Cổ Phiếu Ngành Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,180T
P/E
21.93
P/B
1.23
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVC |
6,570 |
-1.20% | -3.21% | 107.50% | 13.17 | 1.28 | 10.24% | 30.88% | - | HOSE | 739T | |
YTC |
29,500 |
0.00% | - | -34.56% | 59.64 | 6.99 | - | 26.35% | 0.68% | UPCOM | 281T | |
AMP |
14,000 |
-6.67% | 20.30% | 21.21% | 46.27 | 0.89 | 2.05% | -18.34% | - | UPCOM | 182T | |
BBT |
11,300 |
-0.88% | -2.26% | 29.49% | 13.23 | 0.69 | - | -8.30% | 4.07% | UPCOM | 110T | |
CEN |
2,300 |
0.00% | - | 14.29% | 234.28 | 0.23 | 0.1% | -83.67% | - | UPCOM | 49T | |
DNM |
8,800 |
0.00% | - | 12.82% | -0.86 | 10.86 | - | -30.02% | - | UPCOM | 46T |
