Cổ Phiếu Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,645T
P/E
22.69
P/B
2.16
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNH |
17,700 |
-1.10% | -1.67% | 20.09% | 26.31 | 1.53 | 5.88% | 8.58% | - | HOSE | 2,552T | |
TTD |
70,300 |
0.00% | 0.43% | -2.60% | 14.25 | 3.63 | 26.14% | 13.27% | 4.69% | UPCOM | 1,093T |