| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | | | | | 14.47 | 3.13 | 24.01% | | - | HOSE | 432,551T | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 12.85 | 2.24 | 19.37% | | - | HOSE | 233,703T | Tài chính |
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | | | | | 7.83 | 1.51 | 20.71% | | 3.88% | HOSE | 224,249T | Bất động sản |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 25.12 | 1.55 | 1.34% | | - | HOSE | 209,766T | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP | | | | | 13.2 | 3.18 | 26.54% | | 2.94% | HOSE | 195,222T | Năng lượng |
ACVTổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 25.07 | 4.08 | 17.5% | | - | UPCOM | 178,509T | Công nghiệp |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 18.26 | 4.74 | 24.98% | | 6.45% | HOSE | 155,492T | Hàng hóa thiết yếu |
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 7.78 | 1.37 | 17.82% | | - | HOSE | 141,312T | Tài chính |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | | | | | 8.3 | 1.3 | 16.81% | | - | HOSE | 140,327T | Tài chính |
HPGCông ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 14.26 | 1.26 | 9.04% | | 2.4% | HOSE | 120,947T | Nguyên vật liệu |
SABTổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 22.67 | 4.82 | 23.31% | | 1.89% | HOSE | 118,444T | Hàng hóa thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 31.05 | 3.02 | 12.04% | | 1.03% | HOSE | 110,765T | Hàng hóa thiết yếu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) | | | - | | 4.95 | 0.88 | 19.79% | | - | HOSE | 99,713T | Tài chính |
| | | | | 16.39 | 3.42 | 27.7% | | 2.53% | HOSE | 86,774T | Công nghệ |
BCMTổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 52.54 | 4.81 | 9.66% | | 0.84% | HOSE | 85,801T | Bất động sản |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 6.17 | 1.44 | 26.49% | | - | HOSE | 84,435T | Tài chính |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | | | | | 4.73 | 1.04 | 25.55% | | - | HOSE | 82,745T | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 24.55 | 2.01 | 8.54% | | - | HOSE | 67,147T | Bất động sản |
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 75.42 | 2.22 | 5.41% | | - | UPCOM | 64,833T | Công nghệ |
SSBNgân hàng TMCP Đông Nam Á | | | | | 15.83 | 2.45 | 18.05% | | - | HOSE | 64,167T | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | | | | | 16.23 | 1.17 | 9.13% | | 2.65% | HOSE | 62,000T | Hàng hóa không thiết yếu |
VJCCông ty cổ phần Hàng không VietJet | | | | | -26.21 | 4 | -13.96% | | - | HOSE | 56,923T | Công nghiệp |
MWGCông ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | | | | | 13.76 | 2.36 | 18.51% | | 2.59% | HOSE | 56,413T | Hàng hóa không thiết yếu |
VEATổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | | | | | 6.57 | 1.98 | 31.36% | | 11.95% | UPCOM | 49,962T | Công nghiệp |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 9.8 | 1.28 | 13.83% | | - | HOSE | 49,392T | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển T.P Hồ Chí Minh | | | | | 6.25 | 1.24 | 23.53% | | - | HOSE | 48,418T | Tài chính |
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 3.33 | 0.94 | 32.54% | | 1.94% | UPCOM | 48,057T | Năng lượng |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 32.08 | 1.71 | 6.83% | | 3.2% | HOSE | 47,583T | Năng lượng |
MCHCông ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 8.64 | 2.1 | 28.05% | | - | UPCOM | 47,077T | Hàng hóa thiết yếu |
VIBNgân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 5.33 | 1.38 | 29.75% | | 4.67% | HOSE | 45,104T | Tài chính |