Cổ Phiếu Ngành Sản phẩm giải trí
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
496T
P/E
47.67
P/B
1.00
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NHT |
10,400 |
0.00% | -0.95% | -5.02% | 13.78 | 0.88 | 2.26% | -76.01% | - | HOSE | 249T | |
TNV |
10,400 |
-0.95% | 1.94% | 17.98% | 82.79 | 1.13 | - | -59.31% | - | UPCOM | 246T | |
GER |
2,900 |
0.00% | -39.58% | -81.29% | -17.24 | 0.45 | - | -30.78% | - | UPCOM | 0 |
