Dầu và Khí đốt
Số lượng cổ phiếu
41
Vốn hóa
308,676T
P/E
14.21
P/B
2.00
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75,700 | -0.30% | 0.26% | 1.15% | 16.15 | 2.56 | 16.49% | -0.34% | 4.76% | HOSE | 173,863T | |
BSRCTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19,600 | 1.00% | 3.16% | 25.16% | 7.57 | 1.05 | 14.34% | 23.26% | 3.57% | UPCOM | 60,769T | |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37,950 | -0.70% | -1.66% | 7.15% | 14.77 | 1.59 | 11.98% | 15.49% | 5.8% | HOSE | 48,218T | |
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam | 9,800 | 0.00% | 1.03% | 7.31% | 18.24 | 0.87 | 5.23% | -0.04% | 2.04% | UPCOM | 10,135T | |
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex | 29,100 | 1.70% | 3.19% | -14.66% | 26.18 | 1.77 | 6.93% | -25.27% | - | HNX | 2,351T | |
SWCTổng CTCP Đường sông Miền Nam | 29,900 | 1.00% | 3.10% | 57.37% | 8.2 | 1.16 | 15.09% | 10.46% | - | UPCOM | 2,006T | |
PEGTổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư | 7,400 | -14.00% | -8.64% | -11.90% | -99.1 | 2.69 | -2.25% | 75.47% | - | UPCOM | 1,841T | |
PGSCTCP Kinh doanh Khí miền Nam | 33,300 | -2.10% | 2.78% | 43.83% | 16.39 | 1.73 | 10.11% | 11.82% | 10.51% | HNX | 1,664T | |
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ | 6,500 | 0.00% | -1.52% | -1.52% | 9.21 | 0.56 | 6.6% | 20.63% | - | UPCOM | 1,537T | |
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14,650 | 0.30% | - | -5.83% | 9.42 | 0.99 | 11.62% | -8.38% | 2.05% | HOSE | 883T | |
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5,920 | 2.80% | 4.23% | -48.74% | -4.57 | 0.48 | -10.36% | -37.20% | - | HOSE | 746T | |
PDVCTCP Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 14,100 | 3.70% | 9.30% | 19.72% | 7.98 | 0.84 | 12% | 18.02% | 5.67% | UPCOM | 522T | |
COMCông ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu | 32,750 | -1.20% | -1.21% | 5.65% | 12.23 | 1.04 | 8.61% | -5.88% | 4.58% | HOSE | 462T | |
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23,200 | 0.00% | 20.83% | 17.83% | 8.32 | 1.22 | 14.98% | 4.95% | 3.88% | HNX | 382T | |
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21,100 | 0.50% | -3.21% | -10.22% | 10.19 | 1.47 | 14.05% | 0.03% | 6.16% | HOSE | 370T | |
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7,700 | 5.50% | 4.05% | -23.00% | -8783.9 | 0.56 | -3.6% | 10.83% | - | HOSE | 356T | |
PVGCông ty cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8,600 | 0.00% | - | 6.79% | -201.62 | 0.65 | -0.32% | -36.59% | 3.49% | HNX | 313T | |
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21,900 | 0.00% | 6.83% | 41.91% | 10.26 | 1.43 | 13.78% | 7.82% | 9.13% | HOSE | 246T | |
PJCCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 28,000 | 0.00% | 5.66% | 29.81% | 6.99 | 1.3 | 19.33% | 12.53% | 5.36% | HNX | 205T | |
PPTCTCP Petro Times | 12,000 | 1.70% | 1.69% | -24.53% | 21.06 | 1.04 | 5.17% | 21.11% | - | HNX | 189T | |
BMFCTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11,000 | -6.80% | -2.65% | 70.20% | 34.39 | 1.12 | - | -36.62% | - | UPCOM | 174T | |
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9,250 | 0.00% | 0.22% | 6.35% | 14.55 | 0.68 | 5.43% | -16.85% | 5.41% | HOSE | 167T | |
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,270 | -0.20% | -1.16% | -27.38% | -34.04 | 0.44 | -0.89% | -35.96% | - | HOSE | 159T | |
DVCCTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11,000 | 0.00% | 10.00% | 21.56% | 34.27 | 0.78 | - | -23.15% | 5.45% | UPCOM | 118T | |
TMCCTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9,300 | 0.00% | 3.33% | -4.06% | 8.89 | 0.6 | 6.82% | 7.94% | 3.23% | HNX | 115T | |
MTGCTCP MT Gas | 10,500 | 7.10% | 1.94% | 47.89% | 74.44 | 1.48 | - | 14.48% | - | UPCOM | 109T | |
POVCTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8,600 | 1.20% | 2.38% | 1.50% | 8.24 | 0.58 | 7.07% | 11.20% | 5.81% | UPCOM | 107T | |
PPYCTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9,400 | 2.20% | 4.28% | -3.67% | 7.76 | 0.55 | 7.04% | -0.52% | 7.45% | HNX | 87T | |
PSCCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11,200 | 0.00% | 1.82% | -5.93% | 10.75 | 0.66 | 6.16% | -20.39% | 6.25% | HNX | 80T | |
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4,100 | 2.50% | 5.13% | 15.49% | 24.9 | 0.33 | 1.37% | -11.08% | - | HOSE | 79T |