Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARMCTCP Xuất nhập khẩu hàng không | 29,200 | 8.10% | 8.15% | -40.41% | 16.42 | 2.38 | 15.16% | -17.09% | 2.05% | HNX | 90T | |
X26CTCP 26 | 26,000 | 0.00% | 13.04% | 10.64% | 4.01 | 0.36 | - | 3.37% | - | UPCOM | 0 |