Cổ Phiếu Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,357T
P/E
22.22
P/B
2.11
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNH |
18,000 |
0.00% | 1.49% | 19.50% | 26.76 | 1.56 | 5.88% | 8.58% | - | HOSE | 2,595T | |
TTD |
63,000 |
-10.00% | 31.84% | 1.50% | 12.77 | 3.25 | 26.14% | 13.27% | 5.24% | UPCOM | 979T |