Bán buôn hàng công nghiệp tổng hợp
Số lượng cổ phiếu
17
Vốn hóa
2,164T
P/E
9.94
P/B
1.51
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHNCTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6,700 | 4.70% | 3.08% | -15.19% | 228.94 | 0.55 | 0.25% | -79.94% | - | HNX | 868T | |
HAMCTCP Vật tư Hậu Giang | 32,700 | 0.00% | 5.83% | 35.18% | 9.76 | 1.2 | - | 6.96% | 3.06% | UPCOM | 315T | |
PEQCTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | 40,000 | -0.20% | -0.74% | 6.32% | 13.18 | 2.42 | - | -6.09% | 5% | UPCOM | 198T | |
EINCTCP Đầu tư | 3,100 | 0.00% | -3.12% | -27.91% | -21.72 | 0.35 | -1.53% | -35.98% | - | UPCOM | 140T | |
TTHCTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 3,200 | 0.00% | -21.95% | -11.11% | 64.05 | 0.29 | 0.46% | 36.81% | - | HNX | 119T | |
ITSCTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ | 3,800 | 0.00% | -2.56% | -10.13% | 18.04 | 0.35 | 1.94% | -42.63% | 2.63% | UPCOM | 100T | |
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6,080 | 3.90% | 4.11% | 20.40% | -13.44 | 0.77 | -5.57% | -26.21% | - | HOSE | 86T | |
SSNCTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1,500 | -6.30% | -6.25% | -16.67% | 9429.09 | 0.17 | - | 15.84% | - | UPCOM | 59T | |
TH1CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3,900 | -4.90% | -2.50% | 14.71% | 1 | 3.94 | 741.07% | -4.90% | - | UPCOM | 52T | |
FIDCTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 1,500 | -6.30% | -6.25% | -51.61% | -10.12 | 0.13 | -1.39% | -9.98% | - | HNX | 37T | |
APLCTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực | 19,800 | 0.00% | 13.14% | 4.31% | 6.04 | 1.33 | - | 1.07% | 6.06% | UPCOM | 23T | |
HFXCTCP Sản xuất | 11,800 | -14.50% | -14.49% | 37.21% | -1.77 | - | - | -12.75% | - | UPCOM | 14T |