Bảo hiểm
Số lượng cổ phiếu
12
Vốn hóa
66,469T
P/E
9.87
P/B
1.31
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41,000 | 0.40% | 0.37% | -6.61% | 17.03 | 1.33 | 8.36% | 9.77% | 2.34% | HOSE | 30,323T | |
PVICTCP PVI | 52,600 | 2.50% | 3.22% | 11.52% | 11.06 | 1.42 | 13.69% | 6.98% | 5.85% | HNX | 12,016T | |
VNRTổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24,100 | 0.00% | -0.41% | 12.81% | 11.22 | 1.04 | 9.51% | 5.52% | 4.15% | HNX | 3,996T | |
BICTổng Công ty Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30,300 | -1.00% | 2.68% | 10.90% | 7.77 | 1.25 | 16.85% | 9.65% | 4.25% | HOSE | 3,588T | |
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17,700 | 2.90% | -1.15% | 9.25% | 10.28 | 1.38 | 14.03% | 9.79% | 8.72% | HOSE | 2,969T | |
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24,200 | 2.50% | -0.63% | 10.53% | 8.67 | 1.05 | 12.64% | 8.60% | 2.12% | HOSE | 2,845T | |
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24,000 | 0.00% | 0.21% | -10.45% | 11 | 1.46 | 13.6% | 0.51% | 4.17% | HOSE | 2,661T | |
PTITỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM BƯU ĐIỆN | 32,500 | 0.00% | 1.56% | 1.88% | 9.35 | 1.23 | 14.02% | -2.22% | - | HNX | 2,612T | |
PRETổng CTCP Tái Bảo hiểm PVI | 18,800 | 0.00% | 1.08% | 20.65% | 9.24 | 1.2 | 16.57% | 9.93% | 6.86% | HNX | 1,962T | |
ABICTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23,500 | 0.40% | -0.84% | 8.26% | 6.87 | 1.05 | 15.97% | -7.05% | 4.24% | UPCOM | 1,681T | |
AICTổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng Không | 11,900 | 3.50% | -9.45% | 19.79% | 33.02 | 1.04 | 3.19% | 19.11% | - | UPCOM | 1,150T | |
BLITổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long | 10,800 | -1.80% | - | -12.00% | 6.69 | 0.76 | 12.01% | 7.92% | - | UPCOM | 659T |