Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 6,330 | -1.40% | 6.57% | 78.31% | 8.77 | 0.36 | 4.43% | 14.57% | - | HOSE | 2,151T | |
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12,850 | -0.80% | 9.83% | -15.46% | -24.89 | 0.98 | -4.96% | -17.85% | - | HOSE | 1,901T | |
CLXCTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 15,400 | -1.30% | 3.36% | 23.20% | 7.44 | 0.84 | 11.84% | 8.17% | 1.95% | UPCOM | 1,333T | |
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 3,000 | -0.70% | 12.36% | 37.61% | -1 | 0.81 | -51.68% | -22.41% | - | HOSE | 897T | |
CKDCTCP Cơ khí Đông Anh Licogi | 25,000 | -13.80% | -1.19% | 13.64% | 7.85 | 1.57 | 20.05% | 8.22% | 10.8% | UPCOM | 775T | |
MBGCTCP Tập Đoàn MBG | 6,100 | -3.20% | 5.17% | 52.50% | 9.1 | 0.55 | 7.45% | 19.97% | - | HNX | 733T | |
MTATổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh | 4,500 | -2.20% | -2.17% | -4.26% | -12.23 | 0.4 | - | -119.52% | - | UPCOM | 495T | |
TRSCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30,700 | 15.00% | 29.54% | 35.84% | 6.08 | 0.65 | 9.48% | -32.78% | - | UPCOM | 139T | |
NSGCTCP Nhựa Sài Gòn | 13,000 | 0.00% | - | -7.14% | 30.82 | 0.92 | - | - | - | UPCOM | 112T | |
ATSCông ty cổ phần Tập đoàn dược phẩm Atesco | 11,000 | 0.00% | - | -14.73% | 149.09 | 0.89 | 0.6% | 13.87% | - | HNX | 38T | |
BVGCTCP Group Bắc Việt | 2,600 | 0.00% | 18.18% | 18.18% | -1.37 | 0.38 | - | -22.68% | - | UPCOM | 25T | |
SCOCTCP Công nghiệp Thủy sản | 5,400 | 8.00% | 8.00% | 17.39% | 4.25 | -0.23 | - | -56.66% | - | UPCOM | 21T |