Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 26,950 | 1.30% | -0.19% | -22.89% | 16.84 | 2.66 | 17.16% | 0.80% | - | HOSE | 2,516T | |
TTDCTCP Bệnh viện tim Tâm Đức | 75,100 | -1.10% | 13.79% | 36.30% | 11.51 | 4.22 | 40.12% | 10.88% | 3.99% | UPCOM | 1,167T |