Giấy và Lâm sản
Số lượng cổ phiếu
14
Vốn hóa
16,935T
P/E
16.71
P/B
1.20
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40,200 | -0.20% | 0.25% | 14.30% | 12.58 | 1.42 | 11.73% | 13.80% | 1.74% | HOSE | 6,061T | |
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam | 16,200 | -0.60% | -1.22% | 13.37% | 18.96 | 1.12 | 5.54% | -0.59% | 5.1% | HNX | 5,670T | |
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8,500 | 0.00% | -1.73% | -2.23% | 15.05 | 0.73 | 6.9% | 21.89% | - | HOSE | 1,026T | |
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 83,500 | -6.20% | 4.37% | 1.02% | 21.79 | 1.83 | - | -11.09% | 4.31% | UPCOM | 969T | |
HHPCông ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 9,240 | 0.00% | -0.11% | -20.00% | 49.07 | 0.98 | 2.54% | -5.61% | - | HOSE | 799T | |
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4,770 | -0.40% | 1.49% | 9.58% | 26.27 | 0.44 | 1.67% | -76.32% | 10.48% | HOSE | 529T | |
MDFCTCP GỖ MDF VRG QUẢNG TRỊ | 8,000 | -3.60% | -17.53% | -22.33% | -16.11 | 0.7 | -4.29% | -54.46% | - | UPCOM | 440T | |
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5,130 | 6.90% | 7.10% | 50.74% | 46.86 | 0.5 | 1.07% | -75.37% | - | HOSE | 398T | |
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4,220 | 0.70% | 1.44% | 3.94% | 29.09 | 0.32 | 1.15% | -30.93% | - | HOSE | 287T | |
PISTổng công ty Pisico Bình Định | 9,600 | -14.30% | -14.29% | -25.00% | 7.27 | 0.71 | 10.96% | 12.18% | - | UPCOM | 264T | |
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,970 | -1.60% | 3.11% | 24.08% | 13.91 | 0.37 | 5.47% | -11.10% | 8.38% | HOSE | 243T | |
GLTCTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | 19,000 | -5.00% | 4.97% | -13.33% | 36.88 | 1.16 | 3.71% | -22.51% | 2.63% | HNX | 177T | |
FRCCTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22,000 | -0.50% | -6.38% | -24.40% | 181.12 | 0.45 | - | -92.27% | - | UPCOM | 66T |