Vật liệu xây dựng
Số lượng cổ phiếu
99
Vốn hóa
46,338T
P/E
17.68
P/B
1.29
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THDCTCP Thaiholdings | 35,800 | 0.60% | - | -1.38% | 90.75 | 2.22 | 3.41% | -90.23% | - | HNX | 13,783T | |
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 12,000 | 0.00% | - | -10.05% | 58.8 | 0.95 | 1.59% | 70.52% | 3.33% | HOSE | 4,579T | |
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22,150 | -0.40% | 0.91% | -10.69% | 32.87 | 0.97 | 3.38% | -86.85% | - | HOSE | 2,534T | |
LICTổng Công ty Licogi | 19,100 | 0.00% | -9.05% | 9.14% | 339.85 | 4.29 | 3.51% | -107.85% | - | UPCOM | 1,719T | |
VLBCTCP Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34,600 | -0.60% | -1.70% | 24.37% | 10.18 | 2.45 | 25.94% | -14.55% | 5.78% | UPCOM | 1,616T | |
FICTổng công ty Vật liệu xây dựng số 1 | 12,500 | -2.30% | - | -68.17% | 25.04 | 0.99 | 3.5% | -7.42% | 4.8% | UPCOM | 1,587T | |
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14,150 | 0.00% | 1.80% | 0.35% | 20.59 | 1.15 | 5.78% | 6.99% | - | HOSE | 1,485T | |
GKMCTCP Khang Minh Group | 36,100 | 3.70% | 3.74% | 13.75% | 18.06 | 3.37 | 18.97% | 21.84% | - | HNX | 1,134T | |
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5,240 | 0.40% | 6.29% | 19.09% | 32.13 | 0.43 | 1.39% | 12.66% | - | HOSE | 1,127T | |
BMJCTCP Khoáng sản miền đông AHP | 10,200 | 0.00% | 9.68% | -29.17% | 21.7 | 0.91 | 4.29% | 18.64% | - | UPCOM | 1,071T | |
MVCCTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10,300 | 2.00% | 0.98% | 69.55% | 14.54 | 0.87 | 6.05% | 14.97% | 2.91% | UPCOM | 1,030T | |
BCCCTCP Xi măng Bỉm Sơn | 8,200 | 1.20% | 1.23% | -26.99% | -5.17 | 0.58 | -10.55% | -39.26% | 6.1% | HNX | 1,010T | |
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43,600 | 0.60% | 1.40% | 20.12% | 9.32 | 1.47 | 16.4% | -14.24% | 6.88% | HOSE | 1,000T | |
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 44,400 | 0.00% | 2.42% | 6.94% | 8.21 | 1.42 | 18.03% | 11.28% | 5.63% | HOSE | 888T | |
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8,390 | -0.10% | -0.12% | -26.40% | -2.41 | 1.09 | -35.89% | -38.55% | - | HOSE | 839T | |
CNTCTCP Tập đoàn CNT | 19,700 | -1.00% | -1.50% | 52.71% | 3.39 | 1.25 | 43.37% | 15.01% | - | UPCOM | 786T | |
SCLCông ty cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37,400 | -0.30% | 1.08% | 250.34% | 13.1 | 2.62 | 22.23% | 18.25% | - | UPCOM | 697T | |
BTSCTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | 5,600 | 0.00% | 1.82% | -2.00% | -5.07 | 0.57 | -10.43% | -36.12% | 5.36% | HNX | 691T | |
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 45,000 | 0.20% | 0.45% | 37.15% | 7.42 | 1.58 | 21.43% | -4.65% | 11.11% | HOSE | 662T | |
XMCCTCP Ðầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7,000 | 0.00% | -2.78% | 13.80% | 9.75 | 0.57 | 5.62% | -70.45% | 10% | UPCOM | 499T | |
BDTCTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | 11,400 | 0.00% | -0.87% | -17.53% | 14.73 | 0.77 | 5.2% | -52.59% | 5.68% | UPCOM | 439T | |
C69CTCP Xây dựng 1369 | 6,700 | -1.50% | 1.52% | 19.72% | 39.69 | 0.5 | 1.54% | -3.13% | - | HNX | 414T | |
QNCCTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6,800 | 0.00% | - | 9.68% | 7.4 | 0.63 | 8.76% | -12.61% | - | UPCOM | 407T | |
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6,320 | 0.20% | 3.61% | 22.24% | 12.77 | 0.92 | 7.64% | 18.38% | - | HOSE | 379T | |
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16,850 | 0.30% | -0.30% | -0.92% | 10.04 | 0.97 | 10.14% | -76.23% | 2.97% | HOSE | 369T | |
HOMCTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4,100 | 0.00% | 2.50% | -12.77% | -4.12 | 0.33 | -7.7% | -33.62% | - | HNX | 295T | |
VHLCTCP Viglacera Hạ Long | 11,400 | 0.00% | 0.88% | -43.84% | -4.74 | 0.54 | -10.85% | -45.78% | - | HNX | 285T | |
CLHCTCP Xi măng La Hiên VVMI | 21,900 | 0.50% | -0.45% | -12.70% | 7.01 | 1.33 | 18.28% | -4.73% | 11.87% | HNX | 262T | |
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17,200 | -0.90% | -1.15% | -9.71% | -85.43 | 0.49 | -0.54% | -60.48% | - | HOSE | 258T | |
CCMCông ty cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 41,200 | 0.00% | 5.64% | -19.53% | 3.78 | 0.55 | - | -1.21% | 4.85% | UPCOM | 255T |