Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14,500 | -2.00% | -3.33% | -20.55% | 746.34 | 1.1 | 0.2% | 12.05% | - | HOSE | 2,146T | |
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 5,750 | -1.70% | -1.20% | -7.70% | 71.66 | 0.33 | 0.85% | -7.87% | - | HOSE | 1,954T | |
CLXCTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 14,900 | -3.20% | -5.10% | -10.21% | 7.3 | 0.81 | 11.48% | 7.58% | 4.03% | UPCOM | 1,290T | |
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2,570 | -4.10% | -1.91% | -25.72% | -1.54 | 0.68 | -31.6% | -16.70% | - | HOSE | 769T | |
CKDCTCP Cơ khí Đông Anh Licogi | 24,800 | 0.00% | 1.22% | -5.32% | 7.58 | 1.58 | 21.01% | 8.05% | 10.89% | UPCOM | 768T | |
MBGCTCP Tập Đoàn MBG | 5,200 | -5.50% | -3.70% | -27.50% | 10.75 | 0.47 | 4.49% | 17.02% | - | HNX | 625T | |
MTATổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh | 4,500 | 7.10% | 4.65% | -43.75% | 9.8 | 0.49 | - | 22.61% | - | UPCOM | 495T | |
TRSCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32,000 | 0.00% | - | 20.82% | 7.44 | 0.8 | - | -32.78% | - | UPCOM | 174T | |
ATSCông ty cổ phần Tập đoàn dược phẩm Atesco | 9,900 | 0.00% | -10.00% | -36.13% | 103.84 | 0.8 | 0.77% | 12.96% | - | HNX | 34T | |
BVGCTCP Group Bắc Việt | 2,800 | 0.00% | - | -3.71% | 3.92 | 0.73 | - | -22.68% | - | UPCOM | 27T |