Cổ Phiếu Ngành Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,333T
P/E
20.55
P/B
0.90
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVC |
5,450 |
0.00% | 2.06% | 50.28% | 11.7 | 1.1 | 9.92% | 46.19% | - | HOSE | 613T | |
YTC |
33,100 |
0.00% | 1.47% | -47.28% | 52.33 | 1.96 | - | 35.78% | 0.44% | UPCOM | 320T | |
BBT |
16,300 |
0.00% | -16.29% | 53.61% | 13.23 | 0.69 | - | -9.41% | - | UPCOM | 161T | |
AMP |
12,000 |
0.00% | 5.17% | -52.90% | 43.2 | 0.87 | 1.93% | -29.23% | - | UPCOM | 156T | |
CEN |
2,000 |
0.00% | -5.00% | -64.15% | 2589.73 | 0.2 | 0.01% | -142.73% | - | UPCOM | 43T | |
DNM |
8,200 |
0.00% | 14.04% | -22.62% | -1.03 | 12.97 | - | -35.94% | - | UPCOM | 42T | |
MRF |
16,000 |
0.00% | 15.11% | -46.13% | 39.88 | 1.15 | - | -63.44% | 4.06% | UPCOM | 0 |