Cổ Phiếu Ngành Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,582T
P/E
21.75
P/B
1.47
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVC |
8,000 |
1.14% | -0.25% | 136.83% | 17.03 | 1.57 | 9.67% | 31.10% | - | HOSE | 900T | |
YTC |
30,000 |
0.00% | -11.76% | -48.40% | 59.64 | 6.99 | - | 26.35% | 0.67% | UPCOM | 286T | |
AMP |
13,300 |
3.91% | -3.76% | 24.27% | 43.6 | 0.82 | 1.91% | -20.61% | - | UPCOM | 172T | |
BBT |
13,000 |
-0.76% | -10.49% | 44.71% | 13.23 | 0.69 | - | -8.30% | 3.85% | UPCOM | 127T | |
CEN |
2,300 |
0.00% | - | 9.52% | 234.28 | 0.23 | 0.1% | -83.67% | - | UPCOM | 49T | |
DNM |
8,800 |
0.00% | -14.56% | -27.27% | -0.86 | 10.86 | - | -30.02% | - | UPCOM | 46T | |
MRF |
25,000 |
0.00% | -6.37% | -21.38% | 39.88 | 1.15 | - | -54.03% | - | UPCOM | 0 |
