Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NTHCTCP Thủy điện Nước Trong | 60,000 | 0.00% | 5.26% | 19.96% | 11.74 | 3.65 | 31.07% | 9.36% | 7.5% | HNX | 648T | |
DDGCTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4,900 | 0.00% | -2.00% | -88.36% | -2.04 | 0.67 | -28.07% | -25.81% | - | HNX | 391T | |
PPSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10,900 | 2.80% | 3.81% | 15.45% | 9.23 | 0.87 | 9.38% | 3.17% | 9.08% | HNX | 163T |