Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11,450 | -0.90% | 1.33% | -0.43% | 18.8 | 0.8 | 4.89% | 20.11% | - | HOSE | 26,814T | |
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 23,650 | -1.00% | 8.99% | 42.36% | 14.21 | 1.56 | 10.97% | 6.37% | 8.46% | HOSE | 26,570T | |
REECông ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | 59,300 | 2.20% | 3.67% | -12.85% | 10.09 | 1.18 | 16.06% | 0.57% | 1.69% | HOSE | 24,236T | |
DNHCTCP Thủy điện Đa Nhim | 50,000 | 11.10% | 11.11% | 20.96% | 18.86 | 3.57 | 18.36% | 7.59% | 6.8% | UPCOM | 21,120T | |
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45,400 | -0.20% | 4.85% | 52.72% | 9.36 | 2.11 | 23.59% | 28.15% | 6.61% | HOSE | 10,725T | |
DTKTổng công ty Điện lực TKV | 11,600 | 1.80% | 7.41% | 33.21% | 15.19 | 0.98 | 6.46% | 2.38% | 4.74% | HNX | 7,920T | |
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24,900 | 2.50% | 2.89% | 2.12% | 17.31 | 1.74 | 9.66% | -1.40% | 10.04% | HOSE | 7,168T | |
HNDCTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 14,200 | 0.70% | 1.43% | 14.07% | 13.51 | 1.13 | 8.31% | 22.61% | 6.94% | UPCOM | 7,100T | |
QTPCTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 14,900 | 2.10% | 2.05% | 31.00% | 15.62 | 1.24 | 7.42% | 9.18% | 15.1% | UPCOM | 6,705T | |
SBHCTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | 48,600 | -5.40% | 2.07% | 44.76% | 10.7 | 2.73 | 26.59% | 11.90% | 11.2% | UPCOM | 6,037T | |
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 14,750 | -1.00% | 8.86% | 14.88% | 13.34 | 0.92 | 7% | 36.33% | 5.42% | HOSE | 4,729T | |
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13,600 | 0.40% | 5.02% | 8.29% | 44.08 | 0.82 | 2.51% | -3.72% | - | HOSE | 4,640T | |
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 62,500 | 1.60% | 7.57% | 43.96% | 8.9 | 2.36 | 28.73% | 12.14% | 12.96% | HOSE | 4,375T | |
HNACTCP Thủy điện Hủa Na | 18,200 | 1.10% | 0.55% | 13.63% | 13.15 | 1.31 | 10.11% | 23.30% | 8.24% | UPCOM | 4,281T | |
AVCCTCP Thủy điện A Vương | 53,000 | 0.00% | 4.33% | 56.29% | 9.7 | 2.48 | 23.61% | 20.94% | 15.04% | UPCOM | 3,977T | |
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 24,750 | 0.40% | 3.13% | 18.47% | 11.05 | 1.94 | 17.08% | 11.64% | 12.12% | HOSE | 3,636T | |
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 29,550 | -0.20% | 1.03% | 30.55% | 12.63 | 2.34 | 17.67% | 10.52% | 11.84% | HOSE | 2,990T | |
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 23,900 | -0.40% | 3.24% | 4.63% | 12.41 | 1.54 | 12.7% | 16.66% | 5.44% | HOSE | 2,547T | |
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37,250 | -3.20% | -3.99% | 34.65% | 13.51 | 1.71 | 15.48% | 11.50% | 8.05% | HOSE | 2,365T | |
VCPCTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | 22,500 | 2.30% | 0.45% | -1.75% | 8.99 | 1.13 | 14.25% | 13.70% | - | UPCOM | 1,885T | |
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 25,950 | 0.00% | 0.19% | 31.23% | 7.63 | 1.67 | 22.31% | 16.28% | 10.79% | HOSE | 1,569T | |
ND2CTCP Đầu tư và phát triển điện miền Bắc 2 | 30,500 | 0.00% | -0.65% | 4.54% | 13.54 | 2 | 14.36% | 7.51% | 9.84% | UPCOM | 1,524T | |
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 34,000 | 0.00% | 1.49% | 3.24% | 8.29 | 3.19 | 32.69% | 11.80% | 8.53% | HOSE | 1,434T | |
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8,090 | 0.00% | 2.53% | -12.63% | 10.53 | 0.69 | 6.72% | 11.63% | - | HOSE | 1,375T | |
SEBCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG | 42,800 | -0.90% | -0.93% | 6.24% | 8.3 | 2.09 | 29.12% | 11.95% | 8.18% | HNX | 1,369T | |
SBMCTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 29,500 | 0.00% | 1.03% | 23.73% | 14.72 | 2.12 | 14.38% | 13.47% | 6.78% | UPCOM | 1,328T | |
GHCCTCP Thủy điện Gia Lai | 26,100 | 0.40% | 1.56% | 15.92% | 8.51 | 1.27 | 15.03% | 11.01% | 14.18% | UPCOM | 1,243T | |
BSACTCP Thủy điện Buôn Đôn | 17,800 | 0.60% | 1.71% | 19.65% | 11.05 | 1.22 | 11.56% | 5.35% | 7.13% | UPCOM | 1,189T | |
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 17,450 | 6.70% | 30.22% | 39.60% | 24.61 | 0.87 | 3.47% | -56.87% | 6.88% | HOSE | 1,055T | |
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14,900 | 0.00% | - | 14.02% | 7.92 | 1.02 | 12.35% | 2.22% | 19.46% | HOSE | 1,028T |