Dầu và Khí đốt
Số lượng cổ phiếu
41
Vốn hóa
336,107T
P/E
15.59
P/B
2.10
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 77,200 | 0.50% | -0.77% | -2.31% | 16.47 | 2.61 | 16.49% | -1.16% | 4.66% | HOSE | 177,308T | |
BSRCTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22,000 | 1.40% | -3.08% | 24.45% | 8.5 | 1.18 | 14.34% | -9.09% | 3.18% | UPCOM | 68,210T | |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 47,800 | 3.10% | 1.92% | 26.67% | 18.6 | 2 | 11.98% | 11.92% | 4.6% | HOSE | 60,734T | |
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam | 14,500 | 6.60% | -1.36% | 35.46% | 26.99 | 1.28 | 5.23% | -0.04% | 1.38% | UPCOM | 14,996T | |
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex | 25,700 | 0.40% | -1.91% | -32.15% | 23.12 | 1.56 | 6.93% | -25.27% | 4.67% | HNX | 2,076T | |
SWCTổng CTCP Đường sông Miền Nam | 30,500 | 0.00% | -5.86% | 23.98% | 8.06 | 1.14 | 15.21% | 10.61% | - | UPCOM | 2,046T | |
PGSCTCP Kinh doanh Khí miền Nam | 32,600 | 0.00% | 8.67% | 45.37% | 16.04 | 1.69 | 10.11% | 11.82% | 6.13% | HNX | 1,629T | |
PEGTổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư | 6,500 | -14.50% | -14.47% | 16.07% | -43.22 | 2.42 | -5.05% | 105.70% | - | UPCOM | 1,617T | |
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ | 6,800 | 1.50% | -1.45% | -8.11% | 9.64 | 0.58 | 6.6% | 20.63% | - | UPCOM | 1,608T | |
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14,600 | 0.30% | -0.68% | -0.86% | 9.39 | 0.99 | 11.62% | -8.38% | 10.27% | HOSE | 880T | |
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5,650 | 4.10% | -8.58% | -62.58% | -4.36 | 0.46 | -10.36% | -37.20% | - | HOSE | 712T | |
PDVCTCP Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16,000 | 1.90% | 2.56% | 32.83% | 6.82 | 0.92 | 15.6% | 19.20% | 5% | UPCOM | 593T | |
COMCông ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu | 29,450 | 0.00% | -9.24% | -7.39% | 9.9 | 1 | 10.22% | -0.62% | 5.09% | HOSE | 415T | |
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7,980 | 0.00% | -0.25% | -11.63% | -9103.32 | 0.58 | -3.6% | 10.83% | - | HOSE | 369T | |
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21,000 | 2.20% | -0.47% | -3.01% | 9 | 1.39 | 15.86% | 3.62% | 6.19% | HOSE | 368T | |
PVGCông ty cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 7,200 | 2.90% | - | -22.65% | -243.88 | 0.59 | -0.24% | -36.76% | - | HNX | 287T | |
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21,300 | 0.00% | -0.93% | 28.80% | 9.32 | 1.36 | 14.44% | 8.25% | 9.39% | HOSE | 239T | |
PPTCTCP Petro Times | 11,400 | 0.00% | -0.87% | -12.92% | 23.29 | 1.07 | 4.79% | 20.15% | - | HNX | 197T | |
PJCCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25,800 | 0.00% | 9.79% | 20.59% | 5.73 | 1.35 | 24.33% | 13.41% | 11.63% | HNX | 189T | |
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9,530 | 0.00% | -2.76% | 3.70% | 14.99 | 0.7 | 5.43% | -16.85% | 5.25% | HOSE | 173T | |
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,580 | 1.80% | -0.22% | -28.10% | -36.51 | 0.47 | -0.89% | -35.96% | - | HOSE | 171T | |
BMFCTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10,000 | 7.50% | 1.01% | -16.74% | 30.8 | 0.93 | - | -24.45% | - | UPCOM | 158T | |
DVCCTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11,000 | 0.00% | - | 17.84% | 28.66 | 0.65 | - | -23.15% | 5.45% | UPCOM | 118T | |
TMCCTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9,500 | 0.00% | - | 14.02% | 8.38 | 0.63 | 7.54% | 9.47% | 6.32% | HNX | 117T | |
POVCTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8,500 | 1.20% | - | 3.48% | 8.41 | 0.59 | 7.13% | 9.91% | 9.41% | UPCOM | 106T | |
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 5,300 | 6.00% | -1.85% | 12.77% | 30.75 | 0.43 | 1.43% | -11.46% | - | HOSE | 102T | |
MTGCTCP MT Gas | 9,000 | 0.00% | - | 38.46% | 74.44 | 1.48 | - | 14.48% | - | UPCOM | 94T | |
PPYCTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9,800 | 4.30% | 11.36% | 2.38% | 7.09 | 0.6 | 8.53% | 0.82% | 7.14% | HNX | 91T | |
HFCCTCP xăng dầu HFC | 8,000 | -14.90% | 6.67% | -38.46% | 27.73 | 0.56 | - | 19.86% | - | UPCOM | 81T | |
PSCCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10,400 | 0.00% | -7.96% | -11.26% | 9.94 | 0.63 | 6.37% | -18.09% | 6.73% | HNX | 74T |