Cổ Phiếu Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,488T
P/E
-350.23
P/B
2.02
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNH |
16,350 |
0.93% | - | -19.84% | -529.58 | 1.33 | -0.27% | 4.48% | - | HOSE | 2,356T | |
TTD |
71,000 |
-9.21% | -10.13% | 9.12% | 12.69 | 3.42 | 27.98% | 16.20% | 4.65% | UPCOM | 1,104T |