Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Trang chủ
Thị trường
1,293.43
+10.17
0.79%
42,140.44
-269.67
0.64%
38,183.04
+539
1.43%
63.67
+1.72
2.78%
3,247.8
+19.8
0.61%
104,190.46
+1,399.14
1.36%

Tổng quan thị trường

1,293.43

10.17

0.79%

Giá VN-Index

D

Downturn

R

Recovery

B

Booming

Event

Cảnh báo

1M
3M
1Y
5Y
Tất cả

Giá VN-Index

D

Downturn

R

Recovery

B

Booming

Event

Cảnh báo

1,293.43

+10.17

0.79%
Chỉ số VN-Index

Downturn

Chu kỳ thị trường Việt Nam hiện tại
Số ngày ở chu kỳ Downturn
216 ngày
Thay đổi VN-Index từ đầu chu kỳ Downturn
0.90%
Simplize AI - Market Cycle Index
100.85
Simplize AI - Market Structure Index
89.59
Chu kỳ thị trường Mỹ
Downturn
Chỉ số Market Cycle Index giúp phân bổ vốn hợp lý vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên nắm giữ tỷ trọng tiền mặt lớn và tránh sử dụng margin trong thị trường Downturn. Ngoài ra, giai đoạn Recovery là giai đoạn phù hợp cho những nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số Market Structure Index giúp cảnh báo sớm các sự kiện khủng hoảng bất thường trong ngắn hạn (cụ thể, khi chỉ số này vượt lên trên mức 100). Bạn nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong ngắn hạn khi những sự kiện này xảy ra.
Mô hình dự báo dựa trên dữ liệu chưa quan sát (unseen data) bắt đầu từ 03/01/2017.

1,293.43

+10.17

0.79%
Chỉ số VN-Index

Downturn

Chu kỳ thị trường Việt Nam hiện tại
Số ngày ở chu kỳ Downturn
216 ngày
Thay đổi VN-Index từ đầu chu kỳ Downturn
0.90%
Simplize AI - Market Cycle Index
100.85
Simplize AI - Market Structure Index
89.59
Chu kỳ thị trường Mỹ
Downturn
Chỉ số Market Cycle Index giúp phân bổ vốn hợp lý vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên nắm giữ tỷ trọng tiền mặt lớn và tránh sử dụng margin trong thị trường Downturn. Ngoài ra, giai đoạn Recovery là giai đoạn phù hợp cho những nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số Market Structure Index giúp cảnh báo sớm các sự kiện khủng hoảng bất thường trong ngắn hạn (cụ thể, khi chỉ số này vượt lên trên mức 100). Bạn nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong ngắn hạn khi những sự kiện này xảy ra.
Mô hình dự báo dựa trên dữ liệu chưa quan sát (unseen data) bắt đầu từ 03/01/2017.

Diễn biến thị trường

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
PRC
9.57%
55,800
5.41%
734,200
5.24%
78,400
5.22%
432,300
5.16%
211,000

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
14.56%
82,200
12.12%
152,700
11.76%
7,056,600
10.00%
156,200
10.00%
1,587,800

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
9.57%
55,800
5.41%
734,200
5.24%
78,400
5.22%
432,300
5.16%
211,000

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
14.56%
82,200
12.12%
152,700
11.76%
7,056,600
10.00%
156,200
10.00%
1,587,800

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-261T
-151T
-122T
-62T
-43T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
348T
301T
221T
215T
153T

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-261T
-151T
-122T
-62T
-43T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
348T
301T
221T
215T
153T

Hoạt động quỹ

Xem thêm
Mã cổ phiếu
Quỹ đầu tư
Số lượng cổ phiếu

Chỉ số P/E thị trường Việt Nam

1Y
3Y
5Y
10Y

Xu hướng ngành

Các chỉ số thị trường

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
VNINDEX
1,293.43
+10.17
0.79%
HNXINDEX
217.93
+1.89
0.87%
UPCOM
94.55
+0.96
1.03%
VN30
1,382.78
+10.74
0.78%
HNX30
434.36
+4.57
1.06%
VNINDEX
1,293.43
+10.17
0.79%
HNXINDEX
217.93
+1.89
0.87%
UPCOM
94.55
+0.96
1.03%
VN30
1,382.78
+10.74
0.78%
HNX30
434.36
+4.57
1.06%

Top cổ phiếu

(*) Top tăng giá/giảm giá đã loại bỏ những cổ phiếu có khối lượng giao dịch < 10.000 cổ phiếu.
Mã cổ phiếu
Vốn hóa
Khối lượng
Giá hiện tại
Biến động giá
P/E
P/B
ROE
Khối lượng
TB 10 phiên
SHB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội
53,254T
75,244,700
13,100
-0.38%
5.54
0.87
16.76%
68,041,120
VIX
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX
18,741T
60,474,000
12,850
1.98%
21.45
1.14
6.88%
28,977,710
MBB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội
149,505T
40,093,100
24,500
2.94%
6.06
1.26
22.22%
22,935,160
NVL
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
23,498T
27,993,400
12,050
-2.03%
-3.71
0.62
-9.13%
24,808,310
VPB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
140,430T
27,752,400
17,700
2.02%
8.72
0.96
11.41%
17,460,730
SSI
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
45,907T
25,553,900
23,400
0.86%
15.75
1.67
11.31%
15,365,670
TPB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
35,930T
18,602,700
13,600
-1.09%
5.71
0.91
17.09%
13,692,830
EVF
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
7,605T
17,893,300
10,000
2.88%
11.35
0.82
7.52%
8,946,540
SHS
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn
11,180T
17,202,700
12,500
0.81%
12.13
0.96
8.27%
11,184,400
MWG
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động
93,912T
17,084,400
63,500
4.44%
21.51
3.2
15.72%
6,903,570
CTG
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
211,577T
15,748,400
39,400
4.10%
8.2
1.38
18.26%
6,343,510
GEX
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX
25,353T
14,569,900
29,500
-1.83%
14.43
1.76
12.36%
11,059,190
BCG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital
2,711T
14,547,500
3,080
5.48%
6.71
0.27
4.35%
6,257,630
HAG
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
14,274T
13,551,700
13,500
2.66%
12.53
1.56
14.24%
10,212,310
STB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
75,597T
13,378,200
40,100
0.25%
6.95
1.31
20.56%
11,597,410

Hàng hóa

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vàng SJC (mua vào)
118,500.00
+1300.00
1.11%
Vàng SJC (bán ra)
120,500.00
+1300.00
1.09%
Thép D10
13.65
0.00
0.00%
Xăng RON95
19.17
0.00
0.00%
Xăng RON92
18.77
0.00
0.00%
Dầu DO
16.80
0.00
0.00%
Heo hơi miền Bắc
67,600.00
0.00
0.00%
Tôm thẻ (tại ao)
91.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%
Vàng SJC (mua vào)
118,500.00
+1300.00
1.11%
Vàng SJC (bán ra)
120,500.00
+1300.00
1.09%
Thép D10
13.65
0.00
0.00%
Xăng RON95
19.17
0.00
0.00%
Xăng RON92
18.77
0.00
0.00%
Dầu DO
16.80
0.00
0.00%
Heo hơi miền Bắc
67,600.00
0.00
0.00%
Tôm thẻ (tại ao)
91.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%

Cryptocurrency

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
104,190.46
+1,399.14
1.36%
Ethereum
2,678.73
+183.26
7.34%
BNB
664.57
+4.50
0.68%
Solana
182.29
+8.07
4.63%
USD Coin
0.999,800
-0.000,100
0.01%
Ripple
2.57
+0.021,900
0.86%
Dogecoin
0.238,060
+0.007,050
3.05%
Cardano
0.825,100
+0.008,100
0.99%
TRON
0.270,300
-0.001,400
0.52%
Wrapped Bitcoin
104,153.69
+1,388.52
1.35%
Avalanche
25.67
+0.840,000
3.38%
Bitcoin Cash
411.10
+0.300,000
0.07%
Polkadot
5.16
+0.093,000
1.84%
ChainLink
17.54
+0.800,000
4.78%
Litecoin
103.55
-0.290,000
0.28%
NEAR Protocol
3.23
+0.042,000
1.32%
Uniswap
7.09
+0.205,000
2.98%
Internet Computer
5.85
+0.107,000
1.86%
Bitcoin
104,190.46
+1,399.14
1.36%
Ethereum
2,678.73
+183.26
7.34%
BNB
664.57
+4.50
0.68%
Solana
182.29
+8.07
4.63%
USD Coin
0.999,800
-0.000,100
0.01%
Ripple
2.57
+0.021,900
0.86%
Dogecoin
0.238,060
+0.007,050
3.05%
Cardano
0.825,100
+0.008,100
0.99%
TRON
0.270,300
-0.001,400
0.52%
Wrapped Bitcoin
104,153.69
+1,388.52
1.35%
Avalanche
25.67
+0.840,000
3.38%
Bitcoin Cash
411.10
+0.300,000
0.07%
Polkadot
5.16
+0.093,000
1.84%
ChainLink
17.54
+0.800,000
4.78%
Litecoin
103.55
-0.290,000
0.28%
NEAR Protocol
3.23
+0.042,000
1.32%
Uniswap
7.09
+0.205,000
2.98%
Internet Computer
5.85
+0.107,000
1.86%

Tỷ giá

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
104,190.46
+1,399.14
1.36%
Ethereum
2,678.73
+183.26
7.34%
BNB
664.57
+4.50
0.68%
Solana
182.29
+8.07
4.63%
USD Coin
1.00
-0.00
0.01%
Ripple
2.57
+0.02
0.86%
Dogecoin
0.24
+0.01
3.05%
Cardano
0.83
+0.01
0.99%
TRON
0.27
-0.00
0.52%
Wrapped Bitcoin
104,153.69
+1,388.52
1.35%
Avalanche
25.67
+0.84
3.38%
Bitcoin Cash
411.10
+0.30
0.07%
Polkadot
5.16
+0.09
1.84%
ChainLink
17.54
+0.80
4.78%
Litecoin
103.55
-0.29
0.28%
NEAR Protocol
3.23
+0.04
1.32%
Uniswap
7.09
+0.21
2.98%
Internet Computer
5.85
+0.11
1.86%
Bitcoin
104,190.46
+1,399.14
1.36%
Ethereum
2,678.73
+183.26
7.34%
BNB
664.57
+4.50
0.68%
Solana
182.29
+8.07
4.63%
USD Coin
1.00
-0.00
0.01%
Ripple
2.57
+0.02
0.86%
Dogecoin
0.24
+0.01
3.05%
Cardano
0.83
+0.01
0.99%
TRON
0.27
-0.00
0.52%
Wrapped Bitcoin
104,153.69
+1,388.52
1.35%
Avalanche
25.67
+0.84
3.38%
Bitcoin Cash
411.10
+0.30
0.07%
Polkadot
5.16
+0.09
1.84%
ChainLink
17.54
+0.80
4.78%
Litecoin
103.55
-0.29
0.28%
NEAR Protocol
3.23
+0.04
1.32%
Uniswap
7.09
+0.21
2.98%
Internet Computer
5.85
+0.11
1.86%

Lãi suất ngân hàng

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.85%
VPBank
5.20%
OCB
5.00%
MSB
4.00%
Bắc Á Bank
5.70%
ABBank
5.60%
PG Bank
5.40%
Viet Capital Bank
5.90%
Saigonbank
5.60%
Bảo Việt Bank
5.40%
CBBank
5.30%
GPBank
5.20%
Ocean Bank
5.70%
PVcomBank
9.00%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.85%
VPBank
5.20%
VIB
undefined%
TPBank
undefined%
OCB
5.00%
MSB
4.00%
Bắc Á Bank
5.70%
ABBank
5.60%
PG Bank
5.40%
Viet Capital Bank
5.90%
Saigonbank
5.60%
Bảo Việt Bank
5.40%
CBBank
5.30%
GPBank
5.20%
Ocean Bank
5.70%
PVcomBank
9.00%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%

Vĩ mô

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
104,190.46
+1,399.14
1.36%
Ethereum
2,678.73
+183.26
7.34%
BNB
664.57
+4.50
0.68%
Solana
182.29
+8.07
4.63%
USD Coin
1.00
-0.00
0.01%
Ripple
2.57
+0.02
0.86%
Dogecoin
0.24
+0.01
3.05%
Cardano
0.83
+0.01
0.99%
TRON
0.27
-0.00
0.52%
Wrapped Bitcoin
104,153.69
+1,388.52
1.35%
Avalanche
25.67
+0.84
3.38%
Bitcoin Cash
411.10
+0.30
0.07%
Polkadot
5.16
+0.09
1.84%
ChainLink
17.54
+0.80
4.78%
Litecoin
103.55
-0.29
0.28%
NEAR Protocol
3.23
+0.04
1.32%
Uniswap
7.09
+0.21
2.98%
Internet Computer
5.85
+0.11
1.86%
Bitcoin
104,190.46
+1,399.14
1.36%
Ethereum
2,678.73
+183.26
7.34%
BNB
664.57
+4.50
0.68%
Solana
182.29
+8.07
4.63%
USD Coin
1.00
-0.00
0.01%
Ripple
2.57
+0.02
0.86%
Dogecoin
0.24
+0.01
3.05%
Cardano
0.83
+0.01
0.99%
TRON
0.27
-0.00
0.52%
Wrapped Bitcoin
104,153.69
+1,388.52
1.35%
Avalanche
25.67
+0.84
3.38%
Bitcoin Cash
411.10
+0.30
0.07%
Polkadot
5.16
+0.09
1.84%
ChainLink
17.54
+0.80
4.78%
Litecoin
103.55
-0.29
0.28%
NEAR Protocol
3.23
+0.04
1.32%
Uniswap
7.09
+0.21
2.98%
Internet Computer
5.85
+0.11
1.86%
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668