Hóa chất
Số lượng cổ phiếu
53
Vốn hóa
114,578T
P/E
14.80
P/B
2.91
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126,200 | 0.20% | 1.94% | 158.67% | 16.01 | 3.83 | 26.6% | 19.96% | 2.38% | HOSE | 47,928T | |
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 37,300 | 0.50% | 7.96% | 71.12% | 16.13 | 1.92 | 11.64% | 5.97% | 8.04% | HOSE | 19,746T | |
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35,100 | 0.30% | 3.54% | 15.70% | 25.59 | 1.16 | 4.48% | -1.53% | 8.55% | HOSE | 13,735T | |
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69,300 | -1.10% | 2.51% | 99.66% | 9.07 | 2.26 | 26.21% | 14.87% | 2.89% | HOSE | 2,890T | |
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam | 64,300 | -0.20% | 2.06% | 130.45% | 14.72 | 1.91 | 14.22% | 4.47% | 5.44% | HOSE | 2,842T | |
DDVCTCP DAP | 19,000 | 2.20% | 3.26% | 115.65% | 28.78 | 1.61 | 5.59% | 3.79% | 2.63% | UPCOM | 2,776T | |
DHBCTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9,200 | 3.40% | 10.84% | 13.58% | 2.43 | 3.85 | 767.21% | 33.51% | - | UPCOM | 2,504T | |
LASCTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21,700 | -1.40% | 4.33% | 127.17% | 14.6 | 1.66 | 11.76% | 24.13% | 2.76% | HNX | 2,448T | |
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9,900 | 3.00% | 9.15% | 13.79% | 28.61 | 0.42 | 5.36% | 3.79% | - | HOSE | 2,414T | |
PATCTCP Phốt pho Apatit Việt Nam | 94,800 | -0.70% | -0.73% | 35.90% | 8.66 | 4.39 | 51.08% | 10.86% | 10.55% | UPCOM | 2,370T | |
LTGCTCP Tập đoàn Lộc Trời | 21,900 | 1.90% | -2.23% | -5.33% | 8.85 | 0.74 | 8.28% | -10.50% | - | UPCOM | 2,206T | |
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34,250 | -2.10% | 1.33% | 118.40% | 8.34 | 1.45 | 18.96% | 4.98% | 5.55% | HOSE | 1,958T | |
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17,700 | 0.60% | 1.43% | 22.86% | 12.6 | 0.91 | 7.58% | 0.49% | 2.82% | HOSE | 1,289T | |
CAPCông ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62,100 | -0.20% | -0.32% | 46.90% | 8.73 | 4.04 | 49.24% | 16.52% | 8.05% | HNX | 936T | |
HVTCTCP Hóa chất Việt Trì | 68,500 | 0.30% | 7.03% | 33.89% | 17.16 | 1.84 | 10.15% | 6.54% | 9.49% | HNX | 752T | |
XDHCTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 24,000 | 0.00% | 47.24% | 72.75% | 26.25 | 1.16 | 4.33% | -80.62% | 6.25% | UPCOM | 648T | |
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12,800 | -0.80% | -0.39% | 62.56% | 22.65 | 0.93 | 4.14% | 16.62% | 3.13% | HOSE | 613T | |
ADPCTCP Sơn Á Đông | 26,250 | 0.80% | 1.33% | 49.26% | 8.38 | 1.95 | 24.9% | -3.17% | 10.1% | HOSE | 604T | |
VAFCông ty Cổ phần Phân lân Nung chảy Văn Điển | 14,300 | 2.90% | 3.62% | 60.08% | 9.17 | 1.04 | 11.57% | 18.61% | 6.29% | HOSE | 538T | |
HPPCTCP Sơn Hải Phòng | 67,000 | 1.50% | 0.30% | 21.88% | 5.81 | 1.1 | - | -10.55% | 4.48% | UPCOM | 533T | |
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5,910 | 1.00% | 1.03% | 13.22% | 6.36 | 0.44 | 8.18% | -1.21% | - | HOSE | 435T | |
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5,290 | -0.80% | -0.38% | -14.40% | 29.5 | 0.46 | 1.56% | -93.50% | - | HOSE | 423T | |
VTZCTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8,600 | 0.00% | 1.18% | -7.53% | 12.04 | 0.73 | 7.89% | 12.99% | - | HNX | 369T | |
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9,770 | -0.50% | -0.71% | 75.40% | 6.22 | 0.77 | 13.05% | 20.37% | 5.12% | HOSE | 361T | |
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4,510 | 0.00% | - | -4.45% | -3.27 | 0.4 | -10.93% | -55.10% | - | HOSE | 315T | |
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10,750 | 0.00% | 1.42% | 9.86% | 27.53 | 0.59 | 2.15% | -84.66% | 4.65% | HOSE | 293T | |
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 5,350 | -3.30% | 3.08% | -16.28% | 12.06 | 0.76 | 5.18% | 13.98% | - | HOSE | 262T | |
NFCCTCP Phân lân Ninh Bình | 14,800 | 0.00% | 0.01% | 33.92% | 7.74 | 1.11 | 14.56% | 18.48% | 10.81% | HNX | 232T | |
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9,430 | 0.00% | -0.11% | 10.02% | 13.9 | 0.69 | 5.19% | 4.35% | 5.3% | HOSE | 230T | |
VNPCTCP Nhựa Việt Nam | 11,800 | 1.70% | -4.07% | -4.84% | -42.08 | 0.8 | -1.91% | -64.02% | - | UPCOM | 229T |