Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARMCTCP Xuất nhập khẩu hàng không | 36,500 | 0.00% | - | -27.00% | 41.04 | 3.11 | 7.57% | -82.33% | 2.47% | HNX | 113T | |
X26CTCP 26 | 22,400 | 0.00% | - | 40.00% | 4.01 | 0.35 | 14.51% | 3.37% | - | UPCOM | 0 |