Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4,280 | -2.70% | 8.35% | 40.33% | 21.59 | 1.06 | 5.08% | 55.40% | - | HOSE | 481T | |
MRFCTCP Merufa | 34,900 | 0.00% | - | 69.42% | 15.8 | 1.43 | 17.42% | 16.04% | 8.6% | UPCOM | 128T | |
CENCTCP CENCON Việt Nam | 5,600 | -1.80% | 12.00% | 64.71% | -94.59 | 0.37 | - | -40.72% | - | UPCOM | 121T | |
AMPCTCP Armephaco | 9,200 | 15.00% | 15.00% | -15.60% | 5.48 | 0.6 | 3.42% | -5.74% | - | UPCOM | 119T | |
DNMTỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 16,400 | 0.00% | - | 26.15% | -1.04 | 1.15 | -70.5% | -38.60% | - | HNX | 86T | |
BBTCTCP Bông Bạch Tuyết | 8,400 | 0.00% | -1.18% | -15.15% | 56.12 | 0.62 | 30.57% | -98.57% | - | UPCOM | 82T |