Cổ Phiếu Ngành Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,159T
P/E
12.86
P/B
0.72
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YTC |
43,000 |
2.40% | 5.00% | 26.49% | 18.92 | 9.28 | - | 0.01% | 0.38% | UPCOM | 401T | |
JVC |
3,170 |
-0.90% | 0.63% | -1.84% | 8.23 | 0.69 | 8.77% | 44.84% | - | HOSE | 360T | |
AMP |
13,200 |
0.00% | -2.22% | -50.00% | 47.52 | 0.95 | 1.93% | -24.83% | - | UPCOM | 171T | |
BBT |
13,000 |
-9.10% | 10.00% | 57.14% | 18.33 | 0.91 | - | -81.14% | - | UPCOM | 140T | |
CEN |
2,100 |
0.00% | -4.55% | -62.50% | -693.02 | 0.21 | -0.03% | -118.70% | - | UPCOM | 45T | |
DNM |
7,800 |
0.00% | 1.30% | -54.91% | -1.13 | 14.14 | - | -28.96% | - | UPCOM | 40T | |
MRF |
19,700 |
0.00% | -25.66% | -10.96% | 8.51 | 1.88 | - | -2.80% | 3.3% | UPCOM | 0 |