Cổ Phiếu Ngành Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
87T
P/E
16.42
P/B
2.15
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM |
28,200 |
0.00% | - | -1.40% | 16.42 | 2.15 | 13.86% | 17.52% | - | HNX | 87T | |
X26 |
24,100 |
0.00% | -10.74% | 12.09% | 7.11 | 0.47 | - | 4.62% | - | UPCOM | 0 |