Hàng gia dụng
Số lượng cổ phiếu
11
Vốn hóa
8,385T
P/E
17.99
P/B
1.57
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 70,900 | -0.10% | 2.01% | 65.74% | 14.88 | 1.72 | 11.52% | 23.65% | 4.94% | HOSE | 4,745T | |
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4,030 | 0.80% | 2.03% | -16.04% | 127.67 | 5.8 | 3.89% | -27.50% | - | HOSE | 1,585T | |
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14,150 | 0.00% | 1.07% | -9.59% | 47.87 | 0.59 | 1.33% | -32.77% | 7.77% | HOSE | 594T | |
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27,400 | 0.40% | 0.92% | -7.05% | 15.25 | 2.11 | 13.29% | -48.44% | 7.3% | HOSE | 588T | |
NAGCTCP Tập Đoàn Nagakawa | 11,800 | 0.90% | -6.35% | -20.56% | 12.55 | 0.9 | 6.84% | 17.82% | 4.24% | HNX | 373T | |
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15,100 | -1.00% | -1.31% | 1.00% | -37.23 | 0.95 | -2.44% | -56.42% | 3.31% | HOSE | 325T | |
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10,800 | 2.90% | -8.86% | -17.69% | 10.75 | 0.65 | 6% | -39.71% | 6.02% | HOSE | 106T | |
DCSCTCP Tập Đoàn Đại Châu | 600 | 20.00% | - | -14.29% | 60.93 | 0.07 | - | 13.00% | - | UPCOM | 36T | |
THSCTCP Thanh Hoa | 11,000 | 0.00% | - | -4.84% | 12.58 | 0.73 | 5.83% | -14.91% | 7.27% | HNX | 29T |