Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Trang chủ
Thị trường
1,329.89
-12.2
0.91%
42,762.88
+443.13
1.05%
37,741.39
+187.12
0.50%
64.58
+1.21
1.91%
3,346.6
-28.5
0.84%
105,428.72
-123.43
0.12%

Tổng quan thị trường

1,329.89

-12.20

0.91%

Giá VN-Index

D

Downturn

R

Recovery

B

Booming

Event

Cảnh báo

1M
3M
1Y
5Y
Tất cả

Giá VN-Index

D

Downturn

R

Recovery

B

Booming

Event

Cảnh báo

1,329.89

-12.2

0.91%
Chỉ số VN-Index

Downturn

Chu kỳ thị trường Việt Nam hiện tại
Số ngày ở chu kỳ Downturn
240 ngày
Thay đổi VN-Index từ đầu chu kỳ Downturn
3.75%
Simplize AI - Market Cycle Index
76.78
Simplize AI - Market Structure Index
71.46
Chu kỳ thị trường Mỹ
Downturn
Chỉ số Market Cycle Index giúp phân bổ vốn hợp lý vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên nắm giữ tỷ trọng tiền mặt lớn và tránh sử dụng margin trong thị trường Downturn. Ngoài ra, giai đoạn Recovery là giai đoạn phù hợp cho những nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số Market Structure Index giúp cảnh báo sớm các sự kiện khủng hoảng bất thường trong ngắn hạn (cụ thể, khi chỉ số này vượt lên trên mức 100). Bạn nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong ngắn hạn khi những sự kiện này xảy ra.
Mô hình dự báo dựa trên dữ liệu chưa quan sát (unseen data) bắt đầu từ 03/01/2017.

1,329.89

-12.2

0.91%
Chỉ số VN-Index

Downturn

Chu kỳ thị trường Việt Nam hiện tại
Số ngày ở chu kỳ Downturn
240 ngày
Thay đổi VN-Index từ đầu chu kỳ Downturn
3.75%
Simplize AI - Market Cycle Index
76.78
Simplize AI - Market Structure Index
71.46
Chu kỳ thị trường Mỹ
Downturn
Chỉ số Market Cycle Index giúp phân bổ vốn hợp lý vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên nắm giữ tỷ trọng tiền mặt lớn và tránh sử dụng margin trong thị trường Downturn. Ngoài ra, giai đoạn Recovery là giai đoạn phù hợp cho những nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số Market Structure Index giúp cảnh báo sớm các sự kiện khủng hoảng bất thường trong ngắn hạn (cụ thể, khi chỉ số này vượt lên trên mức 100). Bạn nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong ngắn hạn khi những sự kiện này xảy ra.
Mô hình dự báo dựa trên dữ liệu chưa quan sát (unseen data) bắt đầu từ 03/01/2017.

Diễn biến thị trường

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
BOT
13.33%
992,100
12.50%
80,900
9.09%
440,000
8.49%
56,800
8.33%
116,200

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
39.86%
284,000
16.67%
522,400
16.67%
97,800
14.81%
131,700
14.74%
74,500

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
13.33%
992,100
12.50%
80,900
9.09%
440,000
8.49%
56,800
8.33%
116,200

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
39.86%
284,000
16.67%
522,400
16.67%
97,800
14.81%
131,700
14.74%
74,500

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-106T
-83T
-70T
-56T
-49T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
94T
55T
48T
48T
37T

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-106T
-83T
-70T
-56T
-49T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
94T
55T
48T
48T
37T

Hoạt động quỹ

Xem thêm
Mã cổ phiếu
Quỹ đầu tư
Số lượng cổ phiếu

Chỉ số P/E thị trường Việt Nam

1Y
3Y
5Y
10Y

Xu hướng ngành

Các chỉ số thị trường

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
VNINDEX
1,329.89
-12.20
0.91%
HNXINDEX
228.61
-2.58
1.12%
UPCOM
98.89
+0.02
0.02%
VN30
1,418.97
-13.41
0.94%
HNX30
471.31
-6.79
1.42%
VNINDEX
1,329.89
-12.20
0.91%
HNXINDEX
228.61
-2.58
1.12%
UPCOM
98.89
+0.02
0.02%
VN30
1,418.97
-13.41
0.94%
HNX30
471.31
-6.79
1.42%

Top cổ phiếu

(*) Top tăng giá/giảm giá đã loại bỏ những cổ phiếu có khối lượng giao dịch < 10.000 cổ phiếu.
Mã cổ phiếu
Vốn hóa
Khối lượng
Giá hiện tại
Biến động giá
P/E
P/B
ROE
Khối lượng
TB 10 phiên
VND
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT
25,041T
47,716,200
16,450
-3.80%
16.88
1.25
7.97%
32,332,020
CII
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM
8,140T
44,553,300
14,850
-4.50%
513.06
0.98
3.71%
24,689,860
HPG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
166,622T
42,244,000
26,050
1.17%
13.33
1.42
11.18%
26,545,800
CEO
CTCP Tập đoàn C.E.O
9,781T
35,454,900
18,100
-3.72%
50.59
1.6
2.95%
20,095,560
TCB
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
214,065T
28,354,600
30,300
-2.57%
10.07
1.41
14.73%
18,641,470
SSI
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
46,300T
28,033,000
23,600
-1.46%
15.88
1.68
11.31%
23,854,670
DIG
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
11,635T
24,770,400
18,000
1.12%
59.38
1.5
2.26%
18,635,210
MBB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội
147,369T
17,960,800
24,150
-1.02%
5.97
1.24
22.22%
17,309,440
KHG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land
2,597T
16,178,800
5,780
1.23%
45.55
0.5
1.1%
11,294,800
STB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
78,707T
15,985,000
41,750
0.97%
7.24
1.36
20.56%
8,790,750
PDR
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt
16,148T
14,869,400
17,800
-2.47%
105.47
1.46
1.48%
13,692,910
PVD
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
10,839T
14,087,000
19,500
0.52%
15.65
0.68
4.39%
7,846,460
HAG
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
13,904T
13,108,800
13,150
1.15%
12.21
1.52
14.24%
11,810,350
NKG
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
5,997T
12,950,800
13,400
0.00%
16.28
0.8
5.63%
10,285,840
DBC
Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam
9,973T
12,864,200
29,800
1.36%
8.28
1.38
20.12%
8,884,560

Hàng hóa

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vàng SJC (mua vào)
114,900.00
-1100.00
0.95%
Vàng SJC (bán ra)
117,200.00
-800.00
0.68%
Thép D10
13.79
0.00
0.00%
Xăng RON95
19.69
0.00
0.00%
Xăng RON92
19.26
0.00
0.00%
Dầu DO
17.42
0.00
0.00%
Heo hơi miền Bắc
68,200.00
+500.00
0.74%
Tôm thẻ (tại ao)
94.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%
Vàng SJC (mua vào)
114,900.00
-1100.00
0.95%
Vàng SJC (bán ra)
117,200.00
-800.00
0.68%
Thép D10
13.79
0.00
0.00%
Xăng RON95
19.69
0.00
0.00%
Xăng RON92
19.26
0.00
0.00%
Dầu DO
17.42
0.00
0.00%
Heo hơi miền Bắc
68,200.00
+500.00
0.74%
Tôm thẻ (tại ao)
94.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%

Cryptocurrency

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
105,428.72
-123.43
0.12%
Ethereum
2,516.30
-8.33
0.33%
BNB
649.40
-1.42
0.22%
Solana
149.54
-0.520,000
0.35%
USD Coin
0.999,400
0.000%
Ripple
2.22
+0.039,400
1.81%
Dogecoin
0.183,060
-0.002,050
1.11%
Cardano
0.661,900
-0.002,600
0.39%
TRON
0.285,700
-0.001,200
0.42%
Wrapped Bitcoin
105,408.28
-87.97
0.08%
Avalanche
20.38
-0.270,000
1.31%
Bitcoin Cash
409.50
+0.100,000
0.02%
Polkadot
4.03
-0.005,000
0.12%
ChainLink
13.73
-0.100,000
0.72%
Litecoin
87.25
-1.06
1.20%
NEAR Protocol
2.40
-0.024,000
0.99%
Uniswap
6.30
-0.049,000
0.77%
Internet Computer
5.30
+0.066,000
1.26%
Bitcoin
105,428.72
-123.43
0.12%
Ethereum
2,516.30
-8.33
0.33%
BNB
649.40
-1.42
0.22%
Solana
149.54
-0.520,000
0.35%
USD Coin
0.999,400
0.000%
Ripple
2.22
+0.039,400
1.81%
Dogecoin
0.183,060
-0.002,050
1.11%
Cardano
0.661,900
-0.002,600
0.39%
TRON
0.285,700
-0.001,200
0.42%
Wrapped Bitcoin
105,408.28
-87.97
0.08%
Avalanche
20.38
-0.270,000
1.31%
Bitcoin Cash
409.50
+0.100,000
0.02%
Polkadot
4.03
-0.005,000
0.12%
ChainLink
13.73
-0.100,000
0.72%
Litecoin
87.25
-1.06
1.20%
NEAR Protocol
2.40
-0.024,000
0.99%
Uniswap
6.30
-0.049,000
0.77%
Internet Computer
5.30
+0.066,000
1.26%

Tỷ giá

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
105,428.72
-123.43
0.12%
Ethereum
2,516.30
-8.33
0.33%
BNB
649.40
-1.42
0.22%
Solana
149.54
-0.52
0.35%
USD Coin
1.00
0.000%
Ripple
2.22
+0.04
1.81%
Dogecoin
0.18
-0.00
1.11%
Cardano
0.66
-0.00
0.39%
TRON
0.29
-0.00
0.42%
Wrapped Bitcoin
105,408.28
-87.97
0.08%
Avalanche
20.38
-0.27
1.31%
Bitcoin Cash
409.50
+0.10
0.02%
Polkadot
4.03
-0.00
0.12%
ChainLink
13.73
-0.10
0.72%
Litecoin
87.25
-1.06
1.20%
NEAR Protocol
2.40
-0.02
0.99%
Uniswap
6.30
-0.05
0.77%
Internet Computer
5.30
+0.07
1.26%
Bitcoin
105,428.72
-123.43
0.12%
Ethereum
2,516.30
-8.33
0.33%
BNB
649.40
-1.42
0.22%
Solana
149.54
-0.52
0.35%
USD Coin
1.00
0.000%
Ripple
2.22
+0.04
1.81%
Dogecoin
0.18
-0.00
1.11%
Cardano
0.66
-0.00
0.39%
TRON
0.29
-0.00
0.42%
Wrapped Bitcoin
105,408.28
-87.97
0.08%
Avalanche
20.38
-0.27
1.31%
Bitcoin Cash
409.50
+0.10
0.02%
Polkadot
4.03
-0.00
0.12%
ChainLink
13.73
-0.10
0.72%
Litecoin
87.25
-1.06
1.20%
NEAR Protocol
2.40
-0.02
0.99%
Uniswap
6.30
-0.05
0.77%
Internet Computer
5.30
+0.07
1.26%

Lãi suất ngân hàng

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.85%
VPBank
5.00%
OCB
5.00%
MSB
4.00%
Bắc Á Bank
5.60%
ABBank
5.60%
PG Bank
5.40%
Viet Capital Bank
5.55%
Saigonbank
5.60%
Bảo Việt Bank
5.40%
CBBank
5.30%
GPBank
5.20%
Ocean Bank
5.70%
PVcomBank
9.00%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.85%
VPBank
5.00%
VIB
undefined%
TPBank
undefined%
OCB
5.00%
MSB
4.00%
Bắc Á Bank
5.60%
ABBank
5.60%
PG Bank
5.40%
Viet Capital Bank
5.55%
Saigonbank
5.60%
Bảo Việt Bank
5.40%
CBBank
5.30%
GPBank
5.20%
Ocean Bank
5.70%
PVcomBank
9.00%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%

Vĩ mô

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
105,428.72
-123.43
0.12%
Ethereum
2,516.30
-8.33
0.33%
BNB
649.40
-1.42
0.22%
Solana
149.54
-0.52
0.35%
USD Coin
1.00
0.00
0.000%
Ripple
2.22
+0.04
1.81%
Dogecoin
0.18
-0.00
1.11%
Cardano
0.66
-0.00
0.39%
TRON
0.29
-0.00
0.42%
Wrapped Bitcoin
105,408.28
-87.97
0.08%
Avalanche
20.38
-0.27
1.31%
Bitcoin Cash
409.50
+0.10
0.02%
Polkadot
4.03
-0.00
0.12%
ChainLink
13.73
-0.10
0.72%
Litecoin
87.25
-1.06
1.20%
NEAR Protocol
2.40
-0.02
0.99%
Uniswap
6.30
-0.05
0.77%
Internet Computer
5.30
+0.07
1.26%
Bitcoin
105,428.72
-123.43
0.12%
Ethereum
2,516.30
-8.33
0.33%
BNB
649.40
-1.42
0.22%
Solana
149.54
-0.52
0.35%
USD Coin
1.00
0.00
0.000%
Ripple
2.22
+0.04
1.81%
Dogecoin
0.18
-0.00
1.11%
Cardano
0.66
-0.00
0.39%
TRON
0.29
-0.00
0.42%
Wrapped Bitcoin
105,408.28
-87.97
0.08%
Avalanche
20.38
-0.27
1.31%
Bitcoin Cash
409.50
+0.10
0.02%
Polkadot
4.03
-0.00
0.12%
ChainLink
13.73
-0.10
0.72%
Litecoin
87.25
-1.06
1.20%
NEAR Protocol
2.40
-0.02
0.99%
Uniswap
6.30
-0.05
0.77%
Internet Computer
5.30
+0.07
1.26%
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668