Cổ phiếu thị trường Việt Nam
Số lượng cổ phiếu
1,564
Vốn hóa
6,608,335T
P/E
14.41
P/B
1.69
Diễn biến thị trường
Top tăng giá
Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
KLGD
Top giảm giá
Mã cổ phiếu
% thay đổi giá
KLGD
Giao dịch khối ngoại
Mua ròng Mã cổ phiếu
Mã cổ phiếuBán ròng
Danh sách cổ phiếu
Sàn
Nhóm ngành
Mã cổ phiếu | Vốn hóa | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | TT LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Ngành |
---|
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 487,927T |
87,300 |
0.00% | -0.23% | -5.83% | 14.95 | 2.81 | 20.52% | 16.68% | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 263,645T |
46,250 |
0.50% | -3.04% | 11.63% | 12.04 | 2.04 | 18.74% | 14.96% | - | HOSE | Tài chính |
ACVTổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 250,567T |
115,100 |
4.30% | 5.69% | 43.88% | 25.45 | 4.73 | 20.1% | 16.81% | - | UPCOM | Công nghiệp |
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 221,285T |
72,700 |
-0.10% | -21.41% | 176.43% | 161.61 | 6.89 | 8.17% | 23.80% | - | UPCOM | Công nghệ |
FPTCông ty Cổ phần FPT | 186,937T |
128,000 |
2.40% | 1.59% | 79.16% | 26.18 | 5.7 | 27.93% | 18.03% | 1.56% | HOSE | Công nghệ |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 177,308T |
77,200 |
0.50% | -0.77% | -2.31% | 16.47 | 2.61 | 16.49% | -1.16% | 4.66% | HOSE | Năng lượng |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 175,577T |
27,450 |
0.40% | -2.66% | 6.32% | 18.86 | 1.66 | 9.19% | 36.18% | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 172,108T |
32,050 |
1.60% | -4.04% | 22.07% | 8.54 | 1.32 | 16.68% | 25.97% | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 164,377T |
37,750 |
-0.10% | -0.26% | -34.35% | 7.09 | 0.79 | 12.27% | 2.84% | - | HOSE | Bất động sản |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 160,274T |
22,750 |
0.00% | -2.78% | 41.74% | 7.47 | 1.16 | 16.63% | -1.00% | 6.59% | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 159,064T |
41,600 |
0.00% | 2.09% | -18.59% | 42.96 | 0.98 | 2.05% | -8.15% | - | HOSE | Bất động sản |
MCHCTCP Hàng tiêu dùng Masan | 147,088T |
205,000 |
5.20% | 4.06% | 178.46% | 19.65 | 4.92 | 27.47% | 10.87% | 2.68% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 145,984T |
18,400 |
0.30% | -2.13% | -6.53% | 13.17 | 1.02 | 8.17% | 24.00% | 10.87% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 137,519T |
65,800 |
0.30% | 0.77% | -8.34% | 14.93 | 3.83 | 26.49% | 7.28% | 5.85% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 132,400T |
33,100 |
0.30% | -4.06% | 55.27% | 52.73 | 2.36 | 5.92% | 11.91% | 1.06% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 128,943T |
24,300 |
1.50% | -4.33% | 33.53% | 6.39 | 1.27 | 22% | 4.97% | 2.06% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 111,956T |
74,000 |
4.20% | 4.23% | -12.11% | 158.71 | 2.42 | 5.8% | 60.81% | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 107,646T |
24,100 |
0.20% | -3.98% | 29.53% | 6.56 | 1.44 | 23.85% | 10.60% | 4.15% | HOSE | Tài chính |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 89,176T |
61,000 |
0.00% | -7.01% | 13.65% | 85.02 | 3.43 | 4.2% | 61.28% | 0.82% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 75,193T |
29,400 |
-3.30% | -8.70% | 129.68% | 9.01 | 1.96 | 26.13% | 6.86% | - | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 75,037T |
72,500 |
4.90% | 6.93% | -6.38% | 30.41 | 3.84 | 12.59% | -6.49% | 1.1% | HOSE | Bất động sản |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 73,105T |
25,100 |
0.20% | 0.60% | 51.93% | 6.59 | 1.47 | 25.09% | 22.62% | 3.98% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 70,540T |
55,000 |
1.90% | -0.36% | -27.29% | 16.65 | 2.81 | 17.31% | 3.55% | 6.36% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BSRCTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 68,210T |
22,000 |
1.40% | -3.08% | 24.45% | 8.5 | 1.18 | 14.34% | -9.09% | 3.18% | UPCOM | Năng lượng |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 60,734T |
47,800 |
3.10% | 1.92% | 26.67% | 18.6 | 2 | 11.98% | 11.92% | 4.6% | HOSE | Năng lượng |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 58,385T |
107,800 |
-0.10% | 2.08% | 11.25% | 76.79 | 3.64 | 4.55% | 57.61% | - | HOSE | Công nghiệp |
VEATổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 57,005T |
42,900 |
3.10% | -2.05% | 27.27% | 9.06 | 2.1 | 23.66% | 2.14% | 9.76% | UPCOM | Công nghiệp |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 54,859T |
29,100 |
1.00% | -3.96% | 3.56% | 6.92 | 1.15 | 17.93% | 33.38% | - | HOSE | Tài chính |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,780T |
21,950 |
0.20% | 4.28% | -25.97% | 11.77 | 1.67 | 15.38% | 16.69% | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 53,019T |
20,900 |
0.50% | -2.56% | 7.21% | 6.31 | 1.38 | 23.69% | 18.94% | 5.98% | HOSE | Tài chính |