Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Trang chủ
Thị trường
1,246.09
-3.46
0.28%
44,025.82
+537.98
1.24%
39,027.91
+125.63
0.32%
75.88
-1.51
1.95%
2,758.4
+9.7
0.35%
105,651.11
-492.71
0.46%

Tổng quan thị trường

1,246.09

-3.46

0.28%

Giá VN-Index

D

Downturn

R

Recovery

B

Booming

Event

Cảnh báo

1M
3M
1Y
5Y
Tất cả

Giá VN-Index

D

Downturn

R

Recovery

B

Booming

Event

Cảnh báo

1,246.09

-3.46

0.28%
Chỉ số VN-Index

Downturn

Chu kỳ thị trường Việt Nam hiện tại
Số ngày ở chu kỳ Downturn
104 ngày
Thay đổi VN-Index từ đầu chu kỳ Downturn
-2.79%
Simplize AI - Market Cycle Index
192.78
Simplize AI - Market Structure Index
22.50
Chu kỳ thị trường Mỹ
Downturn
Chỉ số Market Cycle Index giúp phân bổ vốn hợp lý vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên nắm giữ tỷ trọng tiền mặt lớn và tránh sử dụng margin trong thị trường Downturn. Ngoài ra, giai đoạn Recovery là giai đoạn phù hợp cho những nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số Market Structure Index giúp cảnh báo sớm các sự kiện khủng hoảng bất thường trong ngắn hạn (cụ thể, khi chỉ số này vượt lên trên mức 100). Bạn nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong ngắn hạn khi những sự kiện này xảy ra.
Mô hình dự báo dựa trên dữ liệu chưa quan sát (unseen data) bắt đầu từ 03/01/2017.

1,246.09

-3.46

0.28%
Chỉ số VN-Index

Downturn

Chu kỳ thị trường Việt Nam hiện tại
Số ngày ở chu kỳ Downturn
104 ngày
Thay đổi VN-Index từ đầu chu kỳ Downturn
-2.79%
Simplize AI - Market Cycle Index
192.78
Simplize AI - Market Structure Index
22.50
Chu kỳ thị trường Mỹ
Downturn
Chỉ số Market Cycle Index giúp phân bổ vốn hợp lý vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên nắm giữ tỷ trọng tiền mặt lớn và tránh sử dụng margin trong thị trường Downturn. Ngoài ra, giai đoạn Recovery là giai đoạn phù hợp cho những nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số Market Structure Index giúp cảnh báo sớm các sự kiện khủng hoảng bất thường trong ngắn hạn (cụ thể, khi chỉ số này vượt lên trên mức 100). Bạn nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong ngắn hạn khi những sự kiện này xảy ra.
Mô hình dự báo dựa trên dữ liệu chưa quan sát (unseen data) bắt đầu từ 03/01/2017.

Diễn biến thị trường

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
VLG
14.49%
510,300
10.00%
173,600
9.85%
766,100
7.35%
197,200
7.21%
1,229,000

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
14.96%
205,600
14.85%
168,800
14.65%
74,700
14.29%
840,800
10.10%
674,600

Top giảm giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
14.49%
510,300
10.00%
173,600
9.85%
766,100
7.35%
197,200
7.21%
1,229,000

Top tăng giá

Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
Khối lượng giao dịch
14.96%
205,600
14.85%
168,800
14.65%
74,700
14.29%
840,800
10.10%
674,600

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-52T
-40T
-35T
-31T
-29T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
31T
21T
18T
16T
15T

Top khối ngoại bán ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
-52T
-40T
-35T
-31T
-29T

Top khối ngoại mua ròng

Mã cổ phiếuGiá trị giao dịch
31T
21T
18T
16T
15T

Hoạt động quỹ

Xem thêm
Mã cổ phiếu
Quỹ đầu tư
Số lượng cổ phiếu
-216,000
-51,000
-27,000
+2,000

Chỉ số P/E thị trường Việt Nam

1Y
3Y
5Y
10Y

Xu hướng ngành

Các chỉ số thị trường

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
VNINDEX
1,246.09
-3.46
0.28%
HNXINDEX
221.68
-0.01
0.000%
UPCOM
92.84
+0.04
0.04%
VN30
1,314.81
-2.14
0.16%
HNX30
461.80
+1.55
0.34%
VNINDEX
1,246.09
-3.46
0.28%
HNXINDEX
221.68
-0.01
0.000%
UPCOM
92.84
+0.04
0.04%
VN30
1,314.81
-2.14
0.16%
HNX30
461.80
+1.55
0.34%

Top cổ phiếu

(*) Top tăng giá/giảm giá đã loại bỏ những cổ phiếu có khối lượng giao dịch < 10.000 cổ phiếu.
Mã cổ phiếu
Vốn hóa
Khối lượng
Giá hiện tại
Biến động giá
P/E
P/B
ROE
Khối lượng
TB 10 phiên
SHS
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn
10,083T
15,145,100
12,400
3.33%
9.96
0.9
9.43%
6,246,210
VPB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
145,984T
11,084,100
18,400
0.00%
11.07
1.06
10.35%
6,764,120
HHV
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
5,359T
10,371,200
12,400
0.00%
14.85
0.62
4.48%
7,519,880
SHB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội
37,356T
9,734,200
10,200
0.00%
4.78
0.67
14.84%
7,272,820
TCB
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
170,969T
8,127,000
24,200
-0.82%
7.94
1.18
15.57%
7,261,750
HPX
Công ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát
1,341T
7,599,900
4,410
-5.16%
10.54
0.39
3.69%
1,506,980
BSR
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn
62,785T
7,428,700
20,250
-3.80%
20.97
1.13
5.33%
4,033,510
HCM
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
20,663T
5,711,400
28,700
1.06%
19.88
1.98
11.09%
5,551,970
CTG
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
200,300T
5,502,600
37,300
0.00%
9.24
1.43
16.54%
5,455,410
POW
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
26,697T
5,406,100
11,400
-1.72%
19.09
0.83
4.56%
3,108,440
VCI
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP
23,517T
5,346,600
32,750
1.55%
25.82
1.82
8.97%
3,348,830
EIB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam
33,808T
4,994,700
18,150
-1.36%
12.54
1.4
11.77%
2,370,230
VHM
Công ty Cổ phần Vinhomes
164,296T
4,494,600
40,000
0.00%
8.03
0.82
10.83%
3,620,230
GEX
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX
16,286T
4,259,600
18,950
0.00%
15.71
1.21
7.11%
2,564,040
MST
CTCP Đầu tư MST
554T
4,158,200
7,300
-1.35%
32.37
0.65
2.03%
2,662,760

Hàng hóa

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vàng SJC (mua vào)
85,500.00
+600.00
0.71%
Vàng SJC (bán ra)
87,500.00
+600.00
0.69%
Thép D10
13.84
0.00
0.00%
Xăng RON95
21.22
0.00
0.00%
Xăng RON92
20.75
0.00
0.00%
Dầu DO
19.78
0.00
0.00%
Heo hơi miền Bắc
68,200.00
-700.00
1.02%
Tôm thẻ (tại ao)
92.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%
Vàng SJC (mua vào)
85,500.00
+600.00
0.71%
Vàng SJC (bán ra)
87,500.00
+600.00
0.69%
Thép D10
13.84
0.00
0.00%
Xăng RON95
21.22
0.00
0.00%
Xăng RON92
20.75
0.00
0.00%
Dầu DO
19.78
0.00
0.00%
Heo hơi miền Bắc
68,200.00
-700.00
1.02%
Tôm thẻ (tại ao)
92.00
0.00
0.00%
Cá tra (tại ao)
26.50
0.00
0.00%

Cryptocurrency

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
105,651.11
-492.71
0.46%
Ethereum
3,336.08
+8.48
0.25%
BNB
691.32
-0.890,000
0.13%
Solana
252.34
+2.02
0.81%
USD Coin
1.00
+0.000,100
0.01%
Ripple
3.19
+0.014,400
0.45%
Dogecoin
0.368,860
-0.002,970
0.80%
Cardano
1.01
+0.003,800
0.38%
TRON
0.247,200
+0.002,400
0.98%
Wrapped Bitcoin
105,437.88
-426.73
0.40%
Avalanche
36.91
-0.040,000
0.11%
Bitcoin Cash
448.30
+1.80
0.40%
Polkadot
6.63
+0.002,000
0.03%
ChainLink
26.54
-0.130,000
0.49%
Litecoin
119.32
+0.220,000
0.18%
NEAR Protocol
5.24
-0.013,000
0.25%
Uniswap
13.52
+0.010,000
0.07%
Internet Computer
9.84
-0.031,000
0.31%
Bitcoin
105,651.11
-492.71
0.46%
Ethereum
3,336.08
+8.48
0.25%
BNB
691.32
-0.890,000
0.13%
Solana
252.34
+2.02
0.81%
USD Coin
1.00
+0.000,100
0.01%
Ripple
3.19
+0.014,400
0.45%
Dogecoin
0.368,860
-0.002,970
0.80%
Cardano
1.01
+0.003,800
0.38%
TRON
0.247,200
+0.002,400
0.98%
Wrapped Bitcoin
105,437.88
-426.73
0.40%
Avalanche
36.91
-0.040,000
0.11%
Bitcoin Cash
448.30
+1.80
0.40%
Polkadot
6.63
+0.002,000
0.03%
ChainLink
26.54
-0.130,000
0.49%
Litecoin
119.32
+0.220,000
0.18%
NEAR Protocol
5.24
-0.013,000
0.25%
Uniswap
13.52
+0.010,000
0.07%
Internet Computer
9.84
-0.031,000
0.31%

Tỷ giá

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
105,651.11
-492.71
0.46%
Ethereum
3,336.08
+8.48
0.25%
BNB
691.32
-0.89
0.13%
Solana
252.34
+2.02
0.81%
USD Coin
1.00
+0.00
0.01%
Ripple
3.19
+0.01
0.45%
Dogecoin
0.37
-0.00
0.80%
Cardano
1.01
+0.00
0.38%
TRON
0.25
+0.00
0.98%
Wrapped Bitcoin
105,437.88
-426.73
0.40%
Avalanche
36.91
-0.04
0.11%
Bitcoin Cash
448.30
+1.80
0.40%
Polkadot
6.63
+0.00
0.03%
ChainLink
26.54
-0.13
0.49%
Litecoin
119.32
+0.22
0.18%
NEAR Protocol
5.24
-0.01
0.25%
Uniswap
13.52
+0.01
0.07%
Internet Computer
9.84
-0.03
0.31%
Bitcoin
105,651.11
-492.71
0.46%
Ethereum
3,336.08
+8.48
0.25%
BNB
691.32
-0.89
0.13%
Solana
252.34
+2.02
0.81%
USD Coin
1.00
+0.00
0.01%
Ripple
3.19
+0.01
0.45%
Dogecoin
0.37
-0.00
0.80%
Cardano
1.01
+0.00
0.38%
TRON
0.25
+0.00
0.98%
Wrapped Bitcoin
105,437.88
-426.73
0.40%
Avalanche
36.91
-0.04
0.11%
Bitcoin Cash
448.30
+1.80
0.40%
Polkadot
6.63
+0.00
0.03%
ChainLink
26.54
-0.13
0.49%
Litecoin
119.32
+0.22
0.18%
NEAR Protocol
5.24
-0.01
0.25%
Uniswap
13.52
+0.01
0.07%
Internet Computer
9.84
-0.03
0.31%

Lãi suất ngân hàng

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.80%
VPBank
5.40%
OCB
5.20%
MSB
5.50%
Bắc Á Bank
5.80%
ABBank
5.70%
PG Bank
5.50%
Viet Capital Bank
5.90%
Saigonbank
5.80%
Bảo Việt Bank
5.50%
CBBank
5.40%
GPBank
5.30%
Ocean Bank
5.70%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%
Vietcombank
4.60%
VietinBank
4.70%
BIDV
4.70%
Agribank
4.70%
MBBank
4.80%
VPBank
5.40%
VIB
undefined%
TPBank
undefined%
OCB
5.20%
MSB
5.50%
Bắc Á Bank
5.80%
ABBank
5.70%
PG Bank
5.50%
Viet Capital Bank
5.90%
Saigonbank
5.80%
Bảo Việt Bank
5.50%
Đông Á Bank
undefined%
CBBank
5.40%
GPBank
5.30%
Ocean Bank
5.70%
PVcomBank
undefined%
SCB
3.70%
SeABank
4.50%

Vĩ mô

3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
3M
6M
1Y
3Y
5Y
Tất cả
Bitcoin
105,651.11
-492.71
0.46%
Ethereum
3,336.08
+8.48
0.25%
BNB
691.32
-0.89
0.13%
Solana
252.34
+2.02
0.81%
USD Coin
1.00
+0.00
0.01%
Ripple
3.19
+0.01
0.45%
Dogecoin
0.37
-0.00
0.80%
Cardano
1.01
+0.00
0.38%
TRON
0.25
+0.00
0.98%
Wrapped Bitcoin
105,437.88
-426.73
0.40%
Avalanche
36.91
-0.04
0.11%
Bitcoin Cash
448.30
+1.80
0.40%
Polkadot
6.63
+0.00
0.03%
ChainLink
26.54
-0.13
0.49%
Litecoin
119.32
+0.22
0.18%
NEAR Protocol
5.24
-0.01
0.25%
Uniswap
13.52
+0.01
0.07%
Internet Computer
9.84
-0.03
0.31%
Bitcoin
105,651.11
-492.71
0.46%
Ethereum
3,336.08
+8.48
0.25%
BNB
691.32
-0.89
0.13%
Solana
252.34
+2.02
0.81%
USD Coin
1.00
+0.00
0.01%
Ripple
3.19
+0.01
0.45%
Dogecoin
0.37
-0.00
0.80%
Cardano
1.01
+0.00
0.38%
TRON
0.25
+0.00
0.98%
Wrapped Bitcoin
105,437.88
-426.73
0.40%
Avalanche
36.91
-0.04
0.11%
Bitcoin Cash
448.30
+1.80
0.40%
Polkadot
6.63
+0.00
0.03%
ChainLink
26.54
-0.13
0.49%
Litecoin
119.32
+0.22
0.18%
NEAR Protocol
5.24
-0.01
0.25%
Uniswap
13.52
+0.01
0.07%
Internet Computer
9.84
-0.03
0.31%
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668