| | | | | | | | |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 68,736T | 9,976,900 | 23,600 | | 6.2 | 1.38 | 25.09% | 8,766,040 |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,013T | 7,637,500 | 22,450 | | 11.42 | 1.31 | 12.18% | 7,552,640 |
QBSCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Quảng Bình | 99T | 7,213,500 | 1,440 | | -2.17 | 0.23 | -9.77% | 3,031,980 |
GMDCông ty Cổ phần GEMADEPT | 26,143T | 5,624,400 | 84,200 | | 10.14 | 2.52 | 31.23% | 2,327,500 |
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 4,061T | 5,064,300 | 28,300 | | 29.8 | 2 | 7.04% | 4,072,760 |
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 45,117T | 3,739,600 | 118,800 | | 15.07 | 3.61 | 26.6% | 2,530,540 |
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 27,975T | 3,717,500 | 35,000 | | 48.23 | 1.79 | 4.34% | 3,233,700 |
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 5,455T | 2,673,800 | 20,450 | | 38.41 | 1.64 | 7.17% | 2,570,320 |
LMH Công ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 30T | 2,466,500 | 1,200 | | -11.19 | 1.37 | -5.6% | 603,800 |
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 21,935T | 2,083,100 | 161,000 | | -72.68 | 12.32 | -14.12% | 839,190 |
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 2,715T | 1,969,600 | 21,700 | | 7.32 | 0.88 | 22.72% | 995,640 |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 205,761T | 1,884,100 | 67,600 | | 150.27 | 6.41 | 8.17% | 1,716,630 |
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 2,094T | 1,853,100 | 7,640 | | -7.59 | 14.04 | -23.97% | 1,009,190 |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 509,725T | 1,698,300 | 91,200 | | 15.43 | 3.02 | 21.57% | 1,480,140 |
PVX Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 799T | 1,602,700 | 2,000 | | -6.76 | 1.41 | -32.57% | 1,017,260 |