Tiện ích điện và sản xuất điện
Số lượng cổ phiếu
50
Vốn hóa
210,271T
P/E
16.57
P/B
2.34
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
REECông ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | 68,100 | 0.10% | 3.03% | 19.13% | 14.45 | 1.33 | 11.22% | 11.30% | 1.47% | HOSE | 27,792T | |
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11,450 | 1.80% | 2.74% | -16.04% | 32.18 | 0.78 | 2.65% | 51.46% | - | HOSE | 26,346T | |
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20,950 | 0.00% | -1.18% | 0.09% | 438.88 | 1.56 | 0.44% | -59.46% | 8.16% | HOSE | 23,536T | |
DNHCTCP Thủy điện Đa Nhim | 47,800 | 0.00% | 11.16% | 45.71% | 25.08 | 3.8 | 14.29% | 2.87% | 7.95% | UPCOM | 20,190T | |
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50,000 | 1.90% | 2.19% | 35.58% | 22.32 | 2.52 | 10.29% | 21.28% | 12.23% | HOSE | 11,587T | |
DTKTổng công ty Điện lực TKV | 12,500 | -1.60% | 13.39% | 32.72% | 18.83 | 1.04 | 5.47% | -11.67% | 4.33% | HNX | 8,671T | |
HNDCTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 15,200 | -0.70% | - | 16.88% | 13.78 | 1.32 | 9.22% | 15.38% | 12.5% | UPCOM | 7,750T | |
SBHCTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | 60,700 | 0.00% | 0.16% | 70.81% | 16.36 | 5.26 | 25.09% | 4.96% | 16.56% | UPCOM | 7,701T | |
QTPCTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 16,900 | 0.00% | -1.16% | 29.33% | 10.98 | 1.42 | 12.15% | 13.34% | 16.39% | UPCOM | 7,650T | |
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22,450 | 0.40% | 1.82% | -21.68% | 62.79 | 1.62 | 2.4% | 8.30% | 9.84% | HOSE | 6,434T | |
HNACTCP Thủy điện Hủa Na | 23,200 | 0.00% | 1.98% | 38.52% | 33.43 | 1.69 | 4.92% | 13.67% | 6.47% | HOSE | 5,457T | |
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15,950 | 0.30% | - | 28.76% | 9.22 | 1.12 | 11.32% | 42.54% | 18.55% | HOSE | 5,097T | |
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33,200 | 0.00% | 3.75% | 52.48% | 18.67 | 2.48 | 12.84% | 3.73% | 7.83% | HOSE | 4,877T | |
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67,800 | -1.00% | -0.58% | 50.83% | 12.74 | 3.56 | 24.27% | 11.84% | 16.33% | HOSE | 4,795T | |
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13,500 | 3.10% | 1.55% | -12.47% | 27.48 | 0.76 | 2.85% | -27.65% | - | HOSE | 4,470T | |
AVCCTCP Thủy điện A Vương | 58,000 | 0.00% | 0.87% | 67.32% | 19.3 | 4.35 | 15.67% | 5.44% | 24.75% | UPCOM | 4,353T | |
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 35,600 | -0.80% | 4.97% | 45.09% | 14.32 | 2.91 | 19.44% | 14.21% | 9.75% | HOSE | 3,633T | |
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26,000 | -0.80% | 1.95% | 11.05% | 16.08 | 1.76 | 11.05% | 11.31% | 8.78% | HOSE | 2,792T | |
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39,500 | 0.00% | 1.28% | 21.14% | 26.93 | 1.9 | 10.51% | -8.72% | 6.33% | HOSE | 2,508T | |
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 33,600 | 0.00% | 3.23% | 49.79% | 13.48 | 1.97 | 14.81% | 9.86% | 5.36% | HOSE | 2,032T | |
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 41,000 | 0.00% | 8.95% | 37.05% | 13.49 | 3.13 | 21.59% | 6.98% | 13.41% | HOSE | 1,730T | |
VCPCTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | 20,200 | 0.00% | 0.50% | -23.77% | 15.76 | 0.97 | 6.94% | 11.59% | - | UPCOM | 1,692T | |
ND2CTCP Đầu tư và phát triển điện miền Bắc 2 | 33,000 | 0.00% | 14.19% | 17.88% | 13.28 | 2.12 | 16.22% | -4.10% | 6.06% | UPCOM | 1,649T | |
SEBCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG | 47,200 | 0.00% | 0.43% | 19.55% | 12.64 | 2.19 | 19.72% | 4.40% | 7.42% | HNX | 1,510T | |
BSACTCP Thủy điện Buôn Đôn | 22,200 | 0.00% | -1.33% | 43.00% | 35.39 | 1.64 | 4.56% | -3.01% | 4.42% | UPCOM | 1,484T | |
GHCCTCP Thủy điện Gia Lai | 29,600 | 0.00% | -0.34% | 20.74% | 9.66 | 1.42 | 14.84% | 10.29% | 8.45% | UPCOM | 1,410T | |
SBMCTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31,000 | 0.00% | -3.12% | 13.53% | 14.55 | 2.38 | 15.81% | 10.21% | 9.68% | UPCOM | 1,396T | |
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8,060 | 0.60% | 0.50% | -3.88% | 11.32 | 0.68 | 6.1% | -3.19% | - | HOSE | 1,362T | |
BHACTCP Thủy điện Bắc Hà | 20,100 | 0.00% | 2.04% | 46.90% | 10.71 | 1.5 | 14.55% | 15.92% | 5% | UPCOM | 1,320T | |
ISHCTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 24,200 | 0.00% | 0.83% | 33.10% | 12.84 | 1.77 | 14.08% | 7.94% | 4.96% | UPCOM | 1,089T |