Cổ Phiếu Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,163T
P/E
-8.16
P/B
2.09
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNH |
11,700 |
-0.85% | 1.73% | -24.57% | -21.24 | 1.13 | -5.29% | -4.39% | - | HOSE | 1,939T | |
TTD |
78,200 |
0.00% | -8.11% | 50.62% | 12.64 | 3.63 | 30.26% | 15.90% | 4.22% | UPCOM | 1,216T |
