Tập đoàn đa ngành (hàng tiêu dùng)
Số lượng cổ phiếu
13
Vốn hóa
7,179T
P/E
8.07
P/B
0.95
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13,150 | -0.40% | -2.59% | -8.68% | 45.63 | 0.99 | 2.35% | 8.78% | - | HOSE | 1,946T | |
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4,360 | 0.90% | -3.11% | -31.34% | -5.5 | 0.25 | -3.53% | -48.20% | - | HOSE | 1,482T | |
CLXCTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 16,100 | 5.20% | -2.42% | 7.30% | 7.72 | 0.8 | 10.86% | 4.71% | 4.35% | UPCOM | 1,394T | |
CKDCTCP Cơ khí Đông Anh Licogi | 24,800 | 0.00% | -4.25% | 1.72% | 7.66 | 1.53 | 20.17% | -2.58% | 10.89% | UPCOM | 768T | |
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1,810 | 1.10% | -6.70% | -41.42% | -5.82 | 0.96 | -8.47% | 28.61% | - | HOSE | 541T | |
MTATổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh | 4,400 | 2.30% | -4.35% | -7.49% | 9.8 | 0.46 | -3.68% | -40.82% | 4.09% | UPCOM | 484T | |
MBGCTCP Tập Đoàn MBG | 3,700 | 0.00% | -2.63% | -38.33% | -7.1 | 0.35 | -4.84% | -40.50% | - | HNX | 444T | |
ATSCông ty cổ phần Tập đoàn dược phẩm Atesco | 20,900 | 0.00% | 10.00% | 99.05% | 400.54 | 1.68 | 0.42% | -65.02% | - | HNX | 73T | |
SCOCTCP Công nghiệp Thủy sản | 5,600 | 0.00% | 7.69% | -3.45% | 4.82 | -0.23 | - | 20.70% | - | UPCOM | 22T | |
BVGCTCP Group Bắc Việt | 2,200 | 0.00% | - | -24.14% | 3.92 | 0.55 | - | 2.41% | - | UPCOM | 21T | |
PECCTCP Cơ khí Điện lực | 9,000 | 0.00% | 12.50% | 5.88% | 26.83 | 2.79 | - | -15.10% | - | UPCOM | 0 | |
NSGCTCP Nhựa Sài Gòn | 9,500 | 0.00% | -26.92% | -29.63% | 40.07 | 1.19 | - | - | - | UPCOM | 0 | |
TRSCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 40,000 | 0.00% | 14.29% | 110.30% | 7.86 | 0.93 | - | 2.58% | - | UPCOM | 0 |