Hộp đựng và Bao bì
Số lượng cổ phiếu
27
Vốn hóa
14,624T
P/E
12.91
P/B
1.23
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11,500 | 3.60% | 5.50% | 2.68% | 11.89 | 0.73 | 6.34% | 4.19% | - | HOSE | 4,396T | |
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 40,900 | 4.50% | 4.87% | 9.68% | 11.82 | 1.73 | 14.87% | 16.59% | 6.11% | HOSE | 3,292T | |
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32,000 | 0.00% | 0.47% | 12.31% | 50.65 | 2.77 | 5.78% | -20.09% | - | HOSE | 2,566T | |
TTPCTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến | 149,300 | 11.20% | 42.19% | 404.55% | 12.62 | 1.72 | 14.52% | 14.52% | 1% | UPCOM | 2,018T | |
TPPCTCP Tân Phú Việt Nam | 10,700 | 0.00% | -0.93% | -6.96% | 22.59 | 0.93 | 4.21% | 18.06% | - | HNX | 481T | |
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28,500 | 0.00% | -0.35% | 5.75% | 18.39 | 1.68 | 9.55% | -0.40% | - | HOSE | 429T | |
PCHCTCP Nhựa Picomat | 11,300 | -0.90% | 1.80% | 191.09% | 18.47 | 0.99 | 5.7% | 1.48% | - | HNX | 248T | |
PMSCTCP Cơ khí xăng dầu | 32,500 | 0.00% | 1.56% | 38.25% | 7.36 | 1.31 | 18.23% | 9.35% | 8.46% | HNX | 234T | |
SDGCTCP Sadico Cần Thơ | 16,800 | -6.10% | -6.15% | 34.22% | 36.42 | 0.49 | -2.18% | -63.28% | 11.9% | HNX | 170T | |
VBCCTCP Nhựa Bao bì Vinh | 22,500 | 0.00% | 2.27% | 18.53% | 5.92 | 1.02 | 17.75% | 0.58% | 8% | HNX | 168T | |
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5,430 | -0.50% | 2.26% | -17.10% | -3.93 | 0.42 | -10.09% | -37.23% | - | HOSE | 122T | |
STPCông ty cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 10,600 | 5.00% | 19.10% | 47.22% | 9.52 | 0.61 | 6.33% | 8.66% | 9.43% | HNX | 85T | |
BXHCông Ty Cổ phần Vicem bao bì Hải Phòng | 26,600 | 0.00% | 2.70% | 115.42% | 78.75 | 1.45 | 1.83% | -79.44% | 1.13% | HNX | 80T | |
BBSCông ty CP Vicem bao bì Bút Sơn | 11,000 | 6.80% | 7.84% | 11.21% | 9.99 | 0.61 | 6.05% | -9.33% | 10.91% | HNX | 66T | |
PMPCTCP Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14,000 | 7.70% | 3.70% | 17.06% | 8.28 | 0.84 | 10.18% | 4.02% | 8.57% | HNX | 58T | |
HPBCTCP Bao bì PP | 16,000 | 0.00% | - | 35.86% | 6.43 | 0.51 | - | -3.29% | 9.38% | UPCOM | 58T | |
PBPCTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11,700 | 0.00% | -0.85% | 2.46% | 7 | 0.83 | 12.11% | 9.70% | 7.26% | HNX | 56T | |
BPCCTCP Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9,200 | -1.10% | -1.08% | -3.99% | 25.1 | 0.37 | 1.49% | -94.78% | 2.17% | HNX | 34T | |
HBDCTCP Bao bì PP Bình Dương | 16,100 | 0.00% | - | -6.58% | 7.26 | 0.99 | - | 3.40% | 8.7% | UPCOM | 30T | |
NHPCTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 500 | 0.00% | - | -16.67% | 190.28 | 0.1 | - | - | - | UPCOM | 13T | |
BTGCTCP Bao bì Tiền Giang | 10,500 | 0.00% | - | 25.00% | 49.43 | 0.68 | - | 58.60% | - | UPCOM | 12T |