Cổ Phiếu Ngành Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,458T
P/E
18.74
P/B
1.20
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVC |
6,520 |
6.89% | 10.88% | 96.39% | 14.04 | 1.29 | 9.67% | 31.10% | - | HOSE | 733T | |
YTC |
34,900 |
0.00% | -1.41% | 10.13% | 59.64 | 6.99 | - | 26.35% | 1.04% | UPCOM | 333T | |
AMP |
12,000 |
4.35% | - | 0.84% | 40.88 | 0.77 | 1.91% | -20.61% | - | UPCOM | 156T | |
BBT |
14,000 |
-2.10% | -25.53% | 140.26% | 13.23 | 0.69 | - | -8.30% | 3.57% | UPCOM | 137T | |
CEN |
2,300 |
0.00% | - | 27.78% | -1563.25 | 0.23 | -0.01% | -73.59% | - | UPCOM | 49T | |
DNM |
9,200 |
0.00% | -2.13% | -35.66% | -0.86 | 10.86 | - | -30.02% | - | UPCOM | 48T |