Cổ Phiếu Ngành Sản phẩm giải trí
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
502T
P/E
8.34
P/B
0.56
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NHT |
10,950 |
0.00% | -1.35% | 2.38% | 13.72 | 0.91 | 1.77% | -61.08% | 9.13% | HOSE | 262T | |
TNV |
8,900 |
0.00% | - | - | - | - | - | - | - | UPCOM | 210T | |
GER |
12,900 |
0.00% | 38.71% | 97.55% | 33.55 | 0.65 | - | 14.15% | 3.1% | UPCOM | 28T |