| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 508,607T | | | | | 15.4 | 3.02 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 282,741T | | | | | 13.12 | 2.3 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 192,673T | | | | | 433.01 | 6.35 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 178,074T | | | | | 20.8 | 3.53 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 177,222T | | | | | 5.35 | 0.97 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 177,209T | | | | | 8.86 | 1.39 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 169,958T | | | | | 14.64 | 2.6 | 18.63% | | 4.86% | HOSE | Năng lượng |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 166,012T | | | | | 24.29 | 1.61 | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 162,563T | | | | | 9.03 | 1.24 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 160,593T | | | | | 77.86 | 1.08 | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
| 156,460T | | | | | 24.18 | 5.22 | 28.19% | | 1.62% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 147,570T | | | | | 14.68 | 1.05 | 7.1% | | 5.38% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 135,220T | | | | | 15.24 | 3.86 | 26.59% | | 5.95% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 117,637T | | | | | 5.83 | 1.16 | 22% | | 2.25% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 117,600T | | | | | 45.49 | 2.14 | 6.24% | | 1.19% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 104,092T | | | | | 6.49 | 1.47 | 24.8% | | 3.73% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 102,519T | | | | | 244.85 | 2.68 | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 100,379T | | | | | 14.17 | 3.81 | 29.47% | | 3.22% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 78,668T | | | | | 469.19 | 3.37 | 0.71% | | 0.93% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 69,771T | | | | | 16.94 | 2.74 | 16.99% | | 5.51% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 65,532T | | | | | 6.51 | 1.41 | 24.21% | | 4.44% | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 56,429T | | | | | 6.63 | 0.99 | 15.65% | | 3.85% | UPCOM | Năng lượng |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 56,056T | | | | | 141.42 | 3.59 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,905T | | | | | 14.93 | 1.81 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54,337T | | | | | 22.26 | 2.85 | 12.53% | | 1.52% | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 53,653T | | | | | 6.27 | 1.41 | 24.26% | | 5.91% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 53,634T | | | | | 6.95 | 1.17 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 53,348T | | | | | 23.27 | 2.3 | 10.06% | | 2.83% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 53,198T | | | | | 8.03 | 1.46 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,240T | | | | | 11.62 | 1.35 | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |