Vật liệu xây dựng
Số lượng cổ phiếu
98
Vốn hóa
48,827T
P/E
18.15
P/B
1.33
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THDCTCP Thaiholdings | 35,600 | 0.30% | 1.14% | -1.43% | 79.13 | 3.21 | 4.14% | -97.27% | - | HNX | 13,706T | |
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13,100 | 1.60% | -5.07% | -18.85% | 76.92 | 1.03 | 1.33% | 72.71% | 3.05% | HOSE | 4,998T | |
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18,900 | 0.50% | -5.26% | -40.00% | 28.04 | 0.83 | 3.38% | -86.85% | - | HOSE | 2,162T | |
LICTổng Công ty Licogi | 23,700 | 7.20% | -0.84% | 34.66% | 421.7 | 5.33 | 3.51% | -107.85% | - | UPCOM | 2,133T | |
FICTổng công ty Vật liệu xây dựng số 1 | 14,800 | -0.70% | -9.20% | 6.33% | 29.65 | 1.18 | 3.5% | -7.42% | 3.38% | UPCOM | 1,879T | |
VLBCTCP Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 35,200 | 1.10% | - | -11.15% | 9.06 | 2.45 | 28.68% | -5.67% | 8.24% | UPCOM | 1,644T | |
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13,900 | 1.50% | -0.36% | 2.21% | 20.23 | 1.13 | 5.78% | 6.99% | - | HOSE | 1,459T | |
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6,490 | 0.80% | -5.39% | -5.94% | 39.8 | 0.53 | 1.39% | 12.66% | - | HOSE | 1,396T | |
GKMCTCP Khang Minh Group | 38,500 | -3.70% | 7.24% | 5.48% | 17.97 | 3.53 | 20.06% | 22.55% | - | HNX | 1,210T | |
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 30,000 | 0.00% | -7.98% | 29.48% | 14.98 | 1.94 | 13.33% | 7.35% | 8.33% | HOSE | 1,200T | |
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44,000 | -1.00% | 5.26% | 34.60% | 12.05 | 1.76 | 15.06% | -16.84% | 6.82% | HOSE | 1,141T | |
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11,400 | 1.80% | 1.79% | -22.18% | 187.04 | 1.36 | 0.72% | -37.36% | - | HOSE | 1,140T | |
BMJCTCP Khoáng sản miền đông AHP | 10,700 | 7.00% | 16.30% | -20.15% | 22.48 | 0.94 | 4.37% | 18.29% | - | UPCOM | 1,123T | |
CNTCTCP Tập đoàn CNT | 26,300 | 0.80% | -1.87% | 65.41% | 4.53 | 1.66 | 43.37% | 15.01% | - | UPCOM | 1,049T | |
MVCCTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10,000 | 2.00% | -0.99% | -28.63% | 14.12 | 0.84 | 6.05% | 14.97% | 3% | UPCOM | 1,000T | |
BCCCTCP Xi măng Bỉm Sơn | 8,000 | 0.00% | -5.88% | -40.48% | -5.04 | 0.57 | -10.55% | -39.26% | 6.25% | HNX | 985T | |
BTSCTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | 5,400 | -1.80% | - | -11.41% | -4.28 | 0.57 | -12.25% | -36.54% | 5.56% | HNX | 667T | |
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41,500 | 1.50% | -3.49% | -5.71% | 8.36 | 1.51 | 17.77% | -9.25% | 12.05% | HOSE | 611T | |
XMCCTCP Ðầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7,500 | 7.10% | 1.35% | -7.90% | 10.45 | 0.61 | 5.62% | -70.45% | 9.33% | UPCOM | 535T | |
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22,400 | 1.60% | 7.43% | 16.36% | 10.09 | 1.23 | 12.77% | -63.12% | - | HOSE | 491T | |
SCLCông ty cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26,100 | 0.00% | -7.12% | 95.25% | 10.47 | 1.84 | 18.99% | 16.49% | - | UPCOM | 487T | |
C69CTCP Xây dựng 1369 | 7,100 | 1.40% | 7.58% | -40.34% | 42.06 | 0.53 | 1.54% | -3.13% | - | HNX | 438T | |
QNCCTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7,100 | 2.90% | 1.43% | -2.74% | 7.72 | 0.65 | 8.76% | -12.61% | - | UPCOM | 425T | |
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6,490 | 1.20% | 0.46% | -5.94% | 13.11 | 0.94 | 7.64% | 18.38% | - | HOSE | 389T | |
BDTCTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | 9,600 | 0.00% | -3.03% | -49.14% | 12.4 | 0.65 | 5.2% | -52.59% | 6.75% | UPCOM | 370T | |
CCMCông ty cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 54,000 | 0.00% | 3.85% | 49.60% | 4.13 | 0.7 | - | -1.21% | 3.7% | UPCOM | 334T | |
VHLCTCP Viglacera Hạ Long | 12,100 | 0.00% | 7.08% | -26.67% | -9.51 | 0.59 | -10.38% | -46.17% | - | HNX | 302T | |
HOMCTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4,100 | 0.00% | -2.38% | -24.07% | -4.12 | 0.33 | -7.75% | -33.98% | - | HNX | 295T | |
CLHCTCP Xi măng La Hiên VVMI | 23,100 | 0.40% | -1.28% | -4.15% | 7.17 | 1.59 | 21.68% | -4.49% | 11.26% | HNX | 277T | |
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17,150 | -1.40% | -2.56% | -10.68% | 961.42 | 0.48 | 0.05% | -62.88% | - | HOSE | 257T |