Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3,880 | -3.50% | -3.72% | -20.65% | 13.45 | 0.94 | 7.26% | 51.59% | - | HOSE | 436T | |
CENCTCP CENCON Việt Nam | 10,400 | 8.30% | 42.47% | 14.29% | -199.47 | 1.03 | -0.67% | -41.82% | - | UPCOM | 225T | |
YTCCTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 57,000 | 0.00% | -25.97% | -12.98% | 4.55 | 4.49 | - | -43.85% | - | UPCOM | 175T | |
MRFCTCP Merufa | 41,000 | 0.00% | - | -17.24% | 15.8 | 1.68 | - | 16.04% | 7.32% | UPCOM | 150T | |
BBTCTCP Bông Bạch Tuyết | 10,400 | 10.60% | 6.12% | -12.61% | 63.34 | 0.69 | - | -98.57% | - | UPCOM | 101T |