Cổ Phiếu Ngành Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,466T
P/E
32.66
P/B
0.78
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVC |
5,750 |
-0.86% | -1.80% | 80.42% | 12.83 | 1.18 | 9.69% | 31.11% | - | HOSE | 652T | |
YTC |
35,400 |
0.00% | -10.00% | 35.93% | 64.02 | 7.5 | - | 26.35% | 1.02% | UPCOM | 338T | |
BBT |
19,000 |
0.00% | 2.22% | 124.39% | 13.23 | 0.69 | - | -8.30% | - | UPCOM | 186T | |
AMP |
12,500 |
-3.85% | 2.27% | 8.00% | 53.65 | 0.86 | 1.73% | -27.03% | - | UPCOM | 169T | |
CEN |
2,400 |
0.00% | - | 4.55% | -963.19 | 0.23 | -0.02% | -73.24% | - | UPCOM | 52T | |
DNM |
9,300 |
0.00% | 1.09% | -13.89% | -0.73 | 9.11 | - | -30.02% | - | UPCOM | 48T | |
MRF |
25,000 |
0.00% | -6.37% | -21.38% | 39.88 | 1.15 | - | -54.03% | - | UPCOM | 0 |