Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHNCTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6,800 | 1.50% | 1.49% | -16.05% | -154.08 | 0.55 | -0.35% | -73.99% | - | HNX | 881T | |
HAMCTCP Vật tư Hậu Giang | 26,000 | 0.00% | -0.38% | 57.38% | 9.76 | 1.25 | - | 15.38% | 3.08% | UPCOM | 250T | |
PEQCTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | 39,500 | 7.60% | 9.42% | 10.94% | 13.45 | 2.22 | - | -25.44% | 5.06% | UPCOM | 196T | |
EINCTCP Đầu tư | 3,800 | -2.60% | - | 5.56% | -30.33 | 0.39 | -1.22% | -68.43% | - | UPCOM | 172T | |
MTSCTCP Vật tư | 10,000 | 0.00% | 7.53% | -10.29% | 11.56 | 0.86 | 7.33% | 0.44% | 7% | UPCOM | 150T | |
TTHCTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4,000 | -2.40% | 2.56% | 48.15% | 32.7 | 0.36 | 1.12% | -73.72% | - | HNX | 149T | |
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7,170 | -1.50% | -1.10% | 63.70% | -153.29 | 0.86 | -0.56% | -38.28% | - | HOSE | 101T | |
ITSCTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ | 3,700 | 2.80% | -2.63% | 21.37% | 9.89 | 0.35 | 3.56% | 15.94% | 2.7% | UPCOM | 97T | |
FIDCTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2,300 | 0.00% | -4.17% | 4.55% | -33.49 | 0.19 | -0.64% | 14.84% | - | HNX | 56T | |
SSNCTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1,300 | 0.00% | -7.14% | -69.77% | 9429.09 | 0.17 | - | -42.55% | - | UPCOM | 51T | |
TH1CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 2,600 | 0.00% | - | -21.21% | 1.56 | -2.32 | -249.95% | 4.44% | - | UPCOM | 35T | |
HFXCTCP Sản xuất | 1,400 | 0.00% | -12.50% | -83.72% | -1.77 | - | - | 29.12% | - | UPCOM | 1T | |
APLCTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực | 24,100 | 0.00% | 14.76% | 2.12% | 16.42 | 2.02 | - | 1.41% | - | UPCOM | 0 | |
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | 1,100 | 0.00% | -0.90% | -65.52% | - | - | -6.95% | -34.57% | - | HOSE | 0 | |
GCBCTCP Petec Bình Định | 18,000 | 0.00% | 2.86% | 2.86% | 7.68 | 0.8 | - | -22.02% | - | UPCOM | 0 | |
PCNCTCP Hóa phẩm dầu khí DMC | 9,000 | 0.00% | -4.26% | 7.14% | -6.64 | 4 | - | 17.14% | - | UPCOM | 0 | |
VTICông ty Cổ phần SX | 8,600 | 0.00% | 38.71% | 59.26% | 217.72 | - | - | 53.54% | - | UPCOM | 0 |