Cổ Phiếu Ngành Năng lượng tái tạo
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
958T
P/E
12.30
P/B
2.22
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NTH |
53,200 |
0.00% | -8.28% | 11.01% | 11.28 | 3.33 | 29.28% | 6.59% | 8.46% | HNX | 574T | |
DDG |
2,700 |
-3.60% | -3.57% | -57.14% | 17.29 | 0.28 | 1.82% | -25.26% | - | HNX | 215T | |
PPS |
11,200 |
0.00% | 0.90% | 15.49% | 9.36 | 0.92 | 9.79% | -1.68% | 8.39% | HNX | 168T |