Cổ Phiếu Ngành Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
255T
P/E
12.66
P/B
1.01
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X26 |
35,600 |
0.00% | 31.85% | 42.85% | 7.64 | 0.46 | - | -2.75% | 2.81% | UPCOM | 178T | |
ARM |
24,800 |
-8.50% | 20.39% | -31.17% | 25.45 | 2.06 | 8.02% | 13.27% | 4.03% | HNX | 77T |