Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHNCTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7,300 | 4.30% | 8.96% | -3.95% | 249.44 | 0.6 | 0.25% | -79.94% | - | HNX | 946T | |
HAMCTCP Vật tư Hậu Giang | 30,000 | 0.00% | 4.90% | 24.52% | 9.76 | 1.31 | - | 6.96% | 3.33% | UPCOM | 289T | |
PEQCTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | 38,000 | 0.00% | -13.64% | -5.22% | 12.46 | 2.02 | - | -6.09% | 5.26% | UPCOM | 188T | |
TTHCTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4,400 | -2.20% | 10.00% | 109.52% | 9.03 | 0.39 | 4.38% | -48.24% | - | HNX | 164T | |
EINCTCP Đầu tư | 3,400 | 0.00% | - | 21.43% | -22.25 | 0.35 | -1.49% | -43.76% | - | UPCOM | 154T | |
ITSCTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ | 3,700 | 0.00% | - | 25.42% | 21.6 | 0.34 | 1.6% | -54.02% | 2.7% | UPCOM | 97T | |
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6,500 | 6.90% | 8.33% | 45.41% | -10.28 | 0.84 | -7.89% | -30.07% | - | HOSE | 92T | |
FIDCTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2,200 | -4.30% | - | 46.67% | -21.21 | 0.19 | -0.95% | -7.22% | - | HNX | 54T | |
SSNCTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1,300 | 0.00% | - | -18.75% | 9429.09 | 0.17 | - | 15.84% | - | UPCOM | 51T | |
PCNCTCP Hóa phẩm dầu khí DMC | 13,000 | 0.00% | - | 30.00% | 18.9 | 3.16 | - | 49.08% | - | UPCOM | 51T | |
APLCTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực | 18,600 | 0.00% | -9.27% | -16.55% | 8.58 | 1.29 | - | 1.07% | 6.45% | UPCOM | 22T | |
HFXCTCP Sản xuất | 8,000 | 0.00% | -12.09% | -6.98% | -1.77 | - | - | -12.75% | - | UPCOM | 10T | |
MTSCTCP Vật tư | 11,000 | 0.00% | 7.84% | -6.76% | 10.08 | 0.91 | 8.96% | -1.38% | 6.36% | UPCOM | 0 | |
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | 1,100 | 0.00% | -0.90% | -65.52% | 42.56 | 0.11 | -6.95% | -23.33% | - | HOSE | 0 | |
VTICông ty Cổ phần SX | 4,000 | 0.00% | -13.04% | -35.48% | 0.39 | - | - | 23.60% | - | UPCOM | 0 | |
GCBCTCP Petec Bình Định | 18,000 | 0.00% | - | 19.21% | 7.68 | 0.93 | - | 13.16% | - | UPCOM | 0 | |
TH1CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4,300 | 0.00% | -12.24% | -20.37% | 1.37 | 6.3 | - | 12.66% | - | UPCOM | 0 |