Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THDCTCP Thaiholdings | 35,400 | -0.30% | - | -4.39% | 76.99 | 2.23 | 4.04% | -6.25% | - | HNX | 13,629T | |
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 12,800 | 0.80% | 9.87% | 26.11% | 239.77 | 0.99 | 0.41% | 17.84% | 3.13% | HOSE | 4,884T | |
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26,600 | 0.40% | 6.83% | 51.57% | 21.99 | 1.01 | 4.69% | -60.30% | - | HOSE | 2,029T | |
FICTổng công ty Vật liệu xây dựng số 1 | 13,300 | 0.00% | 3.10% | -24.51% | 25.06 | 1.05 | 4.5% | 13.87% | 4.51% | UPCOM | 1,689T | |
VLBCTCP Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 35,500 | 1.40% | 3.50% | 22.41% | 8.82 | 2.69 | 36.99% | -14.02% | - | UPCOM | 1,658T | |
LICTổng Công ty Licogi | 16,000 | 6.70% | 6.67% | -30.43% | -70.42 | 3.55 | -3.37% | 20.98% | - | UPCOM | 1,440T | |
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12,150 | 2.10% | 9.46% | 8.48% | 18.59 | 1.09 | 5.85% | 9.37% | - | HOSE | 1,275T | |
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5,460 | 0.40% | 4.20% | 12.58% | 35.32 | 0.45 | 1.3% | 12.59% | - | HOSE | 1,175T | |
BCCCTCP Xi măng Bỉm Sơn | 9,500 | 0.00% | 5.56% | 11.19% | -8.86 | 0.59 | -6.72% | -56.81% | 5.26% | HNX | 1,170T | |
MVCCTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11,500 | 4.50% | 6.48% | 117.35% | 12.04 | 0.99 | 8.52% | -10.80% | 2.61% | UPCOM | 1,150T | |
BMJCTCP Khoáng sản miền đông AHP | 10,600 | 0.00% | -13.11% | -26.65% | 22.45 | 1.01 | 4.48% | 19.34% | - | UPCOM | 1,113T | |
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10,350 | 6.70% | 8.04% | -8.00% | -2.38 | 1.2 | -38.23% | -50.12% | - | HOSE | 1,035T | |
GKMCTCP Khang Minh Group | 32,400 | 0.90% | 1.25% | 48.46% | 21.06 | 2.37 | 12.87% | 23.83% | - | HNX | 1,018T | |
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 48,650 | 1.80% | 3.07% | 20.50% | 7.36 | 1.61 | 23.54% | 15.28% | 3.91% | HOSE | 973T | |
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40,150 | 0.80% | 1.65% | 22.43% | 6.93 | 1.37 | 21.23% | 2.22% | 7.47% | HOSE | 921T | |
CNTCTCP Tập đoàn CNT | 22,000 | 0.90% | -3.93% | 84.87% | 4.69 | 1.72 | 44.18% | 21.77% | - | UPCOM | 878T | |
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49,000 | 5.00% | 6.29% | 80.67% | 8.04 | 1.8 | 21.58% | -0.25% | 16.33% | HOSE | 721T | |
BTSCTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | 5,600 | 0.00% | - | -18.33% | -10.57 | 0.52 | -4.66% | -46.08% | 5.36% | HNX | 691T | |
BDTCTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | 14,400 | 1.40% | 2.86% | -54.57% | 20.3 | 0.98 | 4.86% | -32.41% | - | UPCOM | 555T | |
XMCCTCP Ðầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 8,200 | 0.00% | 2.50% | 5.13% | 8.23 | 0.61 | 7.84% | -35.44% | - | UPCOM | 552T | |
QNCCTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 8,100 | 0.00% | 2.53% | 35.00% | 3.24 | 0.73 | 24.69% | 12.50% | - | UPCOM | 485T | |
C69CTCP Xây dựng 1369 | 6,900 | 0.00% | 4.55% | 6.73% | 26.92 | 0.56 | 2.26% | 16.46% | - | HNX | 426T | |
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 19,400 | 0.30% | 1.04% | 16.40% | 7.84 | 1.17 | 16.05% | -85.18% | 2.58% | HOSE | 425T | |
HOMCTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai | 5,100 | 0.00% | 2.00% | 2.00% | -18.49 | 0.39 | -2.09% | -47.54% | - | HNX | 367T | |
VHLCTCP Viglacera Hạ Long | 14,200 | -6.60% | 1.43% | -5.96% | -7.92 | 0.63 | -7.65% | -68.31% | - | HNX | 355T | |
SCLCông ty cổ phần Sông Đà Cao Cường | 18,800 | -1.10% | -1.05% | 104.35% | 9.32 | 1.35 | 16.15% | 22.92% | - | UPCOM | 324T | |
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản Koji | 5,110 | -0.60% | -1.16% | -51.56% | 11.44 | 0.38 | 3.38% | 7.13% | - | HOSE | 311T | |
CLHCTCP Xi măng La Hiên VVMI | 24,800 | 0.80% | 2.48% | -12.78% | 6.54 | 1.55 | 23.12% | 4.97% | 14.11% | HNX | 297T | |
GNDCTCP Gạch ngói Đồng Nai | 29,000 | 0.00% | 4.69% | 35.16% | 4.95 | 0.8 | - | -75.78% | 6.9% | UPCOM | 261T | |
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 16,800 | -0.30% | -0.30% | -10.84% | 28.94 | 0.44 | 1.5% | -67.07% | 5.95% | HOSE | 252T |