Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21,100 | 0.20% | 1.20% | -15.20% | 13.19 | 1.28 | 12.48% | -34.11% | - | HOSE | 2,022T | |
TTDCTCP Bệnh viện tim Tâm Đức | 72,100 | 0.00% | 0.84% | 68.64% | 12.95 | 3.92 | 32.15% | 8.34% | 4.16% | UPCOM | 1,121T |