Cổ Phiếu Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
3,677T
P/E
43.73
P/B
2.02
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNH |
17,900 |
0.28% | -2.45% | 5.60% | 56.98 | 1.43 | 2.52% | -23.39% | - | HOSE | 2,579T | |
TTD |
70,600 |
0.00% | -0.56% | -4.65% | 12.62 | 3.4 | 27.98% | 16.20% | 4.67% | UPCOM | 1,097T |