Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
75T
P/E
20.52
P/B
2.28
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARMCTCP Xuất nhập khẩu hàng không | 26,600 | 9.50% | -19.64% | -6.59% | 20.52 | 2.28 | 11.16% | 16.95% | 3.76% | HNX | 82T | |
X26CTCP 26 | 26,000 | 0.00% | 20.93% | 21.09% | 7.11 | 0.4 | - | -2.75% | - | UPCOM | 0 |