Cổ Phiếu Ngành Thiết bị vật tư Y tế
Số lượng cổ phiếu
7
Vốn hóa
1,502T
P/E
38.24
P/B
1.39
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JVC |
5,050 |
0.40% | 0.56% | 41.27% | 9.77 | 1 | 10.84% | 31.79% | - | HOSE | 568T | |
YTC |
34,000 |
0.00% | -10.71% | -35.95% | 52.33 | 1.96 | - | 26.35% | 0.48% | UPCOM | 324T | |
BBT |
19,000 |
3.83% | 4.12% | 108.24% | 13.23 | 0.69 | - | -8.30% | - | UPCOM | 186T | |
MRF |
26,700 |
0.00% | -0.37% | -3.25% | 39.88 | 1.15 | - | -54.03% | - | UPCOM | 181T | |
AMP |
13,600 |
-15.00% | - | -22.16% | 67.37 | 1.08 | 1.73% | -27.03% | - | UPCOM | 176T | |
CEN |
2,500 |
13.64% | 4.35% | -11.11% | -34517.79 | 0.22 | - | -70.81% | - | UPCOM | 54T | |
DNM |
7,400 |
0.00% | - | -58.19% | -0.75 | 9.46 | - | -30.02% | - | UPCOM | 38T |