Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,744T
P/E
18.86
P/B
2.31
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 24,500 | 0.40% | -5.04% | 3.98% | 19.93 | 1.62 | 10.36% | 7.04% | - | HOSE | 2,699T | |
TTDCTCP Bệnh viện tim Tâm Đức | 77,000 | 13.40% | -1.28% | 21.33% | 16.13 | 4.08 | 25.84% | 13.59% | 4.29% | UPCOM | 1,197T |