Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74,000 | -0.80% | -1.46% | -1.54% | 14.64 | 2.6 | 18.63% | -8.55% | 4.86% | HOSE | 169,958T | |
BSRCTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18,200 | 0.00% | -2.15% | 17.66% | 6.63 | 0.99 | 15.65% | -10.03% | 3.85% | UPCOM | 56,429T | |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35,100 | -0.40% | -0.57% | -3.20% | 15.86 | 1.53 | 10.71% | 22.44% | 1.99% | HOSE | 44,597T | |
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam | 9,300 | 0.00% | -2.11% | 4.07% | 16.68 | 0.84 | 5.53% | 5.52% | 2.15% | UPCOM | 9,618T | |
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex | 28,200 | -0.70% | -1.05% | -10.19% | 21.15 | 1.73 | 8.4% | -8.01% | - | HNX | 2,278T | |
SWCTổng CTCP Đường sông Miền Nam | 27,000 | 1.10% | 5.47% | 46.74% | 7.94 | 1.08 | 14.47% | 13.58% | - | UPCOM | 1,811T | |
PGSCTCP Kinh doanh Khí miền Nam | 33,500 | 0.00% | 15.52% | 47.50% | 15.78 | 1.66 | 10.47% | 9.11% | 10.45% | HNX | 1,674T | |
PEGTổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư | 6,000 | 0.00% | - | 5.26% | -398.83 | 2.18 | -0.09% | 68.61% | - | UPCOM | 1,493T | |
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ | 6,300 | -3.10% | -4.55% | -7.35% | 9.37 | 0.54 | 6.22% | 13.19% | - | UPCOM | 1,490T | |
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14,300 | 0.40% | -1.04% | -8.65% | 9.05 | 0.99 | 12.16% | -10.88% | 2.1% | HOSE | 862T | |
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4,660 | 6.20% | -0.64% | -44.66% | -3.6 | 0.38 | -10.36% | -37.20% | - | HOSE | 587T | |
COMCông ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu | 31,300 | -6.40% | -7.67% | 2.53% | 11.69 | 1 | 8.61% | -5.88% | 9.58% | HOSE | 441T | |
PDVCTCP Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11,700 | 0.00% | 3.54% | -8.30% | 6.8 | 0.73 | 12.25% | 18.92% | 6.84% | UPCOM | 433T | |
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7,800 | -1.80% | -7.14% | -28.77% | 98.21 | 0.59 | -3.62% | -30.76% | - | HOSE | 361T | |
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19,800 | 0.80% | -3.18% | -11.27% | 9.56 | 1.38 | 14.05% | 0.03% | 6.57% | HOSE | 347T | |
PVGCông ty cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8,800 | -1.10% | 6.02% | 17.78% | 303.1 | 0.66 | 0.22% | 15.09% | 3.41% | HNX | 321T | |
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19,200 | -8.10% | -7.25% | -2.48% | 6.81 | 1.02 | 15.44% | 2.38% | 4.69% | HNX | 316T | |
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21,000 | 0.00% | -7.28% | 26.64% | 7.3 | 1.42 | 19.61% | -2.31% | 9.52% | HOSE | 235T | |
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9,900 | 0.10% | 6.91% | 15.72% | 10.72 | 0.73 | 6.01% | -0.70% | 5.05% | HOSE | 179T | |
PPTCTCP Petro Times | 10,500 | 1.00% | -0.94% | -35.19% | 18.43 | 0.91 | 5.17% | 21.11% | - | HNX | 165T | |
BMFCTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10,400 | 1.00% | -11.86% | 55.87% | 30.01 | 0.97 | - | -72.94% | - | UPCOM | 164T | |
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,120 | 0.50% | -2.83% | -24.95% | 33.21 | 0.32 | 0.9% | -79.56% | - | HOSE | 153T | |
MTGCTCP MT Gas | 12,500 | 14.70% | -2.34% | 47.06% | 82.8 | 1.65 | - | 14.48% | - | UPCOM | 130T | |
DVCCTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10,000 | 0.00% | - | 43.81% | 31.16 | 0.71 | - | -23.15% | 6% | UPCOM | 107T | |
POVCTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8,600 | 0.00% | 4.88% | 2.64% | 7.38 | 0.59 | 8.11% | 11.49% | 5.81% | UPCOM | 107T | |
PPYCTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9,400 | 0.00% | 4.44% | 1.37% | 8.26 | 0.56 | 6.73% | -0.32% | 10.64% | HNX | 87T | |
PSCCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11,300 | 0.00% | -1.74% | -2.59% | 10.41 | 0.68 | 6.54% | -57.60% | 4.42% | HNX | 81T | |
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3,580 | 0.60% | 4.68% | 7.19% | 21.75 | 0.29 | 1.37% | -11.08% | - | HOSE | 69T | |
PVOCTCP Dầu nhờn PV Oil | 5,500 | 3.80% | -3.51% | 20.78% | 34.94 | 0.46 | - | 9.58% | 1.82% | UPCOM | 48T | |
PTSCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8,000 | 0.00% | 3.90% | -13.60% | 106.04 | 0.47 | 0.43% | -17.81% | 10% | HNX | 44T |