Cổ Phiếu Ngành Năng lượng tái tạo
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
971T
P/E
3.89
P/B
2.14
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NTH |
54,000 |
0.00% | 2.83% | 9.71% | 10.13 | 3.14 | 31.33% | 2.54% | 8.65% | HNX | 583T | |
DDG |
2,900 |
-3.33% | -3.70% | -39.53% | -22.75 | 0.3 | -1.39% | -20.31% | - | HNX | 231T | |
PPS |
11,900 |
-1.65% | -0.85% | 9.20% | 12.65 | 0.97 | 7.59% | -2.14% | 7.9% | HNX | 178T |