Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Trang chủ
Thị trường
1,263.26
-11.94
0.94%
44,303.41
-444.23
0.99%
38,786.8
-279.66
0.72%
71
+0.39
0.55%
2,887.6
+10.9
0.38%
97,301.34
+838.59
0.87%

Tổng quan thị trường

1,263.26

-11.94

0.94%

Giá VN-Index

D

Downturn

R

Recovery

B

Booming

Event

Cảnh báo

1M
3M
1Y
5Y
Tất cả

Giá VN-Index

D

Downturn

R

Recovery

B

Booming

Event

Cảnh báo

1,263.26

-11.94

0.94%
Chỉ số VN-Index

Downturn

Chu kỳ thị trường Việt Nam hiện tại
Số ngày ở chu kỳ Downturn
124 ngày
Thay đổi VN-Index từ đầu chu kỳ Downturn
-1.45%
Simplize AI - Market Cycle Index
181.24
Simplize AI - Market Structure Index
81.79
Chu kỳ thị trường Mỹ
Booming
Chỉ số Market Cycle Index giúp phân bổ vốn hợp lý vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên nắm giữ tỷ trọng tiền mặt lớn và tránh sử dụng margin trong thị trường Downturn. Ngoài ra, giai đoạn Recovery là giai đoạn phù hợp cho những nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số Market Structure Index giúp cảnh báo sớm các sự kiện khủng hoảng bất thường trong ngắn hạn (cụ thể, khi chỉ số này vượt lên trên mức 100). Bạn nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong ngắn hạn khi những sự kiện này xảy ra.
Mô hình dự báo dựa trên dữ liệu chưa quan sát (unseen data) bắt đầu từ 03/01/2017.

1,263.26

-11.94

0.94%
Chỉ số VN-Index

Downturn

Chu kỳ thị trường Việt Nam hiện tại
Số ngày ở chu kỳ Downturn
124 ngày
Thay đổi VN-Index từ đầu chu kỳ Downturn
-1.45%
Simplize AI - Market Cycle Index
181.24
Simplize AI - Market Structure Index
81.79
Chu kỳ thị trường Mỹ
Booming
Chỉ số Market Cycle Index giúp phân bổ vốn hợp lý vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên nắm giữ tỷ trọng tiền mặt lớn và tránh sử dụng margin trong thị trường Downturn. Ngoài ra, giai đoạn Recovery là giai đoạn phù hợp cho những nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số Market Structure Index giúp cảnh báo sớm các sự kiện khủng hoảng bất thường trong ngắn hạn (cụ thể, khi chỉ số này vượt lên trên mức 100). Bạn nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong ngắn hạn khi những sự kiện này xảy ra.
Mô hình dự báo dựa trên dữ liệu chưa quan sát (unseen data) bắt đầu từ 03/01/2017.

Diễn biến thị trường

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
AVG
12.41%
110,900
9.02%
725,700
8.64%
678,900
8.47%
124,900
8.33%
104,400

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
15.00%
58,200
15.00%
131,600
14.63%
2,033,700
14.29%
118,100
14.29%
193,200

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
12.41%
110,900
9.02%
725,700
8.64%
678,900
8.47%
124,900
8.33%
104,400

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
15.00%
58,200
15.00%
131,600
14.63%
2,033,700
14.29%
118,100
14.29%
193,200

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-194T
-108T
-76T
-49T
-41T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
111T
85T
59T
43T
29T

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-194T
-108T
-76T
-49T
-41T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
111T
85T
59T
43T
29T

Hoạt động quỹ

Xem thêm
Mã cổ phiếu
Quỹ đầu tư
Số lượng cổ phiếu
+26,000
+40,000
+25,000
+100,000

Chỉ số P/E thị trường Việt Nam

1Y
3Y
5Y
10Y

Xu hướng ngành

Các chỉ số thị trường

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
VNINDEX
1,263.26
-11.94
0.94%
HNXINDEX
227.97
-1.52
0.66%
UPCOM
96.63
-0.61
0.62%
VN30
1,330.88
-9.92
0.74%
HNX30
469.89
-5.99
1.26%
VNINDEX
1,263.26
-11.94
0.94%
HNXINDEX
227.97
-1.52
0.66%
UPCOM
96.63
-0.61
0.62%
VN30
1,330.88
-9.92
0.74%
HNX30
469.89
-5.99
1.26%

Top cổ phiếu

(*) Top tăng giá/giảm giá đã loại bỏ những cổ phiếu có khối lượng giao dịch < 10.000 cổ phiếu.
Mã cổ phiếu
Vốn hóa
Khối lượng
Giá hiện tại
Biến động giá
P/E
P/B
ROE
Khối lượng
TB 10 phiên
HPG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
170,460T
61,096,500
25,400
-4.69%
14.18
1.49
11.05%
18,287,010
TCB
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
181,919T
22,152,900
25,750
0.00%
8.45
1.25
15.57%
16,608,790
STB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
70,601T
21,128,100
38,450
2.67%
7
1.28
20.03%
9,624,660
VIX
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX
14,730T
20,728,200
9,960
-1.39%
22.21
0.92
5.33%
16,704,280
MBB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội
138,826T
19,336,200
22,900
0.66%
6.13
1.24
21.47%
10,792,540
TPB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
43,724T
17,700,200
16,750
1.21%
7.2
1.16
17.27%
9,041,710
SSI
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
49,046T
15,857,200
24,900
-0.40%
17.3
1.84
11.37%
11,688,900
DXG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh
13,280T
14,891,600
14,650
-3.93%
52.58
1.27
3.09%
9,369,420
SHB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội
38,638T
14,521,400
10,550
0.00%
4.19
0.67
17.11%
11,808,450
HCM
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
20,735T
14,471,800
28,950
0.52%
19.94
1.99
11.09%
6,737,820
VCI
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP
24,702T
14,434,300
34,600
0.58%
27.13
1.91
8.97%
7,721,340
ACB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
114,793T
14,032,400
25,800
0.39%
6.84
1.38
21.75%
6,759,130
VPB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
150,347T
13,500,000
18,850
-0.53%
9.53
1.06
11.13%
12,613,380
HSG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen
10,991T
13,198,800
16,900
-4.52%
19.06
0.99
5.25%
4,228,490
SHS
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn
11,058T
12,905,500
13,400
-1.47%
10.93
0.99
9.43%
12,363,860

Hàng hóa

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vàng SJC (mua vào)
88,300.00
+1500.00
1.73%
Vàng SJC (bán ra)
91,300.00
+1000.00
1.11%
Thép D10
13.84
0.00
0.00%
Xăng RON95
20.92
0.00
0.00%
Xăng RON92
20.44
0.00
0.00%
Dầu DO
19.05
0.00
0.00%
Heo hơi miền Bắc
69,800.00
+100.00
0.14%
Tôm thẻ (tại ao)
90.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%
Vàng SJC (mua vào)
88,300.00
+1500.00
1.73%
Vàng SJC (bán ra)
91,300.00
+1000.00
1.11%
Thép D10
13.84
0.00
0.00%
Xăng RON95
20.92
0.00
0.00%
Xăng RON92
20.44
0.00
0.00%
Dầu DO
19.05
0.00
0.00%
Heo hơi miền Bắc
69,800.00
+100.00
0.14%
Tôm thẻ (tại ao)
90.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%

Cryptocurrency

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
97,301.34
+838.59
0.87%
Ethereum
2,669.93
+42.75
1.63%
BNB
611.51
-4.30
0.70%
Solana
201.16
+0.690,000
0.34%
USD Coin
0.999,800
-0.000,100
0.01%
Ripple
2.42
+0.029,700
1.24%
Dogecoin
0.253,050
+0.004,150
1.67%
Cardano
0.699,200
+0.017,800
2.61%
TRON
0.243,100
+0.010,900
4.69%
Wrapped Bitcoin
97,123.89
+812.54
0.84%
Avalanche
25.42
+0.550,000
2.21%
Bitcoin Cash
329.90
+5.40
1.66%
Polkadot
4.85
+0.090,000
1.89%
ChainLink
18.76
+0.500,000
2.74%
Litecoin
119.70
+12.50
11.66%
NEAR Protocol
3.22
+0.046,000
1.45%
Uniswap
9.42
+0.294,000
3.22%
Internet Computer
6.98
+0.027,000
0.39%
Bitcoin
97,301.34
+838.59
0.87%
Ethereum
2,669.93
+42.75
1.63%
BNB
611.51
-4.30
0.70%
Solana
201.16
+0.690,000
0.34%
USD Coin
0.999,800
-0.000,100
0.01%
Ripple
2.42
+0.029,700
1.24%
Dogecoin
0.253,050
+0.004,150
1.67%
Cardano
0.699,200
+0.017,800
2.61%
TRON
0.243,100
+0.010,900
4.69%
Wrapped Bitcoin
97,123.89
+812.54
0.84%
Avalanche
25.42
+0.550,000
2.21%
Bitcoin Cash
329.90
+5.40
1.66%
Polkadot
4.85
+0.090,000
1.89%
ChainLink
18.76
+0.500,000
2.74%
Litecoin
119.70
+12.50
11.66%
NEAR Protocol
3.22
+0.046,000
1.45%
Uniswap
9.42
+0.294,000
3.22%
Internet Computer
6.98
+0.027,000
0.39%

Tỷ giá

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
97,301.34
+838.59
0.87%
Ethereum
2,669.93
+42.75
1.63%
BNB
611.51
-4.30
0.70%
Solana
201.16
+0.69
0.34%
USD Coin
1.00
-0.00
0.01%
Ripple
2.42
+0.03
1.24%
Dogecoin
0.25
+0.00
1.67%
Cardano
0.70
+0.02
2.61%
TRON
0.24
+0.01
4.69%
Wrapped Bitcoin
97,123.89
+812.54
0.84%
Avalanche
25.42
+0.55
2.21%
Bitcoin Cash
329.90
+5.40
1.66%
Polkadot
4.85
+0.09
1.89%
ChainLink
18.76
+0.50
2.74%
Litecoin
119.70
+12.50
11.66%
NEAR Protocol
3.22
+0.05
1.45%
Uniswap
9.42
+0.29
3.22%
Internet Computer
6.98
+0.03
0.39%
Bitcoin
97,301.34
+838.59
0.87%
Ethereum
2,669.93
+42.75
1.63%
BNB
611.51
-4.30
0.70%
Solana
201.16
+0.69
0.34%
USD Coin
1.00
-0.00
0.01%
Ripple
2.42
+0.03
1.24%
Dogecoin
0.25
+0.00
1.67%
Cardano
0.70
+0.02
2.61%
TRON
0.24
+0.01
4.69%
Wrapped Bitcoin
97,123.89
+812.54
0.84%
Avalanche
25.42
+0.55
2.21%
Bitcoin Cash
329.90
+5.40
1.66%
Polkadot
4.85
+0.09
1.89%
ChainLink
18.76
+0.50
2.74%
Litecoin
119.70
+12.50
11.66%
NEAR Protocol
3.22
+0.05
1.45%
Uniswap
9.42
+0.29
3.22%
Internet Computer
6.98
+0.03
0.39%

Lãi suất ngân hàng

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.80%
VPBank
5.40%
OCB
5.20%
MSB
5.50%
Bắc Á Bank
5.60%
ABBank
5.60%
PG Bank
5.50%
Viet Capital Bank
5.90%
Saigonbank
5.80%
Bảo Việt Bank
5.50%
CBBank
5.40%
GPBank
5.30%
Ocean Bank
5.70%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.80%
VPBank
5.40%
VIB
undefined%
TPBank
undefined%
OCB
5.20%
MSB
5.50%
Bắc Á Bank
5.60%
ABBank
5.60%
PG Bank
5.50%
Viet Capital Bank
5.90%
Saigonbank
5.80%
Bảo Việt Bank
5.50%
Đông Á Bank
undefined%
CBBank
5.40%
GPBank
5.30%
Ocean Bank
5.70%
PVcomBank
undefined%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%

Vĩ mô

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
97,301.34
+838.59
0.87%
Ethereum
2,669.93
+42.75
1.63%
BNB
611.51
-4.30
0.70%
Solana
201.16
+0.69
0.34%
USD Coin
1.00
-0.00
0.01%
Ripple
2.42
+0.03
1.24%
Dogecoin
0.25
+0.00
1.67%
Cardano
0.70
+0.02
2.61%
TRON
0.24
+0.01
4.69%
Wrapped Bitcoin
97,123.89
+812.54
0.84%
Avalanche
25.42
+0.55
2.21%
Bitcoin Cash
329.90
+5.40
1.66%
Polkadot
4.85
+0.09
1.89%
ChainLink
18.76
+0.50
2.74%
Litecoin
119.70
+12.50
11.66%
NEAR Protocol
3.22
+0.05
1.45%
Uniswap
9.42
+0.29
3.22%
Internet Computer
6.98
+0.03
0.39%
Bitcoin
97,301.34
+838.59
0.87%
Ethereum
2,669.93
+42.75
1.63%
BNB
611.51
-4.30
0.70%
Solana
201.16
+0.69
0.34%
USD Coin
1.00
-0.00
0.01%
Ripple
2.42
+0.03
1.24%
Dogecoin
0.25
+0.00
1.67%
Cardano
0.70
+0.02
2.61%
TRON
0.24
+0.01
4.69%
Wrapped Bitcoin
97,123.89
+812.54
0.84%
Avalanche
25.42
+0.55
2.21%
Bitcoin Cash
329.90
+5.40
1.66%
Polkadot
4.85
+0.09
1.89%
ChainLink
18.76
+0.50
2.74%
Litecoin
119.70
+12.50
11.66%
NEAR Protocol
3.22
+0.05
1.45%
Uniswap
9.42
+0.29
3.22%
Internet Computer
6.98
+0.03
0.39%
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668