Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư
Số lượng cổ phiếu
36
Vốn hóa
242,727T
P/E
19.33
P/B
2.11
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 36,400 | 0.80% | 2.68% | 65.93% | 21.51 | 2.29 | 10.88% | 21.21% | 2.75% | HOSE | 54,932T | |
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21,900 | 4.00% | 5.29% | 41.29% | 10.64 | 1.56 | 15.77% | 13.71% | - | HOSE | 26,670T | |
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | 49,200 | 0.90% | 3.04% | 45.13% | 34.91 | 2.63 | 8.2% | -37.10% | - | HOSE | 21,525T | |
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29,500 | 0.70% | 3.51% | 68.68% | 25.1 | 2.42 | 9.97% | 1.74% | 1.69% | HOSE | 20,767T | |
SHSCông ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 19,600 | 1.00% | 3.16% | 81.48% | 18.22 | 1.49 | 8.67% | -22.12% | - | HNX | 15,937T | |
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 31,800 | 6.00% | 11.19% | 113.71% | 21.56 | 2.67 | 13.13% | 12.62% | - | HNX | 13,916T | |
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46,100 | 0.30% | 8.11% | 146.54% | 26.01 | 3.67 | 14.9% | 7.27% | 1.08% | HOSE | 13,848T | |
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 18,250 | 0.60% | 3.99% | 121.00% | 10.93 | 1.36 | 13.26% | 19.07% | - | HOSE | 12,217T | |
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 58,200 | 1.00% | 4.86% | 123.76% | 26.35 | 2.45 | 9.65% | 18.17% | 0.86% | HOSE | 11,801T | |
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | 43,000 | 1.50% | 7.50% | 150.73% | 23.15 | 2.98 | 13.76% | 3.34% | - | HOSE | 6,394T | |
DSCCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | 26,100 | 0.40% | 7.85% | 32.13% | 31.88 | 2.34 | 9.98% | 29.41% | - | UPCOM | 5,346T | |
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15,250 | 0.30% | 3.04% | 13.38% | 18.86 | 1.27 | 8.11% | 14.64% | - | HOSE | 4,575T | |
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 21,100 | 3.20% | 7.93% | 84.28% | 11.28 | 1.73 | 16.91% | 12.35% | - | HOSE | 4,431T | |
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20,100 | 2.00% | 6.35% | 68.19% | 31.41 | 1.71 | 5.44% | -12.56% | 2.99% | HOSE | 4,329T | |
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23,900 | -1.00% | -0.42% | 28.02% | 11.65 | 1.68 | 15.59% | -9.15% | - | HOSE | 3,628T | |
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14,750 | -1.00% | 0.68% | 99.32% | 31.34 | 1.86 | 6.26% | 0.31% | - | HOSE | 3,298T | |
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40,000 | 1.30% | - | 78.38% | 12.94 | 1.21 | 9.69% | 4.84% | 2.5% | HNX | 2,888T | |
PHSCTCP Chứng khoán Phú Hưng | 16,100 | 0.00% | 1.90% | 48.56% | 64.86 | 1.49 | 2.3% | -40.95% | 1.24% | UPCOM | 2,415T | |
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19,500 | 1.00% | 0.52% | -14.85% | 22.03 | 1.56 | 8.52% | 14.72% | - | HNX | 2,340T | |
AASCTCP Chứng khoán SmartInvest | 8,600 | 0.00% | 2.38% | 24.12% | 18.89 | 0.81 | 5.22% | -2.46% | - | UPCOM | 1,978T | |
EVSCông ty cổ phần Chứng khoán Everest | 7,500 | -1.30% | 4.17% | 9.09% | 14.03 | 0.63 | 4.57% | -98.06% | - | HNX | 1,236T | |
TCICTCP Chứng khoán Thành Công | 10,550 | -0.50% | -0.47% | 31.30% | 14.37 | 0.83 | 5.93% | -5.82% | - | HOSE | 1,065T | |
SBSCông ty cổ phần Chứng khoán SBS | 6,800 | 1.50% | 4.62% | -4.23% | -26.85 | 3.26 | -11.44% | -21.54% | - | UPCOM | 996T | |
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8,240 | 0.10% | 0.86% | 69.90% | 8.92 | 0.87 | 9.04% | -56.96% | - | HOSE | 923T | |
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12,000 | 0.80% | 2.56% | 90.48% | 33.3 | 1.09 | 3.34% | 10.20% | - | HNX | 832T | |
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 10,800 | -0.90% | 4.85% | 44.52% | 7.97 | 0.87 | 11.36% | -8.76% | - | UPCOM | 698T | |
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38,600 | 0.30% | 2.66% | -18.39% | -48.93 | 3.68 | -7.25% | -42.65% | - | UPCOM | 648T | |
VUACTCP Chứng khoán Stanley Brothers | 19,000 | 0.00% | 2.70% | -53.77% | -9.79 | 2.16 | -20.91% | -37.18% | - | UPCOM | 644T | |
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | 6,900 | 9.50% | 21.05% | -53.06% | -2.95 | 0.73 | -21.78% | -34.73% | - | HNX | 572T | |
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8,000 | 0.00% | 3.90% | 9.59% | 16.54 | 0.69 | 4.25% | 12.34% | - | HNX | 478T |