Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 92,000 | 0.00% | -1.81% | -9.36% | 11.97 | 2.73 | 24.92% | 1.61% | 3.26% | HOSE | 176,083T | |
BSRCTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 17,200 | 1.80% | - | 29.32% | 3.88 | 1.01 | 29.57% | -27.11% | 1.74% | UPCOM | 53,328T | |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38,250 | 2.10% | 1.59% | 20.66% | 26.13 | 1.71 | 7.49% | 30.89% | 3.14% | HOSE | 48,600T | |
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam | 10,500 | 4.00% | 3.96% | 32.91% | 18.6 | 0.94 | 6.17% | 0.39% | 3.33% | UPCOM | 10,859T | |
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex | 37,300 | -0.30% | 0.81% | 65.78% | 23.94 | 2.39 | 9.41% | 18.56% | 3.22% | HNX | 3,013T | |
PEGTổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư | 7,300 | 0.00% | -14.12% | 23.73% | 250.27 | 2.6 | 0.94% | 70.55% | - | UPCOM | 1,826T | |
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 12,850 | -1.90% | -3.38% | 161.18% | -101.16 | 0.93 | -0.79% | -31.59% | 5.84% | HOSE | 1,621T | |
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ | 6,800 | -5.60% | 1.49% | -10.53% | 69.33 | 0.61 | 1.08% | -11.77% | 4.99% | UPCOM | 1,608T | |
SWCTổng CTCP Đường sông Miền Nam | 20,100 | -2.90% | -5.63% | -3.83% | 6.67 | 0.89 | 14.36% | 15.90% | - | UPCOM | 1,348T | |
PGSCTCP Kinh doanh Khí miền Nam | 26,800 | 0.00% | -0.37% | 3.88% | 13.74 | 1.28 | 9.35% | 9.88% | 5.6% | HNX | 1,339T | |
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 15,750 | 0.00% | 0.32% | -7.35% | 7.97 | 1.14 | 14.48% | -6.21% | 7.62% | HOSE | 950T | |
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 10,300 | 1.00% | -4.19% | -8.04% | 61.79 | 0.74 | -1.97% | -30.33% | - | HOSE | 477T | |
COMCông ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu | 31,950 | 0.00% | 3.06% | 12.11% | 277.1 | 1.04 | 0.36% | -70.81% | 4.69% | HOSE | 451T | |
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 23,600 | 0.40% | -5.22% | -17.19% | 29.98 | 1.56 | 5.34% | -18.26% | 5.13% | HOSE | 413T | |
PVGCông ty cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 9,100 | -1.10% | 5.81% | 33.82% | 19.59 | 0.66 | 3.39% | 25.44% | - | HNX | 332T | |
PDVCTCP Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 12,900 | -0.80% | -2.27% | 46.59% | 3.41 | 0.69 | 23.13% | 27.27% | 4.65% | UPCOM | 323T | |
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 17,900 | -6.80% | -20.44% | 22.60% | 7.9 | 0.98 | 12.75% | -2.99% | 6.7% | HNX | 295T | |
PPTCTCP Petro Times | 16,400 | 0.00% | 4.46% | - | 35.31 | 1.48 | - | 23.57% | - | UPCOM | 246T | |
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 6,080 | -1.80% | 5.37% | 17.83% | 91.94 | 0.46 | 2.76% | -73.08% | 8.22% | HOSE | 227T | |
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9,890 | 1.40% | -2.08% | -8.43% | 9.69 | 0.71 | 7.04% | 4.04% | 17.19% | HOSE | 179T | |
PJCCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 20,400 | 0.00% | -7.27% | -19.37% | 5.67 | 1.03 | 18.77% | 5.94% | 7.35% | HNX | 149T | |
TMCCTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9,500 | 0.00% | - | -25.78% | 72.91 | 0.63 | 0.83% | -68.44% | - | HNX | 117T | |
POVCTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 9,300 | 0.00% | 3.33% | 13.41% | 7.55 | 0.63 | 8.21% | 14.29% | 16.13% | UPCOM | 116T | |
DVCCTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10,700 | -14.40% | -14.40% | 4.90% | 10.31 | 0.74 | - | 8.02% | 5.61% | UPCOM | 115T | |
BMFCTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 25,000 | 0.00% | 1.21% | -25.37% | 5.15 | 1.89 | 13.95% | -19.59% | - | UPCOM | 103T | |
HFCCTCP xăng dầu HFC | 11,900 | 0.00% | 8.18% | 158.70% | 27.73 | 1.1 | - | -32.86% | - | UPCOM | 97T | |
PPYCTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9,600 | 0.00% | 4.35% | 21.52% | 3.52 | 0.55 | 16.86% | 12.60% | 10.42% | HNX | 89T | |
PSCCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 12,200 | 0.80% | -3.94% | -9.63% | 17.46 | 0.73 | 4.12% | -77.23% | 4.1% | HNX | 87T | |
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4,400 | 0.70% | 25.36% | 19.24% | 10.31 | 0.36 | 3.54% | 17.17% | - | HOSE | 81T | |
PTSCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 9,900 | -2.00% | -1.98% | 1.02% | 6.46 | 0.53 | 8.35% | 10.27% | 8.08% | HNX | 55T |