Cổ Phiếu Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,664T
P/E
-19.04
P/B
2.16
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNH |
15,950 |
0.00% | 2.53% | -13.53% | -36.88 | 1.34 | -3.63% | 0.23% | - | HOSE | 2,298T | |
TTD |
75,600 |
0.00% | 1.61% | 1.55% | 12.28 | 3.6 | 30.86% | 16.46% | 4.37% | UPCOM | 1,175T |