Cổ Phiếu Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,723T
P/E
18.18
P/B
2.07
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNH |
21,900 |
-0.50% | 0.69% | 24.73% | 20.11 | 1.66 | 8.43% | 7.62% | - | HOSE | 2,745T | |
TTD |
62,900 |
0.00% | 3.45% | -4.94% | 12.75 | 3.25 | 26.14% | 13.27% | 5.25% | UPCOM | 978T |