Tiện ích điện và sản xuất điện
Số lượng cổ phiếu
50
Vốn hóa
223,470T
P/E
18.30
P/B
2.29
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
REECông ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | 71,000 | 0.70% | 1.00% | 23.65% | 17.39 | 1.6 | 11.22% | 4.13% | 1.41% | HOSE | 33,441T | |
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 13,550 | 5.00% | 1.88% | 1.88% | 38.76 | 0.94 | 2.65% | 41.18% | - | HOSE | 31,732T | |
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 23,000 | 0.40% | -2.34% | -14.41% | 481.83 | 1.71 | 0.44% | -59.46% | 7.43% | HOSE | 25,839T | |
DNHCTCP Thủy điện Đa Nhim | 45,100 | 0.00% | 2.50% | 36.52% | 26.16 | 3.76 | 13.66% | 0.73% | 6.32% | UPCOM | 19,050T | |
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 51,800 | 0.00% | -1.33% | 23.09% | 37.72 | 2.63 | 6.69% | 10.66% | 5.79% | HOSE | 12,237T | |
DTKTổng công ty Điện lực TKV | 13,900 | -9.70% | - | 25.23% | 20.61 | 1.13 | 5.47% | -11.67% | 2.88% | HNX | 9,490T | |
SBHCTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | 59,900 | 0.00% | -1.80% | 73.55% | 17.71 | 5.21 | 23.33% | 2.84% | 15.48% | UPCOM | 7,441T | |
HNDCTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 14,000 | 0.70% | -2.10% | -0.04% | 13.8 | 1.14 | 8.13% | 14.32% | 10.37% | UPCOM | 7,000T | |
QTPCTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 15,300 | 1.30% | -0.65% | 6.34% | 11.3 | 1.26 | 11.18% | 10.33% | 14.94% | UPCOM | 6,885T | |
HNACTCP Thủy điện Hủa Na | 26,800 | 0.40% | -1.11% | 56.65% | 35.82 | 2.13 | 5.76% | 12.81% | 1.87% | HOSE | 6,304T | |
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 20,500 | 2.50% | -1.44% | -23.72% | 73.4 | 1.45 | 1.84% | 16.55% | 10.73% | HOSE | 5,901T | |
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 15,250 | 2.30% | -3.79% | -1.29% | 31.99 | 0.88 | 2.85% | -27.65% | - | HOSE | 5,204T | |
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 34,900 | 0.00% | -0.43% | 55.30% | 18.83 | 2.57 | 14.14% | 3.45% | 2.29% | HOSE | 5,127T | |
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68,500 | 0.00% | 1.48% | 31.96% | 12.74 | 3.56 | 24.27% | 11.84% | 13.11% | HOSE | 4,795T | |
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13,650 | -0.70% | -3.53% | 3.03% | 9.02 | 0.95 | 9.91% | 45.60% | 18.68% | HOSE | 4,376T | |
AVCCTCP Thủy điện A Vương | 56,000 | 0.00% | -0.53% | 36.54% | 25.98 | 4.2 | 11.32% | 1.40% | 21.17% | UPCOM | 4,202T | |
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 36,000 | 1.80% | 0.56% | 36.94% | 15.1 | 3.41 | 21.82% | 12.93% | 6.94% | HOSE | 3,643T | |
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27,550 | 1.50% | -1.43% | 20.50% | 18.29 | 1.98 | 10.46% | 9.69% | 8.35% | HOSE | 2,936T | |
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 41,200 | -2.10% | -0.72% | 8.32% | 28.52 | 1.97 | 10.54% | -8.94% | 4.85% | HOSE | 2,616T | |
VCPCTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | 23,800 | 0.80% | -2.86% | 3.48% | 18.57 | 1.15 | 6.94% | 11.59% | - | UPCOM | 1,994T | |
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32,000 | 0.00% | -1.54% | 48.21% | 12.88 | 2.13 | 16.61% | 9.02% | 8.44% | HOSE | 1,935T | |
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10,800 | 0.90% | 3.85% | 29.19% | 11.91 | 0.89 | 7.68% | 1.18% | - | HOSE | 1,836T | |
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 42,800 | 0.00% | 9.74% | 48.80% | 16.73 | 3.42 | 18.27% | 4.14% | 10.98% | HOSE | 1,806T | |
ND2CTCP Đầu tư và phát triển điện miền Bắc 2 | 35,600 | 0.00% | 0.85% | 13.02% | 12.55 | 2.49 | 20.45% | -1.74% | - | UPCOM | 1,779T | |
SEBCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG | 51,000 | 5.20% | 4.94% | 24.58% | 13.65 | 2.36 | 19.72% | 4.40% | 6.86% | HNX | 1,632T | |
BSACTCP Thủy điện Buôn Đôn | 22,600 | 0.40% | 0.44% | 38.96% | 37.45 | 1.67 | 4.39% | -4.73% | 4.34% | UPCOM | 1,510T | |
GHCCTCP Thủy điện Gia Lai | 30,300 | 1.00% | -0.98% | 24.52% | 9.78 | 1.41 | 14.55% | 9.87% | 8.25% | UPCOM | 1,444T | |
BHACTCP Thủy điện Bắc Hà | 21,500 | 0.00% | 0.94% | 48.69% | 10.1 | 1.69 | 17.52% | 16.65% | 4.65% | UPCOM | 1,419T | |
ISHCTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 30,100 | 0.00% | -7.38% | 59.09% | 17.82 | 2.32 | 12.74% | 5.91% | 7.31% | UPCOM | 1,354T | |
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16,050 | 0.60% | -3.31% | 9.97% | 9.16 | 1.2 | 13.03% | 0.50% | 18.07% | HOSE | 1,107T |