| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 516,432T | | | | 14.92 | 2.72 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 263,645T | | | | 11.26 | 1.98 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 261,016T | | | | 26 | 4.58 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 249,592T | | | | 91.9 | 7.59 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
| 198,888T | | | | 26.55 | 6.7 | 28.16% | | 0.74% | HOSE | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 189,560T | | | | 8.75 | 1.35 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 184,625T | | | | 9.02 | 0.92 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 168,541T | | | | 13.83 | 1.51 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 165,910T | | | | 7.34 | 1.16 | 16.81% | | 6.37% | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 163,050T | | | | 14.72 | 2.8 | 18.5% | | 8.62% | HOSE | Năng lượng |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 158,695T | | | | 20.48 | 10.4 | 39.34% | | 10.18% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 156,961T | | | | 16.43 | 1.16 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 151,141T | | | | 11.46 | 1.1 | 10.35% | | 5.25% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 135,429T | | | | 14.12 | 4.32 | 27.89% | | 5.94% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 127,882T | | | | 5.99 | 1.21 | 21.42% | | 2.07% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 125,200T | | | | 36.77 | 2.4 | 7.31% | | 0.96% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 111,666T | | | | 6.87 | 1.42 | 22.31% | | 4% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 109,989T | | | | 80.99 | 3.73 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 87,714T | | | | 29.58 | 3.26 | 11.76% | | 0.83% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 81,587T | | | | 8.43 | 2.01 | 28.82% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 72,959T | | | | 5.62 | 1.42 | 27.86% | | 3.99% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 71,951T | | | | 16.69 | 2.89 | 16.95% | | 6.24% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 68,413T | | | | 24.55 | 3.58 | 14.82% | | 2.72% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 62,589T | | | | 7.15 | 1.22 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 60,769T | | | | 20.29 | 1.09 | 5.33% | | 3.57% | UPCOM | Năng lượng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 60,563T | | | | 15.54 | -5.19 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,894T | | | | 36.57 | 3.35 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 55,262T | | | | 7.69 | 1.38 | 18.91% | | 6.74% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 52,523T | | | | 26.55 | 4.32 | 16.47% | | 0.09% | UPCOM | Công nghiệp |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 50,760T | | | | 7.89 | 1.68 | 21.56% | | 13.18% | UPCOM | Công nghiệp |