Cổ Phiếu Ngành Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
199T
P/E
9.81
P/B
1.02
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X26 |
24,200 |
0.00% | - | -14.47% | 7.11 | 0.47 | - | 4.62% | 7.44% | UPCOM | 121T | |
ARM |
25,300 |
0.00% | - | 6.05% | 13.97 | 1.86 | 14.13% | 17.60% | 3.95% | HNX | 78T |
