Cổ Phiếu Ngành Năng lượng tái tạo
Số lượng cổ phiếu
3
Vốn hóa
955T
P/E
8.08
P/B
2.54
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NTH |
60,000 |
0.00% | 7.14% | 9.36% | 9.75 | 3.47 | 36.99% | 5.07% | 10% | HNX | 648T | |
PPS |
10,400 |
0.00% | - | -0.43% | 9.85 | 0.88 | 8.89% | -0.72% | 9.42% | HNX | 156T | |
DDG |
1,900 |
-9.52% | -9.52% | -34.48% | -0.88 | 0.28 | -26.53% | -29.15% | - | HNX | 151T |
