Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí
Số lượng cổ phiếu
21
Vốn hóa
62,853T
P/E
17.26
P/B
1.44
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PVSTổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | 45,500 | -0.20% | 3.64% | 74.28% | 22.84 | 1.56 | 7.21% | 23.07% | 1.54% | HNX | 21,747T | |
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | 32,600 | 0.00% | 1.40% | 45.54% | 27.16 | 1.18 | 4.31% | 54.52% | - | HOSE | 18,121T | |
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 29,650 | 0.90% | -0.34% | 62.53% | 10.35 | 1.13 | 14.6% | 8.45% | 1.01% | HOSE | 10,555T | |
PGDCông ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35,850 | -1.60% | 2.28% | 12.96% | 18.57 | 2.47 | 12.33% | 1.92% | 12.55% | HOSE | 3,549T | |
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17,150 | 0.00% | -0.58% | 48.55% | 8.84 | 0.91 | 10.52% | -6.41% | 5.83% | HOSE | 1,616T | |
TOSCTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | 52,100 | 0.60% | -2.43% | 75.21% | 8.68 | 1.37 | 18.22% | 4.69% | 4.8% | UPCOM | 1,615T | |
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 16,000 | 1.90% | 5.26% | 26.97% | 103.66 | 1.24 | 2.58% | 7.88% | 1.13% | HNX | 1,299T | |
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12,250 | 0.80% | 2.08% | 40.11% | 10.9 | 0.83 | 7.68% | -2.70% | 6.53% | HOSE | 978T | |
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12,400 | -2.00% | 5.53% | 20.98% | 10.86 | 0.66 | 5.97% | 10.30% | - | HOSE | 849T | |
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 13,200 | 0.00% | 4.35% | 35.50% | 7.95 | 0.93 | 12% | 10.98% | 7.58% | HOSE | 736T | |
POSCTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17,900 | -2.20% | -0.56% | 84.44% | 9.33 | 0.9 | 9.84% | -12.05% | 3.91% | UPCOM | 716T | |
PSBCTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình | 5,500 | -1.80% | 10.00% | -5.17% | 65.42 | 0.49 | 0.75% | 19.04% | - | UPCOM | 275T | |
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex | 10,200 | 0.00% | 0.99% | 10.00% | 12.8 | 0.77 | 5.98% | -14.49% | 7.84% | HOSE | 235T | |
PXSCTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2,900 | -6.50% | -3.33% | -44.23% | -1.61 | 1.45 | -62.1% | -27.23% | - | UPCOM | 174T | |
PVYCTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2,400 | 0.00% | 4.35% | 50.00% | 63.4 | -0.33 | - | 36.53% | - | UPCOM | 142T | |
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6,200 | 0.00% | - | 8.77% | -33.59 | 0.72 | -2.12% | -60.15% | - | HNX | 116T | |
PTVCTCP Thương mại Dầu khí | 4,100 | -2.40% | 2.50% | -8.89% | -23.15 | 0.36 | -0.56% | -27.88% | - | UPCOM | 82T | |
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí | 1,700 | -5.60% | - | -37.04% | 7.78 | 0.91 | - | - | - | UPCOM | 42T |