Cổ Phiếu Ngành Sản phẩm giải trí
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
500T
P/E
49.74
P/B
1.04
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNV |
10,900 |
0.00% | 10.10% | - | 85.94 | 1.17 | - | -59.31% | - | UPCOM | 258T | |
NHT |
10,100 |
0.00% | -3.81% | -7.76% | 11.16 | 0.89 | 2.56% | -72.92% | - | HOSE | 242T |
