Cổ Phiếu Ngành Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
86T
P/E
18.12
P/B
2.24
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM |
28,200 |
0.00% | 0.71% | 0.40% | 18.39 | 2.27 | 12.54% | 17.83% | 3.55% | HNX | 87T | |
X26 |
27,000 |
0.00% | -11.18% | 25.58% | 7.11 | 0.47 | - | -14.67% | 1.85% | UPCOM | 0 |