |
QNSCTCP Đường Quảng Ngãi | 48,800 | 0.00% | - | 17.02% | 7.24 | 1.98 | 29.56% | 4.97% | 8.2% | UPCOM | 17,418T | |
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn Kido | 65,000 | 0.30% | 0.78% | 1.93% | 39.82 | 2.44 | 3.91% | -39.70% | 1.54% | HOSE | 17,373T | |
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75,700 | 1.10% | -1.69% | 62.03% | 20.06 | 2.04 | 11.26% | 17.86% | 2.64% | HOSE | 16,991T | |
VSFTổng công ty Lương thực Miền Nam | 33,000 | -3.50% | -2.65% | 317.72% | 518.62 | 6.67 | 2.93% | 61.67% | - | UPCOM | 16,500T | |
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 14,600 | 7.00% | 10.61% | 91.10% | 9.45 | 2.2 | 28.17% | 38.07% | - | HOSE | 15,438T | |
IDPCTCP Sữa Quốc Tế | 245,000 | 0.00% | - | 12.39% | 16.84 | 5.46 | 37.5% | 10.64% | 3.47% | UPCOM | 15,142T | |
MMLCTCP Masan MeatLife | 28,800 | 6.70% | 8.68% | -18.87% | -30.71 | 1.87 | -7.98% | -14.51% | - | UPCOM | 9,429T | |
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11,400 | 0.00% | 1.79% | -22.24% | 13.62 | 0.75 | 6.01% | -1.06% | - | HOSE | 8,441T | |
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam | 33,400 | 6.40% | 8.79% | 93.62% | 19.32 | 1.71 | 9.24% | -62.81% | - | HOSE | 8,082T | |
MPCCTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17,100 | 2.40% | 1.79% | -1.09% | 984.48 | 1.25 | 0.01% | -37.99% | 2.4% | UPCOM | 6,838T | |
VCFCông ty Cổ phần VINACAFÉ Biên Hòa | 219,600 | -0.10% | 2.09% | 8.71% | 12.53 | 2.65 | 23.65% | -20.29% | - | HOSE | 5,836T | |
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4,470 | 6.90% | 6.94% | 17.02% | -5.03 | 1.99 | -36.43% | -13.12% | - | HOSE | 4,955T | |
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23,600 | 1.30% | 5.36% | 34.09% | 10.93 | 0.58 | 10.75% | -0.43% | - | HOSE | 4,931T | |
MCMCTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 40,100 | 0.50% | 1.52% | 6.99% | 13.66 | 1.86 | 13.82% | 5.11% | 4.99% | UPCOM | 4,411T | |
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 31,250 | 1.50% | 2.12% | -1.51% | -123.74 | 1.45 | -1.14% | -43.47% | 3.2% | HOSE | 4,160T | |
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam | 17,300 | 3.00% | 8.13% | 16.67% | 32.71 | 0.6 | 4.11% | -10.05% | 3.47% | UPCOM | 3,676T | |
SEATổng công ty Thủy sản Việt Nam | 29,200 | 0.00% | -1.02% | 30.36% | 16.29 | 1.54 | 10.1% | -4.68% | - | UPCOM | 3,649T | |
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51,100 | 0.80% | 0.57% | 28.27% | 11.85 | 1.46 | 14.09% | 12.83% | 3.91% | HOSE | 3,341T | |
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22,100 | 6.80% | 12.21% | 38.22% | 23.27 | 1.56 | 7.04% | -8.12% | - | HOSE | 3,171T | |
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11,800 | 2.20% | 2.61% | 2.61% | 37.61 | 0.78 | 2.55% | -1.72% | - | HOSE | 2,686T | |
VOCTổng công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18,500 | 1.10% | 0.54% | -14.75% | 44.89 | 0.99 | 2.06% | 18.93% | 16.22% | UPCOM | 2,253T | |
APFCTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69,200 | -0.10% | 0.44% | 15.77% | 8.25 | 1.59 | 21.07% | 1.00% | 7.23% | UPCOM | 1,872T | |
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6,050 | 1.50% | 3.07% | -31.41% | 16.82 | 1.19 | 11.24% | 23.73% | - | HOSE | 1,815T | |
CMFCTCP Thực phẩm Cholimex | 223,000 | 3.70% | 0.45% | 46.12% | 7.37 | 1.71 | 26.83% | 8.36% | 2.24% | UPCOM | 1,806T | |
VSNCTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | 20,000 | 0.50% | 1.01% | -2.58% | 16.05 | 1.24 | 7.71% | -21.74% | 2.75% | UPCOM | 1,618T | |
SLSCTCP Mía đường Sơn La | 161,700 | -0.10% | -1.40% | 3.82% | 3.07 | 1.2 | 45.35% | 24.10% | 9.28% | HNX | 1,583T | |
HHCCông ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83,000 | 0.00% | 10.08% | -2.24% | 22.84 | 2.2 | 10.08% | 7.24% | - | HNX | 1,363T | |
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76,500 | 0.00% | 2.68% | 14.22% | 5.99 | 0.92 | 16.3% | 3.93% | 5.23% | HOSE | 1,344T |