Cổ Phiếu Ngành Năng lượng tái tạo
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
982T
P/E
7.35
P/B
2.18
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NTH |
55,000 |
0.00% | - | 4.91% | 9.64 | 3.2 | 34% | 3.70% | 8.18% | HNX | 594T | |
DDG |
2,600 |
-3.70% | - | -15.62% | -1.8 | 0.35 | -17.36% | -27.09% | - | HNX | 215T | |
PPS |
11,500 |
0.00% | 1.77% | 0.41% | 10.89 | 0.98 | 8.89% | -0.72% | 8.17% | HNX | 172T |