Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11,850 | 0.00% | -3.66% | 0.85% | 40.55 | 0.89 | 2.4% | 16.20% | - | HOSE | 1,753T | |
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4,300 | -1.60% | -8.51% | 5.13% | -12.92 | 0.25 | -1.31% | -53.86% | - | HOSE | 1,461T | |
CLXCTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13,400 | -1.50% | -6.29% | 1.81% | 6.44 | 0.69 | 11.17% | 6.68% | 2.24% | UPCOM | 1,160T | |
CKDCTCP Cơ khí Đông Anh Licogi | 23,500 | 2.60% | -1.26% | -5.71% | 7.14 | 1.44 | 20.31% | 6.91% | 11.49% | UPCOM | 728T | |
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1,780 | -1.70% | -7.29% | -21.93% | -4.58 | 0.53 | -8.28% | -3.04% | - | HOSE | 532T | |
MBGCTCP Tập Đoàn MBG | 3,900 | 0.00% | -7.14% | -26.42% | -7.96 | 0.37 | -4.57% | -24.89% | - | HNX | 468T | |
MTATổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh | 3,900 | 0.00% | -25.00% | -4.65% | 9.8 | 0.38 | -6.61% | -38.78% | 4.62% | UPCOM | 429T | |
TRSCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38,700 | 0.00% | 37.72% | 76.63% | 7.6 | 0.9 | - | 2.58% | 3.88% | UPCOM | 210T | |
ATSCông ty cổ phần Tập đoàn dược phẩm Atesco | 10,000 | 9.90% | 31.58% | -15.97% | 151.6 | 0.81 | 0.53% | 12.05% | - | HNX | 35T | |
PECCTCP Cơ khí Điện lực | 7,000 | 0.00% | -20.45% | -17.65% | 26.83 | 2.79 | - | -15.10% | - | UPCOM | 21T | |
BVGCTCP Group Bắc Việt | 1,600 | -5.90% | -5.88% | -20.00% | 3.92 | 0.4 | - | 2.41% | - | UPCOM | 15T |