Cổ Phiếu Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,683T
P/E
22.96
P/B
2.18
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNH |
20,350 |
-1.20% | 1.23% | 20.38% | 26.63 | 1.55 | 5.88% | 8.20% | - | HOSE | 2,582T | |
TTD |
70,800 |
0.00% | 31.84% | 2.06% | 14.35 | 3.65 | 26.14% | 13.27% | 4.66% | UPCOM | 1,101T |