Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30,500 | -0.70% | 8.10% | 40.83% | 19.18 | 1.69 | 9.19% | 40.08% | - | HOSE | 178,513T | |
MSRCTCP Masan High-Tech Materials | 14,900 | 1.40% | 5.71% | 2.78% | -7.08 | 1.25 | -15.88% | -34.08% | - | UPCOM | 16,267T | |
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20,800 | 0.70% | 6.44% | 36.85% | 14.51 | 1.14 | 8.13% | 23.76% | 2.42% | HOSE | 12,720T | |
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23,750 | 0.00% | 8.45% | 57.81% | 19.44 | 1.12 | 5.94% | 52.59% | - | HOSE | 6,252T | |
KSVTổng Công ty Khoáng Sản TKV | 28,300 | -2.40% | 3.94% | 5.07% | 49.08 | 1.93 | 4.17% | -112.69% | 4.14% | HNX | 5,800T | |
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam | 6,200 | 1.60% | 12.50% | 27.15% | -9.26 | 0.46 | -5.06% | -39.60% | 4.76% | UPCOM | 4,271T | |
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14,600 | -1.00% | -0.34% | 9.67% | 557.89 | 1.19 | 2.33% | -40.34% | - | HOSE | 2,387T | |
VGSCông ty Cổ Phần Ống thép Việt Đức VGPIPE | 29,700 | 0.00% | 17.86% | 147.09% | 27.04 | 1.59 | 6.05% | -36.01% | - | HNX | 1,582T | |
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14,850 | -0.70% | 5.28% | 17.07% | -83.79 | 0.84 | -1% | -89.25% | 0.33% | HOSE | 1,258T | |
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12,050 | 0.00% | - | 14.76% | -1.24 | 0.91 | -55.92% | -35.37% | - | HOSE | 886T | |
TMGCTCP Kim loại màu Thái Nguyên | 50,000 | 2.20% | -14.66% | -13.94% | 42.1 | 3.48 | 7.25% | -40.60% | 9.2% | UPCOM | 880T | |
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14,000 | 0.00% | 3.70% | -57.58% | -6.61 | 1.16 | -16.03% | -29.12% | - | HOSE | 848T | |
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7,360 | -0.80% | 4.51% | 12.53% | -572.34 | 0.45 | -0.07% | -99.77% | - | HOSE | 833T | |
TISCTCP Gang thép Thái Nguyên | 4,400 | 2.30% | 7.32% | 2.33% | -5.24 | 0.49 | -8.58% | -36.99% | - | UPCOM | 809T | |
SQCCTCP Khoáng sản Sài Gòn | 7,400 | 0.00% | 13.85% | -7.50% | -3027.33 | 1.11 | -0.04% | 58.58% | - | UPCOM | 794T | |
POMCông ty Cổ phần Thép POMINA | 2,830 | 0.40% | 2.17% | -38.16% | -0.81 | 0.67 | -53.78% | -25.41% | - | HOSE | 785T | |
TKUCTCP Công nghiệp Tungkuang | 16,000 | 8.10% | 2.78% | 42.46% | -101.76 | 1.38 | -1.27% | -54.40% | 3.38% | HNX | 693T | |
PVBCTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28,600 | 2.10% | 18.14% | 97.18% | 19.49 | 1.55 | 8.29% | -86.68% | - | HNX | 604T | |
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 50,000 | 0.00% | 0.20% | 9.01% | 9.39 | 3.62 | 38.29% | 14.61% | 9% | HNX | 596T | |
TTSCTCP Cán thép Thái Trung | 7,900 | 0.00% | -14.13% | 14.49% | 89.77 | 1.34 | 1.5% | -82.50% | - | UPCOM | 401T | |
BCACTCP B.C.H | 19,400 | 0.00% | 6.49% | 358.14% | 0.95 | 0.69 | 115.57% | 31.32% | - | UPCOM | 374T | |
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 11,800 | 0.40% | -0.42% | 20.51% | 14.43 | 0.79 | 5.61% | -114.57% | - | HOSE | 320T | |
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10,200 | 0.00% | 2.00% | 18.60% | 38.87 | 0.9 | 2.35% | 49.50% | - | HOSE | 320T | |
CBICTCP Gang thép Cao Bằng | 7,100 | 0.00% | -11.25% | 4.41% | -26.81 | 0.69 | -2.54% | -92.66% | - | UPCOM | 305T | |
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5,370 | 0.80% | 2.11% | 33.25% | 12.71 | 0.4 | 3.51% | 19.65% | - | HOSE | 271T | |
TDSCTCP Thép Thủ Đức | 21,300 | -0.50% | 1.43% | 66.41% | 37.32 | 0.86 | 2.33% | -111.57% | - | UPCOM | 260T | |
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18,000 | 0.00% | 5.88% | 44.94% | 8.49 | 0.96 | 11.59% | 12.17% | 5% | HOSE | 223T | |
DFCCTCP Xích líp Đông Anh | 19,500 | 0.00% | - | 18.08% | 7.81 | 0.95 | - | 9.54% | 8.9% | UPCOM | 222T | |
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9,250 | 0.00% | 4.52% | 2.78% | 47.78 | 0.73 | 1.53% | -78.15% | - | HOSE | 140T | |
HMGCông ty Cổ phần Kim khí Hà Nội | 14,200 | 0.00% | -0.01% | 47.06% | 29.3 | 1.28 | - | 26.01% | 5.63% | HOSE | 127T |