Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
SSI
Giá hiện tại:
Tổng quan
Cổ phiếu
Tài chính
Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư
SSI
Lịch sử giá

SSI

(HOSE)

Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI

Tài chínhChứng khoán và Ngân hàng đầu tư

Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI (SSI) có tiền thân là Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn được thành lập vào năm 1999. SSI chuyên cung cấp dịch vụ môi giới, tư vấn và đầu tư tài chính, chứng khoán với mạng lưới hoạt động rộng tại những thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Nha Trang, Vũng Tàu. Công ty đã cung cấp dịch vụ cho các nhà đầu tư trong nước và nhiều nhà đầu tư nước ngoài danh tiếng với các khách hàng tiêu biểu như Công ty bao gồm Morgan Stanley, HSBC, Vinamilk, Credit Suisse, BIDV, ANZ, Tập đoàn C.T Group, Prudential VN, Deutsche Bank. Đây đều là những đối tác lớn, sẽ giúp SSI nâng cao được vị thế và vươn ra tầm khu vực. Tính hết năm 2021, Doanh thu nghiệp vụ môi giới chứng khoán bằng 2.519 tỷ đồng, tăng 215% so với cùng kỳ. Nợ vay ký quỹ/Vốn chủ sở hữu có giá trị bằng 0.6 lần. Lợi nhuận từ FVTPL là 983 tỷ đồng, giảm 26% so với cùng kỳ. Lợi nhuận từ FVTPL đóng góp 29% vào tổng lợi nhuận trước thuế. Lợi nhuận trước thuế ở mức 3.365 tỷ đồng, tăng 116% so với cùng kỳ. Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) bằng 22.38%. Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên sàn HNX vào năm 2006 và chuyển sang sàn HOSE từ năm 2007.

Xem thêm

36,400

+300

0.83%
Giá thấp nhấtGiá cao nhất
35,950
36,600
24h
Giúp bạn đầu tư với lãi kép lên đến +50%/năm
Vốn hóa
54,932T
P/E
21.51
EPS
1,692
Khối lượng giao dịch
14,815,700
P/B
2.29
Giá trị sổ sách
15,916
Số lượng cổ phiếu lưu hành
1,509,138,690
EV/EBITDA
19.6
Chất lượng doanh nghiệp
Không ổn định
Rủi ro
Trung bình
Định giá
Không hấp dẫn
Tổng quan
Tin tức & Sự kiện
Phân tích 360
So sánh
Số liệu tài chính
Tải báo cáo
Hồ sơ doanh nghiệp
Lịch sử giá
SSI
Tổng quanTin tức & Sự kiệnPhân tích 360So sánhSố liệu tài chínhTải báo cáoHồ sơ doanh nghiệpLịch sử giá

SSI

Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI

36,400

+300

0.83%
Lịch sử giá cổ phiếu
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
NgàyGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtGiá đóng cửaThay đổi giá% thay đổiKhối lượng
17/05/2024
36,100
36,600
35,950
36,400
+300
0.83%
14,815,700
16/05/2024
36,350
36,400
36,050
36,100
+150
0.42%
13,615,900
15/05/2024
35,700
36,300
35,500
35,950
+450
1.27%
20,293,600
14/05/2024
35,650
35,900
35,350
35,500
-100
-0.28%
7,029,000
13/05/2024
35,650
35,900
35,250
35,600
+150
0.42%
10,272,700
10/05/2024
35,300
35,500
35,000
35,450
+250
0.71%
12,118,500
09/05/2024
35,850
35,900
35,050
35,200
-450
-1.26%
15,342,900
08/05/2024
35,200
35,900
35,100
35,650
+100
0.28%
13,710,900
07/05/2024
35,800
36,000
35,400
35,550
-100
-0.28%
8,273,300
06/05/2024
35,000
36,050
34,950
35,650
+1,000
2.89%
16,789,600
03/05/2024
35,100
35,300
34,600
34,650
-50
-0.14%
9,163,900
02/05/2024
35,200
35,300
34,300
34,700
-500
-1.42%
12,220,400
26/04/2024
34,850
35,350
34,700
35,200
-150
-0.42%
13,819,800
25/04/2024
35,650
35,650
35,100
35,350
-300
-0.84%
10,578,200
24/04/2024
35,000
35,950
34,900
35,650
+1,150
3.33%
21,326,800
23/04/2024
35,100
35,300
34,300
34,500
-600
-1.71%
16,741,600
22/04/2024
34,200
35,500
33,950
35,100
+1,900
5.72%
19,499,700
19/04/2024
33,950
34,800
33,050
33,200
-1,200
-3.49%
29,562,900
17/04/2024
35,450
35,500
34,400
34,400
-800
-2.27%
13,931,600
16/04/2024
35,100
35,300
34,100
35,200
+250
0.72%
32,795,000
15/04/2024
37,300
37,650
34,950
34,950
-2,600
-6.92%
29,936,900
12/04/2024
37,350
37,800
37,050
37,550
+400
1.08%
19,498,500
11/04/2024
36,550
37,400
36,550
37,150
+200
0.54%
11,888,000
10/04/2024
37,600
37,600
36,950
36,950
-550
-1.47%
8,525,400
09/04/2024
36,900
37,500
36,700
37,500
+800
2.18%
13,235,500
08/04/2024
36,800
37,000
36,650
36,700
-100
-0.27%
12,118,300
05/04/2024
37,150
37,300
36,800
36,800
-850
-2.26%
31,244,300
04/04/2024
38,050
38,200
37,650
37,650
-400
-1.05%
24,883,900
03/04/2024
38,800
39,200
38,000
38,050
-850
-2.19%
25,750,600
02/04/2024
38,300
39,000
38,000
38,900
+100
0.26%
21,148,300
Giá cổ phiếu là giá đã điều chỉnh cổ tức và chia tách cổ phiếu.
  • 1

Bạn cần phân tích kỹ thuật?

Sử dụng Biểu đồ kỹ thuật của Simplize để được cập nhật giá real-time ngay trong phiên.

Biến động giá

Thay đổi giá 7D (%)
2.68%
Thay đổi giá 1M (%)
5.81%
Thay đổi giá YTD (%)
10.98%
Thay đổi giá 1Y (%)
65.93%
Thay đổi giá 3Y (%)
76.47%
Thay đổi giá 5Y (%)
211.25%
Khối lượng giao dịch TB 10 phiên
13,226,210
Beta 5 năm
1.83
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668