Xây dựng
Số lượng cổ phiếu
207
Vốn hóa
138,034T
P/E
20.88
P/B
2.22
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 133,000 | 3.10% | -1.63% | 87.44% | 29.03 | 8.03 | 28.76% | 14.84% | 1.44% | HOSE | 15,213T | |
HUTCTCP Tasco | 16,800 | 1.20% | -1.18% | -16.83% | 229.94 | 1.32 | 1.06% | 40.06% | - | HNX | 14,994T | |
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu Đường CII | 60,000 | 0.00% | 0.17% | 22.91% | 11.9 | 2.1 | 23.47% | 19.99% | 2.5% | HOSE | 11,571T | |
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18,300 | 1.10% | -1.61% | -22.07% | 13.28 | 1.02 | 7.75% | -48.67% | - | HOSE | 10,954T | |
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28,950 | 1.90% | -4.46% | 17.48% | 44.47 | 1.22 | 4.75% | 57.42% | - | HOSE | 9,003T | |
SJGTổng công ty Sông Đà | 15,000 | -6.30% | -7.41% | 15.50% | 13.84 | 0.74 | 6.61% | 10.68% | 6.67% | UPCOM | 6,743T | |
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS | 67,200 | 1.10% | -3.86% | 30.23% | 24.8 | 0.79 | 3.23% | 36.95% | - | HOSE | 6,715T | |
SCGCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64,900 | 0.50% | -0.15% | -0.61% | 159.92 | 4.72 | 3.02% | -112.45% | - | HNX | 5,516T | |
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 | 13,900 | 5.30% | -0.71% | -16.19% | 20.31 | 1.17 | 5.9% | 8.06% | - | UPCOM | 4,978T | |
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9,400 | 3.30% | -1.05% | -30.88% | 21.7 | 0.89 | 4.86% | 15.83% | - | UPCOM | 3,358T | |
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51,700 | 2.60% | -7.84% | 28.29% | 15.58 | 1.33 | 12.02% | -15.29% | 1.93% | HOSE | 3,257T | |
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7,250 | -0.50% | -8.23% | -22.71% | 3.73 | 1.61 | 64.91% | -8.49% | - | HOSE | 2,517T | |
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 34,600 | 5.20% | -1.70% | 0.22% | 43.03 | 1.84 | 4.22% | -93.29% | 2.89% | HOSE | 2,336T | |
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13,150 | 0.00% | -2.95% | -22.32% | -118.66 | 0.62 | -1.32% | -53.69% | 0.76% | HOSE | 2,070T | |
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 5,600 | 1.10% | -3.45% | -31.91% | 28.99 | 0.5 | 3.31% | -8.63% | - | HOSE | 1,880T | |
DTDCTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30,000 | 2.40% | -1.96% | 11.44% | 12.64 | 1.3 | 16.02% | 9.21% | - | HNX | 1,702T | |
L18CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 | 35,500 | 2.60% | 1.43% | -4.59% | 25.87 | 2.2 | 11.52% | 16.21% | 2.82% | HNX | 1,353T | |
SZBCTCP Sonadezi Long Bình | 41,800 | 0.00% | -1.88% | 41.99% | 6.42 | 1.72 | 28.7% | 11.33% | 8.37% | HNX | 1,254T | |
LLMTổng Công ty Lắp máy Việt Nam | 14,100 | 8.50% | 2.17% | 19.82% | 30.14 | 1.15 | 1.76% | -20.83% | 0.71% | UPCOM | 1,124T | |
CSCCTCP Tập đoàn COTANA | 29,700 | 1.00% | -3.88% | -7.42% | 24.19 | 1.32 | 8.36% | 4.12% | - | HNX | 1,111T | |
VGVTổng công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam | 28,000 | 0.00% | -0.35% | 43.31% | 26.89 | 2.11 | 9.96% | 8.51% | 1.32% | UPCOM | 1,015T | |
LHCCTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 69,500 | 0.00% | -3.74% | 27.87% | 13.68 | 1.4 | 16.33% | 7.69% | 3.6% | HNX | 1,000T | |
L14CTCP Licogi 14 | 31,900 | -1.20% | -0.62% | -24.90% | 39.71 | 2.27 | 5.86% | -130.71% | 1.57% | HNX | 984T | |
VC7CTCP TẬP ĐOÀN BGI | 9,600 | -1.00% | -11.93% | -46.41% | 21.24 | 0.88 | 5.86% | 25.12% | - | HNX | 922T | |
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 10,350 | -0.50% | -5.91% | -43.13% | 10.56 | 0.6 | 5.89% | -91.26% | - | HOSE | 922T | |
S99Công ty cổ phần SCI | 9,700 | 1.00% | -9.35% | -7.62% | 8.59 | 0.58 | 7.82% | -78.74% | - | HNX | 911T | |
PVXTổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2,200 | -4.30% | - | -31.25% | -6.99 | 1.79 | -33.19% | -20.72% | - | UPCOM | 879T | |
EICCTCP EVN Quốc Tế | 23,500 | 0.00% | 5.38% | 10.15% | 13.78 | 2.11 | 14.05% | -20.20% | 4.26% | UPCOM | 861T | |
ICNCTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 42,000 | 0.00% | - | -16.23% | 13 | 3.43 | - | 4.48% | 8.33% | UPCOM | 856T | |
CC4CTCP Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11,600 | 0.00% | 2.65% | -14.71% | 22.95 | 0.85 | 7.19% | 25.95% | - | UPCOM | 742T |