Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X26CTCP 26 | 21,500 | 0.00% | - | 0.14% | 5.88 | 0.33 | - | -2.75% | 4.65% | UPCOM | 107T | |
ARMCTCP Xuất nhập khẩu hàng không | 32,200 | 0.00% | 20.60% | -26.98% | 24.87 | 2.67 | 11% | -33.43% | 1.86% | HNX | 100T |