Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Trang chủ
Thị trường
1,607.41
+13.8
0.87%
47,927.97
+559.33
1.18%
50,931.98
+89.1
0.18%
60.83
-0.21
0.34%
4,115.9
-0.4
0.01%
103,319.16
+260.17
0.25%

Tổng quan thị trường

1D
1M
3M
1Y
5Y
Tất cả

Diễn biến thị trường

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
KHS
8.62%
51,400
3.45%
168,400
3.33%
100,400
2.48%
131,900
2.44%
77,300

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
13.21%
138,400
9.38%
114,900
8.41%
828,400
6.94%
1,208,400
6.91%
180,800

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
8.62%
51,400
3.45%
168,400
3.33%
100,400
2.48%
131,900
2.44%
77,300

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
13.21%
138,400
9.38%
114,900
8.41%
828,400
6.94%
1,208,400
6.91%
180,800

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-92T
-75T
-73T
-72T
-46T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
84T
64T
53T
25T
22T

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-92T
-75T
-73T
-72T
-46T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
84T
64T
53T
25T
22T

Hoạt động quỹ

Xem thêm
Mã cổ phiếu
Quỹ đầu tư
Số lượng cổ phiếu
-27,000

Chỉ số P/E thị trường Việt Nam

1Y
3Y
5Y
10Y

Xu hướng ngành

Các chỉ số thị trường

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
VNINDEX
1,607.41
+13.80
0.87%
HNXINDEX
262.96
+1.88
0.72%
UPCOM
119.26
+1.41
1.20%
VN30
1,839.63
+18.03
0.99%
HNX30
572.60
+7.38
1.31%
VNINDEX
1,607.41
+13.80
0.87%
HNXINDEX
262.96
+1.88
0.72%
UPCOM
119.26
+1.41
1.20%
VN30
1,839.63
+18.03
0.99%
HNX30
572.60
+7.38
1.31%

Top cổ phiếu

(*) Top tăng giá/giảm giá đã loại bỏ những cổ phiếu có khối lượng giao dịch < 10.000 cổ phiếu.
Mã cổ phiếu
Vốn hóa
Khối lượng
Giá hiện tại
Biến động giá
P/E
P/B
ROE
Khối lượng
TB 10 phiên
DCL
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
2,541T
2,125,200
37,150
6.75%
73.08
1.7
2.36%
1,220,650
BAF
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam
9,819T
1,610,300
32,650
1.08%
21.08
2.29
13.16%
1,480,350
HHP
CTCP HHP Global
1,103T
1,459,300
13,100
2.75%
25.75
1.15
4.47%
1,304,830
KSB
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
2,077T
1,345,600
18,600
2.48%
15.48
0.76
4.98%
1,192,710
HID
Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam
336T
1,336,900
4,680
6.85%
6.14
0.4
5.88%
1,178,690
GEE
CTCP Điện lực Gelex
55,375T
1,208,400
161,800
6.94%
16.73
7.42
47.49%
255,290
HSL
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
376T
1,048,500
10,250
4.91%
205.15
0.86
0.43%
913,480
MZG
CTCP Miza
1,666T
1,044,900
14,700
3.52%
14.82
1.24
8.71%
364,480
C4G
Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4
2,965T
1,028,400
8,400
1.20%
32.89
0.75
2.3%
666,620
JVC
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật
813T
955,200
7,230
0.00%
14.5
1.4
10.24%
179,650
AFX
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
385T
828,400
11,600
8.41%
12.9
0.78
6.22%
160,490
SHI
Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà
2,447T
686,300
14,300
-0.69%
42.32
1.33
4.15%
455,010
MSH
Công ty Cổ phần May Sông Hồng
4,444T
599,200
39,700
0.51%
7.46
2.04
27.71%
492,070
BFC
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền
2,626T
530,500
45,800
-0.33%
7.7
1.96
27.93%
308,740
CTP
CTCP Minh Khang Capital Trading Public
111T
513,300
9,200
0.00%
182.69
0.75
0.41%
156,620

Hàng hóa

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vàng SJC (mua vào)
146,400.00
+900.00
0.62%
Vàng SJC (bán ra)
148,400.00
+900.00
0.61%
Thép D10
13.09
0.00
0.00%
Xăng RON95
19.72
-0.18
0.90%
Xăng RON92
19.05
-0.17
0.88%
Dầu DO
17.88
-0.54
2.93%
Heo hơi miền Bắc
52,600.00
-1100.00
2.05%
Tôm thẻ (tại ao)
94.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%
Vàng SJC (mua vào)
146,400.00
+900.00
0.62%
Vàng SJC (bán ra)
148,400.00
+900.00
0.61%
Thép D10
13.09
0.00
0.00%
Xăng RON95
19.72
-0.18
0.90%
Xăng RON92
19.05
-0.17
0.88%
Dầu DO
17.88
-0.54
2.93%
Heo hơi miền Bắc
52,600.00
-1100.00
2.05%
Tôm thẻ (tại ao)
94.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%

Cryptocurrency

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
103,319.16
+260.17
0.25%
Ethereum
3,450.27
+32.51
0.95%
BNB
959.93
+1.85
0.19%
Solana
155.29
+0.660,000
0.43%
USD Coin
1.00
0.000%
Ripple
2.40
+0.004,500
0.19%
Dogecoin
0.171,410
-0.000,650
0.38%
Cardano
0.559,700
+0.003,300
0.59%
TRON
0.299,500
+0.002,800
0.94%
Wrapped Bitcoin
103,160.54
+255.74
0.25%
Avalanche
17.16
+0.160,000
0.94%
Bitcoin Cash
509.00
+3.30
0.65%
Polkadot
3.08
+0.029,000
0.95%
ChainLink
15.40
+0.120,000
0.79%
Litecoin
99.44
-0.240,000
0.24%
NEAR Protocol
2.57
+0.021,000
0.82%
Uniswap
8.75
+0.504,000
6.11%
Internet Computer
5.99
+0.023,000
0.39%
Bitcoin
103,319.16
+260.17
0.25%
Ethereum
3,450.27
+32.51
0.95%
BNB
959.93
+1.85
0.19%
Solana
155.29
+0.660,000
0.43%
USD Coin
1.00
0.000%
Ripple
2.40
+0.004,500
0.19%
Dogecoin
0.171,410
-0.000,650
0.38%
Cardano
0.559,700
+0.003,300
0.59%
TRON
0.299,500
+0.002,800
0.94%
Wrapped Bitcoin
103,160.54
+255.74
0.25%
Avalanche
17.16
+0.160,000
0.94%
Bitcoin Cash
509.00
+3.30
0.65%
Polkadot
3.08
+0.029,000
0.95%
ChainLink
15.40
+0.120,000
0.79%
Litecoin
99.44
-0.240,000
0.24%
NEAR Protocol
2.57
+0.021,000
0.82%
Uniswap
8.75
+0.504,000
6.11%
Internet Computer
5.99
+0.023,000
0.39%

Tỷ giá

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
103,319.16
+260.17
0.25%
Ethereum
3,450.27
+32.51
0.95%
BNB
959.93
+1.85
0.19%
Solana
155.29
+0.66
0.43%
USD Coin
1.00
0.000%
Ripple
2.40
+0.00
0.19%
Dogecoin
0.17
-0.00
0.38%
Cardano
0.56
+0.00
0.59%
TRON
0.30
+0.00
0.94%
Wrapped Bitcoin
103,160.54
+255.74
0.25%
Avalanche
17.16
+0.16
0.94%
Bitcoin Cash
509.00
+3.30
0.65%
Polkadot
3.08
+0.03
0.95%
ChainLink
15.40
+0.12
0.79%
Litecoin
99.44
-0.24
0.24%
NEAR Protocol
2.57
+0.02
0.82%
Uniswap
8.75
+0.50
6.11%
Internet Computer
5.99
+0.02
0.39%
Bitcoin
103,319.16
+260.17
0.25%
Ethereum
3,450.27
+32.51
0.95%
BNB
959.93
+1.85
0.19%
Solana
155.29
+0.66
0.43%
USD Coin
1.00
0.000%
Ripple
2.40
+0.00
0.19%
Dogecoin
0.17
-0.00
0.38%
Cardano
0.56
+0.00
0.59%
TRON
0.30
+0.00
0.94%
Wrapped Bitcoin
103,160.54
+255.74
0.25%
Avalanche
17.16
+0.16
0.94%
Bitcoin Cash
509.00
+3.30
0.65%
Polkadot
3.08
+0.03
0.95%
ChainLink
15.40
+0.12
0.79%
Litecoin
99.44
-0.24
0.24%
NEAR Protocol
2.57
+0.02
0.82%
Uniswap
8.75
+0.50
6.11%
Internet Computer
5.99
+0.02
0.39%

Lãi suất ngân hàng

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.85%
VPBank
5.30%
OCB
5.00%
MSB
5.30%
Bắc Á Bank
6.00%
PG Bank
5.40%
Viet Capital Bank
5.55%
Saigonbank
5.60%
Bảo Việt Bank
5.25%
GPBank
5.20%
Ocean Bank
5.70%
PVcomBank
9.00%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.85%
VPBank
5.30%
VIB
undefined%
TPBank
undefined%
OCB
5.00%
MSB
5.30%
Bắc Á Bank
6.00%
PG Bank
5.40%
Viet Capital Bank
5.55%
Saigonbank
5.60%
Bảo Việt Bank
5.25%
GPBank
5.20%
Ocean Bank
5.70%
PVcomBank
9.00%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%

Vĩ mô

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
103,319.16
+260.17
0.25%
Ethereum
3,450.27
+32.51
0.95%
BNB
959.93
+1.85
0.19%
Solana
155.29
+0.66
0.43%
USD Coin
1.00
0.00
0.000%
Ripple
2.40
+0.00
0.19%
Dogecoin
0.17
-0.00
0.38%
Cardano
0.56
+0.00
0.59%
TRON
0.30
+0.00
0.94%
Wrapped Bitcoin
103,160.54
+255.74
0.25%
Avalanche
17.16
+0.16
0.94%
Bitcoin Cash
509.00
+3.30
0.65%
Polkadot
3.08
+0.03
0.95%
ChainLink
15.40
+0.12
0.79%
Litecoin
99.44
-0.24
0.24%
NEAR Protocol
2.57
+0.02
0.82%
Uniswap
8.75
+0.50
6.11%
Internet Computer
5.99
+0.02
0.39%
Bitcoin
103,319.16
+260.17
0.25%
Ethereum
3,450.27
+32.51
0.95%
BNB
959.93
+1.85
0.19%
Solana
155.29
+0.66
0.43%
USD Coin
1.00
0.00
0.000%
Ripple
2.40
+0.00
0.19%
Dogecoin
0.17
-0.00
0.38%
Cardano
0.56
+0.00
0.59%
TRON
0.30
+0.00
0.94%
Wrapped Bitcoin
103,160.54
+255.74
0.25%
Avalanche
17.16
+0.16
0.94%
Bitcoin Cash
509.00
+3.30
0.65%
Polkadot
3.08
+0.03
0.95%
ChainLink
15.40
+0.12
0.79%
Litecoin
99.44
-0.24
0.24%
NEAR Protocol
2.57
+0.02
0.82%
Uniswap
8.75
+0.50
6.11%
Internet Computer
5.99
+0.02
0.39%
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | MST: 0109620361 | (+84) 38 840 8668Trụ sở chính: Số 25 ngõ 198 Thái Hà, P. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam Văn phòng giao dịch: Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, P. Phương Liệt, TP. Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | MST: 0109620361 | (+84) 38 840 8668Trụ sở chính: Số 25 ngõ 198 Thái Hà, P. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam Văn phòng giao dịch: Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, P. Phương Liệt, TP. Hà Nội, Việt Nam