Cổ Phiếu Ngành Năng lượng tái tạo
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
871T
P/E
8.52
P/B
2.56
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NTH |
57,800 |
0.00% | 3.21% | 21.52% | 9.39 | 3.34 | 36.99% | 5.07% | 12.11% | HNX | 624T | |
PPS |
10,100 |
1.00% | -5.61% | 3.03% | 10.67 | 0.85 | 7.83% | -2.91% | 9.7% | HNX | 151T | |
DDG |
1,200 |
-7.69% | -7.69% | -55.56% | -0.56 | 0.18 | -26.53% | -29.15% | - | HNX | 95T |
