Cổ Phiếu Ngành Sản phẩm giải trí
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
486T
P/E
4.63
P/B
0.48
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NHT |
10,500 |
0.00% | -5.41% | -8.86% | 9.03 | 0.93 | 4.82% | -75.15% | 9.13% | HOSE | 252T | |
TNV |
9,500 |
-5.00% | 2.06% | - | - | - | - | -73.24% | - | UPCOM | 237T | |
GER |
4,800 |
0.00% | -40.00% | -59.96% | -11.85 | 0.31 | - | -30.78% | - | UPCOM | 0 |