Tài chính ngân hàng
Số lượng cổ phiếu
29
Vốn hóa
2,090,089T
P/E
9.72
P/B
1.46
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 91,800 | -0.90% | -0.22% | 14.08% | 15.73 | 2.96 | 20.52% | 16.43% | - | HOSE | 513,078T | |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49,350 | -0.50% | 0.61% | 24.58% | 12.85 | 2.18 | 18.74% | 18.72% | - | HOSE | 281,316T | |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33,100 | -0.30% | 0.76% | 33.34% | 8.82 | 1.36 | 16.68% | 23.47% | - | HOSE | 177,746T | |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 49,750 | -0.30% | 2.58% | 68.36% | 8.88 | 1.27 | 15.58% | 20.69% | - | HOSE | 175,244T | |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 19,400 | 0.00% | 4.86% | 5.73% | 13.89 | 1.08 | 8.17% | 25.99% | 5.15% | HOSE | 153,918T | |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 23,250 | -0.60% | 2.88% | 47.38% | 6.09 | 1.21 | 22% | 14.81% | 2.15% | HOSE | 122,924T | |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28,250 | 0.00% | 1.99% | 35.39% | 6.94 | 1.47 | 23.03% | 12.82% | 3.54% | HOSE | 109,724T | |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24,300 | 0.40% | 2.53% | 51.69% | 6.38 | 1.42 | 25.09% | 23.02% | 4.12% | HOSE | 70,774T | |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 23,200 | 5.50% | 15.42% | 113.61% | 8.95 | 1.63 | 21.48% | 5.84% | - | HOSE | 59,336T | |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22,300 | 0.00% | 3.48% | 32.16% | 6.73 | 1.47 | 23.69% | 20.49% | 5.61% | HOSE | 56,570T | |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22,000 | -0.50% | 1.15% | -12.04% | 13.64 | 1.74 | 13.72% | 15.76% | - | HOSE | 54,905T | |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28,500 | 0.40% | 3.26% | 4.78% | 6.78 | 1.12 | 17.93% | 32.60% | - | HOSE | 53,728T | |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 12,000 | 1.30% | 3.45% | 22.07% | 5.64 | 0.83 | 15.76% | 13.69% | - | HOSE | 43,948T | |
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 18,400 | 0.30% | 1.66% | 9.40% | 8.98 | 1.18 | 13.3% | 20.74% | - | HOSE | 40,510T | |
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 17,750 | -0.30% | 0.57% | 10.19% | 15.48 | 1.35 | 9.05% | 11.18% | - | HOSE | 30,900T | |
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14,500 | 0.00% | 4.32% | 27.79% | 6.86 | 1.01 | 15.65% | 10.23% | - | HOSE | 29,794T | |
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14,300 | -0.30% | 1.42% | 18.67% | 6.19 | 0.89 | 15.32% | 9.30% | - | HOSE | 28,600T | |
NABNgân hàng TMCP Nam Á | 16,550 | 0.60% | 0.30% | 71.75% | 6.23 | 1.1 | 19.26% | 19.15% | - | HOSE | 17,510T | |
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12,200 | -0.80% | -0.81% | -4.49% | 13.07 | 0.98 | 7.89% | 8.13% | - | HNX | 10,930T | |
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14,850 | 6.80% | 6.83% | 86.25% | 27.95 | 1.22 | 5.76% | 8.52% | - | HOSE | 10,458T | |
ABBNgân hàng TMCP An Bình | 7,800 | 0.00% | -1.27% | -6.56% | 67.93 | 0.59 | 0.88% | -64.13% | - | UPCOM | 8,073T | |
PGBNgân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 17,800 | 1.70% | 0.56% | -15.53% | 31.04 | 1.51 | 4.99% | 7.34% | - | UPCOM | 7,476T | |
VBBNgân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | 11,300 | -3.40% | -0.88% | 6.60% | 11.8 | 0.93 | 8.18% | 11.76% | - | UPCOM | 6,454T | |
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12,600 | 2.40% | 2.44% | 22.33% | 69.09 | 1.06 | 1.66% | -27.31% | - | UPCOM | 6,321T | |
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9,700 | -2.00% | -1.02% | 27.63% | 7.06 | 0.64 | 9.46% | 12.03% | - | UPCOM | 5,237T | |
NVBNgân hàng TMCP Quốc Dân | 9,400 | 1.10% | - | -30.88% | -7.31 | 1.04 | -13.23% | -31.77% | - | HNX | 5,233T | |
SGBNgân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 13,300 | 0.80% | -0.75% | 10.00% | 19.54 | 1.09 | 5.7% | 17.02% | - | UPCOM | 4,506T | |
KLBNgân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | 11,300 | -1.70% | - | -1.74% | 7.01 | 0.69 | 10.31% | 12.74% | - | UPCOM | 4,084T | |
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11,100 | 0.90% | 5.71% | -5.13% | -46.28 | 0.89 | -1.89% | -51.04% | - | UPCOM | 778T |