Cổ Phiếu Ngành Năng lượng tái tạo
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
975T
P/E
3.44
P/B
2.11
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NTH |
53,000 |
0.00% | 3.85% | 1.39% | 9.94 | 3.08 | 31.33% | 2.54% | 8.49% | HNX | 572T | |
DDG |
2,800 |
3.70% | - | -30.77% | -21.93 | 0.29 | -1.39% | -20.31% | - | HNX | 215T | |
PPS |
11,600 |
-0.85% | -1.67% | 6.47% | 12.23 | 0.94 | 7.59% | -2.14% | 8.03% | HNX | 175T |