Cổ Phiếu Ngành Sản phẩm giải trí
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
499T
P/E
4.26
P/B
0.47
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNV |
11,500 |
15.00% | - | - | - | - | - | -73.24% | - | UPCOM | 272T | |
NHT |
10,500 |
0.00% | -4.11% | -6.63% | 8.95 | 0.92 | 4.82% | -75.15% | 9.52% | HOSE | 252T | |
GER |
4,800 |
0.00% | - | -69.03% | -11.85 | 0.31 | - | -30.78% | 8.33% | UPCOM | 10T |