Cổ Phiếu Ngành Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,538T
P/E
35.97
P/B
0.91
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVC |
5,260 |
-0.38% | 1.54% | 47.77% | 10.26 | 1.05 | 10.84% | 31.79% | - | HOSE | 591T | |
YTC |
38,000 |
11.76% | 4.62% | -5.75% | 55.6 | 6.52 | - | 26.35% | 1.06% | UPCOM | 362T | |
AMP |
13,200 |
0.00% | -3.62% | -9.52% | 53.25 | 0.85 | 1.73% | -27.03% | - | UPCOM | 171T | |
BBT |
17,000 |
1.19% | -4.32% | 88.30% | 13.23 | 0.69 | - | -8.30% | - | UPCOM | 166T | |
CEN |
2,400 |
0.00% | -4.00% | - | -37655.77 | 0.24 | - | -70.81% | - | UPCOM | 52T | |
DNM |
7,800 |
0.00% | 2.70% | -46.85% | -0.69 | 8.64 | - | -30.02% | - | UPCOM | 40T |