Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THDCTCP Thaiholdings | 40,500 | 0.70% | 1.01% | 3.08% | 59.78 | 2.34 | 3.98% | -3.37% | - | HNX | 14,070T | |
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 15,150 | 0.00% | 1.00% | 46.38% | 38.27 | 1.15 | 2.96% | 19.08% | 3.96% | HOSE | 5,781T | |
FICTổng công ty Vật liệu xây dựng số 1 | 21,100 | -11.30% | -26.35% | 7.91% | 44.38 | 1.8 | 5.01% | 16.50% | 2.59% | UPCOM | 2,946T | |
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26,600 | 0.00% | - | 42.25% | 16.39 | 1.04 | 6.51% | 7.68% | - | HOSE | 2,029T | |
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 8,000 | -2.00% | 15.91% | 147.27% | 72.42 | 0.67 | 1.03% | 9.87% | - | HOSE | 1,756T | |
LICTổng Công ty Licogi | 20,300 | 3.60% | 5.41% | 32.65% | -69.32 | 4.16 | -4.33% | 24.33% | - | UPCOM | 1,755T | |
BCCCTCP Xi măng Bỉm Sơn | 12,800 | -0.80% | -2.27% | 57.32% | -33.29 | 0.77 | -2.55% | -66.75% | 3.88% | HNX | 1,589T | |
VLBCTCP Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 32,100 | -0.30% | 5.56% | 34.58% | -25.97 | 2.67 | -9.05% | -56.19% | 6.19% | UPCOM | 1,509T | |
BMJCTCP Khoáng sản miền đông AHP | 13,900 | 0.00% | -8.00% | -13.21% | 42.93 | 1.29 | 4.58% | 14.36% | - | UPCOM | 1,449T | |
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13,750 | 0.00% | -5.17% | 22.77% | 17.67 | 1.18 | 6.62% | 12.37% | 5.82% | HOSE | 1,443T | |
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 13,400 | -0.70% | -1.82% | 33.66% | 12.97 | 1.14 | 9.2% | -64.07% | 5.19% | HOSE | 1,350T | |
GKMCTCP Khang Minh Group | 39,400 | 0.50% | 2.35% | 36.11% | 65.69 | 3.11 | 4.93% | 15.85% | - | HNX | 1,026T | |
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 48,000 | -0.90% | 2.00% | 23.13% | 6.9 | 1.48 | 23.43% | 3.57% | 4.13% | HOSE | 967T | |
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 46,900 | 0.00% | 7.32% | 14.11% | 6.5 | 1.63 | 28.19% | 17.00% | 5.33% | HOSE | 938T | |
BTSCTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | 6,300 | -1.60% | -1.54% | -3.03% | 37.43 | 0.56 | 1.48% | -8.11% | 6.25% | HNX | 790T | |
MVCCTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 6,700 | 3.10% | 3.08% | 34.00% | 9.29 | 0.58 | 6.38% | -49.93% | - | UPCOM | 670T | |
BDTCTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | 16,500 | 1.90% | 11.64% | -47.08% | 10.03 | 1.04 | 10.74% | -14.24% | 13.56% | UPCOM | 629T | |
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 38,100 | -1.70% | 0.65% | 5.01% | 11.84 | 1.38 | 11.24% | -15.53% | 12.9% | HOSE | 570T | |
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản Koji | 9,040 | 3.20% | -4.16% | -27.60% | 7.51 | 0.66 | 9.07% | 16.67% | - | HOSE | 533T | |
XMCCTCP Ðầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7,700 | 0.00% | -7.41% | 7.14% | 6.61 | 0.57 | 9.06% | -37.11% | - | UPCOM | 505T | |
CNTCTCP Tập đoàn CNT | 12,600 | 0.00% | -1.56% | -0.79% | 2.59 | 1.22 | 60.53% | 23.26% | - | UPCOM | 502T | |
VHLCTCP Viglacera Hạ Long | 18,400 | -0.50% | -4.15% | -17.78% | -13.87 | 0.79 | -5.35% | -66.35% | - | HNX | 462T | |
QNCCTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6,900 | 0.00% | 6.15% | 15.00% | 4.86 | 0.68 | 16% | 3.69% | - | UPCOM | 413T | |
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 18,200 | 0.30% | 0.83% | -14.99% | 8.9 | 1.15 | 13.83% | -91.53% | - | HOSE | 397T | |
C69CTCP Xây dựng 1369 | 6,400 | 0.00% | - | 10.34% | 16.35 | 0.52 | 3.74% | 21.43% | - | HNX | 395T | |
HOMCTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai | 5,100 | 0.00% | -1.92% | 13.33% | 17.34 | 0.38 | 2.2% | 12.60% | - | HNX | 367T | |
CCMCông ty cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 59,000 | 0.00% | 25.53% | 7.27% | 7.62 | 1.25 | 22.96% | 3.84% | - | UPCOM | 365T | |
CLHCTCP Xi măng La Hiên VVMI | 28,000 | 1.10% | 0.73% | -5.14% | 5.86 | 1.56 | 26.6% | 9.00% | 12.64% | HNX | 332T | |
CQTCTCP Xi măng Quán Triều VVMI | 11,600 | 0.00% | 0.87% | 5.45% | 6.08 | 1.03 | 18.48% | 11.72% | - | UPCOM | 290T | |
SCJCTCP Xi măng Sài Sơn | 5,000 | -2.00% | 13.95% | 75.00% | 58.61 | 0.42 | 0.85% | 17.25% | - | UPCOM | 283T |