| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 499,105T | | | | | 15.4 | 3.28 | 23.58% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 232,945T | | | | | 11.44 | 2.04 | 19.92% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 209,009T | | | | | 4.64 | 1.23 | 30.16% | | - | HOSE | Bất động sản |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 190,696T | | | | | 35.34 | 1.38 | 1.41% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 173,978T | | | | | 13.61 | 2.58 | 20.37% | | 3.96% | HOSE | Năng lượng |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 167,625T | | | | | 21.17 | 3.59 | 18.17% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 161,971T | | | | | 19.7 | 4.42 | 22.67% | | 4.97% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 158,743T | | | | | -83.19 | 1.62 | -1.98% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 152,102T | | | | | 8.64 | 1.29 | 16.02% | | - | HOSE | Tài chính |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 142,655T | | | | | 12.31 | 1.33 | 8.53% | | - | HOSE | Tài chính |
| 122,805T | | | | | 21.14 | 4.29 | 27.08% | | 2.07% | HOSE | Công nghệ |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 119,586T | | | | | 6.72 | 0.98 | 15.85% | | - | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 107,885T | | | | | 82.33 | 2.88 | 6.59% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 100,809T | | | | | 22.34 | 3.95 | 18.74% | | 6.36% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 97,503T | | | | | 5.35 | 1.13 | 23.98% | | 2.67% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 87,400T | | | | | 30.62 | 1.61 | 6.97% | | 1.88% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 86,614T | | | | | 5.99 | 1.38 | 25.16% | | 4.48% | HOSE | Tài chính |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 76,199T | | | | | 48.72 | 3.28 | 6.86% | | 0.96% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 72,442T | | | | | -31.26 | 2.52 | -5.38% | | - | UPCOM | Công nghệ |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 71,932T | | | | | 166.3 | 4.04 | 1.74% | | 1.01% | HOSE | Bất động sản |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 64,800T | | | | | 13.1 | 1.26 | 9.74% | | 3.35% | UPCOM | Năng lượng |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 62,569T | | | | | 18.35 | 2.26 | 13.3% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 62,261T | | | | | 17.25 | 1.76 | 10.74% | | - | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 62,023T | | | | | 9.14 | 1.48 | 17.5% | | - | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 56,535T | | | | | 9.04 | 2.22 | 28.29% | | 5.7% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 52,861T | | | | | -24.24 | 3.55 | -13.59% | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 51,497T | | | | | 5.74 | 1.52 | 28.84% | | 7.39% | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 50,764T | | | | | 6.35 | 1.25 | 22% | | 5.7% | HOSE | Tài chính |
VEA Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 49,830T | | | | | 6.59 | 1.76 | 27.68% | | 11.98% | UPCOM | Công nghiệp |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 49,743T | | | | | 18.43 | 1.78 | 11.68% | | 4.85% | HOSE | Năng lượng |