Cổ phiếu thị trường Việt Nam
Số lượng cổ phiếu
1,565
Vốn hóa
6,647,545T
P/E
14.60
P/B
1.71
Diễn biến thị trường
Top tăng giá
Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
KLGD
Top giảm giá
Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
KLGD
Giao dịch khối ngoại
Mua ròng Mã cổ phiếu
Mã cổ phiếuBán ròng
Danh sách cổ phiếu
Sàn
Nhóm ngành
Mã cổ phiếu | Vốn hóa | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | TT LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Ngành |
---|
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 513,078T |
92,000 |
0.20% | -0.22% | 14.08% | 15.73 | 2.96 | 20.52% | 16.43% | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 281,316T |
49,700 |
0.70% | 0.61% | 24.58% | 12.85 | 2.18 | 18.74% | 18.72% | - | HOSE | Tài chính |
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 270,899T |
91,700 |
5.60% | 27.87% | 304.55% | 197.84 | 8.44 | 8.17% | 23.80% | - | UPCOM | Công nghệ |
ACVTổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 215,518T |
101,000 |
1.40% | -0.90% | 25.63% | 21.89 | 4.07 | 20.1% | 10.41% | - | UPCOM | Công nghiệp |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 183,747T |
31,800 |
0.60% | 3.78% | 43.96% | 19.74 | 1.74 | 9.19% | 39.76% | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 179,138T |
46,550 |
-0.60% | 4.11% | -11.94% | 20.06 | 1.14 | 1.9% | -11.11% | - | HOSE | Bất động sản |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 177,875T |
40,650 |
-0.50% | 1.24% | -25.73% | 8.05 | 0.91 | 12.49% | -0.13% | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 177,746T |
33,550 |
1.40% | 0.76% | 33.34% | 8.82 | 1.36 | 16.68% | 23.47% | - | HOSE | Tài chính |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 175,244T |
49,700 |
-0.10% | 2.58% | 68.36% | 8.88 | 1.27 | 15.58% | 20.69% | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 173,863T |
76,400 |
0.90% | 0.26% | 1.15% | 16.15 | 2.56 | 16.49% | -0.34% | 4.76% | HOSE | Năng lượng |
FPTCông ty Cổ phần FPT | 170,810T |
134,600 |
0.10% | 2.67% | 90.91% | 25.21 | 5.38 | 27.7% | 21.47% | 1.49% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 153,918T |
19,650 |
1.30% | 4.86% | 5.73% | 13.89 | 1.08 | 8.17% | 25.99% | 5.15% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 140,027T |
66,700 |
-0.40% | 0.75% | 0.71% | 15.2 | 3.9 | 26.49% | 8.60% | 5.75% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 133,400T |
33,900 |
1.60% | 5.37% | 114.19% | 53.13 | 2.38 | 5.92% | 11.61% | 1.05% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MCHCTCP Hàng tiêu dùng Masan | 125,205T |
177,000 |
2.10% | 18.71% | 155.07% | 17.03 | 4.46 | 28.79% | 10.96% | 2.58% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 122,924T |
23,450 |
0.90% | 2.88% | 47.38% | 6.09 | 1.21 | 22% | 14.81% | 2.15% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 113,659T |
76,000 |
0.70% | 6.64% | 3.14% | 368.86 | 2.93 | 5.03% | 58.26% | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 109,724T |
28,350 |
0.40% | 1.99% | 35.39% | 6.94 | 1.47 | 23.03% | 12.82% | 3.54% | HOSE | Tài chính |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 87,149T |
60,700 |
1.80% | 1.19% | 57.93% | 83.09 | 3.35 | 4.2% | 62.47% | 0.84% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 74,516T |
58,000 |
-0.20% | 0.87% | -25.98% | 17.97 | 2.82 | 16.43% | 2.50% | 5.16% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 70,774T |
24,850 |
2.30% | 2.53% | 51.69% | 6.38 | 1.42 | 25.09% | 23.02% | 4.12% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 63,585T |
115,400 |
-1.70% | 0.43% | 18.11% | 83.62 | 3.96 | 4.55% | 61.78% | - | HOSE | Công nghiệp |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 60,858T |
62,900 |
7.00% | 3.16% | -24.07% | 24.66 | 3.12 | 12.59% | -13.42% | 1.36% | HOSE | Bất động sản |
BSRCTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 60,769T |
19,800 |
1.00% | 3.16% | 25.16% | 7.57 | 1.05 | 14.34% | 23.26% | 3.57% | UPCOM | Năng lượng |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 59,336T |
22,950 |
-1.10% | 15.42% | 113.61% | 8.95 | 1.63 | 21.48% | 5.84% | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 56,570T |
22,450 |
0.70% | 3.48% | 32.16% | 6.73 | 1.47 | 23.69% | 20.49% | 5.61% | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 54,932T |
36,900 |
1.40% | 2.68% | 65.93% | 21.51 | 2.29 | 10.88% | 21.21% | 2.75% | HOSE | Tài chính |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,905T |
22,000 |
0.00% | 1.15% | -12.04% | 13.64 | 1.74 | 13.72% | 15.76% | - | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 53,728T |
28,350 |
-0.50% | 3.26% | 4.78% | 6.78 | 1.12 | 17.93% | 32.60% | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 52,490T |
23,050 |
-0.20% | 2.67% | -17.79% | 11.75 | 1.35 | 12.18% | 9.67% | - | HOSE | Bất động sản |