Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHNCTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7,100 | -1.40% | -2.74% | -5.33% | 71.39 | 0.58 | 0.82% | -80.50% | - | HNX | 920T | |
HAMCTCP Vật tư Hậu Giang | 25,000 | 0.00% | - | 4.17% | 9.76 | 1.23 | 18.15% | 15.38% | 7.2% | UPCOM | 240T | |
PEQCTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | 42,000 | 0.00% | -4.55% | 12.00% | 12.28 | 2.54 | 16.81% | -25.44% | 4.76% | UPCOM | 208T | |
EINCTCP Đầu tư | 3,700 | -9.80% | 27.59% | 23.33% | -29.63 | 0.38 | -1.21% | -64.53% | - | UPCOM | 168T | |
MTSCTCP Vật tư | 7,900 | -10.20% | -37.80% | -37.80% | 9.89 | 0.65 | 6.53% | 0.24% | - | UPCOM | 118T | |
TTHCTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 3,000 | 0.00% | 25.00% | 66.67% | -186.99 | 0.28 | -0.15% | -61.73% | - | HNX | 112T | |
ITSCTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ | 3,700 | -2.60% | 8.82% | 37.04% | 4.26 | 0.34 | 8.46% | 24.37% | - | UPCOM | 97T | |
SSNCTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1,900 | 11.80% | 5.56% | -44.12% | -464.8 | 0.14 | -0.03% | -82.89% | - | UPCOM | 75T | |
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4,770 | 1.30% | 0.42% | 3.47% | 49.91 | 0.57 | 1.15% | -38.52% | - | HOSE | 67T | |
FIDCTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2,400 | 0.00% | 33.33% | 41.18% | 3347.02 | 0.24 | 0.01% | 63.05% | - | HNX | 59T | |
TH1CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4,200 | 0.00% | - | 55.56% | -0.29 | 66.77 | -249.95% | -22.96% | - | UPCOM | 56T | |
PCNCTCP Hóa phẩm dầu khí DMC | 8,900 | 3.50% | 3.49% | 17.11% | -6.64 | 2.39 | - | 17.14% | - | UPCOM | 34T |