| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 520,344T | | | | 15.03 | 2.74 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 272,725T | | | | 100.41 | 8.3 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 264,500T | | | | 11.3 | 1.98 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 261,234T | | | | 26.98 | 4.58 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
| 219,924T | | | | 29.36 | 7.41 | 28.16% | | 1.34% | HOSE | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 195,199T | | | | 9.01 | 1.39 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 173,978T | | | | 14.28 | 1.56 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 172,029T | | | | 7.62 | 1.2 | 16.81% | | 6.16% | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 166,966T | | | | 8.16 | 0.83 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 164,202T | | | | 21.19 | 10.76 | 39.34% | | 9.84% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 160,238T | | | | 14.47 | 2.75 | 18.5% | | 8.77% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 156,005T | | | | 16.33 | 1.16 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 151,934T | | | | 11.52 | 1.11 | 10.35% | | 5.22% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 134,175T | | | | 13.98 | 4.28 | 27.89% | | 6% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 128,678T | | | | 6.03 | 1.22 | 21.42% | | 2.06% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 125,600T | | | | 36.89 | 2.41 | 7.31% | | 0.96% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 112,336T | | | | 6.91 | 1.42 | 22.31% | | 3.98% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 107,569T | | | | 79.2 | 3.65 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 89,176T | | | | 30.08 | 3.31 | 11.76% | | 0.82% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 84,784T | | | | 8.76 | 2.08 | 28.82% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 82,832T | | | | 6.38 | 1.61 | 27.86% | | 4.22% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 73,619T | | | | 17.08 | 2.95 | 16.95% | | 6.1% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 70,069T | | | | 25.14 | 3.66 | 14.82% | | 1.48% | HOSE | Bất động sản |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 69,761T | | | | 23.3 | 1.25 | 5.33% | | 3.11% | UPCOM | Năng lượng |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 64,097T | | | | 7.33 | 1.25 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 58,681T | | | | 15.06 | -5.03 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 57,348T | | | | 7.98 | 1.44 | 18.91% | | 6.49% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 56,009T | | | | 28.31 | 4.61 | 16.47% | | 0.08% | UPCOM | Công nghiệp |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,461T | | | | 36.28 | 3.32 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 51,158T | | | | 7.96 | 1.69 | 21.56% | | 13.08% | UPCOM | Công nghiệp |