Cổ Phiếu Ngành Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
81T
P/E
14.52
P/B
1.93
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM |
25,300 |
0.00% | 0.38% | 8.68% | 14.52 | 1.93 | 14.13% | 17.60% | - | HNX | 78T | |
X26 |
26,000 |
0.00% | - | -3.35% | 7.11 | 0.47 | - | 4.62% | - | UPCOM | 0 |
