Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 13,800 | 0.00% | 1.10% | 29.58% | 18.94 | 0.96 | 6.62% | 19.38% | - | HOSE | 32,317T | |
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 24,600 | 0.60% | - | 35.08% | 13.04 | 1.5 | 11.71% | 0.46% | 7.57% | HOSE | 27,468T | |
REECông ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | 61,400 | -1.00% | 1.14% | -13.29% | 9.24 | 1.28 | 19.66% | 1.28% | 1.61% | HOSE | 25,339T | |
DNHCTCP Thủy điện Đa Nhim | 38,500 | 0.00% | 1.32% | -8.33% | 11.53 | 2.71 | 22.83% | 11.52% | 12.47% | UPCOM | 16,262T | |
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 39,600 | -0.50% | 1.02% | 25.95% | 7.04 | 1.71 | 26.97% | 28.27% | 7.54% | HOSE | 9,402T | |
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 32,400 | -0.20% | -1.67% | 12.48% | 9.75 | 2.05 | 21.45% | -10.62% | 5.08% | HOSE | 9,341T | |
HNDCTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 15,800 | 0.00% | 2.61% | 20.77% | 24.31 | 1.24 | 5.05% | -82.89% | 5.1% | UPCOM | 7,850T | |
QTPCTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 16,900 | 0.60% | 6.37% | 28.46% | 13.22 | 1.24 | 9.29% | 11.06% | 10.78% | UPCOM | 7,515T | |
DTKTổng công ty Điện lực TKV | 10,500 | -4.50% | 2.80% | 19.57% | 10.61 | 0.89 | 8.53% | 7.54% | 5.45% | HNX | 7,510T | |
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 16,750 | -0.60% | -2.03% | 5.31% | 27.35 | 1.13 | 6.24% | 6.82% | - | HOSE | 6,506T | |
SBHCTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | 46,000 | 0.00% | 0.22% | 39.82% | 9.19 | 2.5 | 28.62% | 14.09% | 6.52% | UPCOM | 5,714T | |
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16,550 | 1.80% | 4.50% | 28.46% | 15.69 | 1 | 6.55% | 7.62% | 2.77% | HOSE | 5,209T | |
HNACTCP Thủy điện Hủa Na | 18,500 | 0.00% | 3.33% | 9.41% | 7.58 | 1.28 | 18.41% | 27.59% | - | UPCOM | 4,375T | |
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 54,900 | 2.00% | 3.77% | 11.11% | 6.9 | 2.15 | 34.07% | 14.55% | 9.09% | HOSE | 3,850T | |
AVCCTCP Thủy điện A Vương | 45,600 | 0.20% | 0.87% | 20.52% | 5.45 | 1.86 | 37.45% | 25.04% | 9.7% | UPCOM | 3,482T | |
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 23,400 | 0.00% | -7.14% | 3.54% | 6.59 | 1.63 | 25.66% | 17.68% | 12.82% | HOSE | 3,437T | |
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 28,500 | 0.00% | -1.72% | 7.75% | 10.6 | 2.12 | 19.72% | 13.29% | 10.53% | HOSE | 2,884T | |
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26,000 | 0.00% | -0.19% | 15.56% | 9.74 | 1.77 | 19.25% | 20.66% | 3.85% | HOSE | 2,771T | |
VCPCTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | 27,400 | 0.00% | 4.98% | 20.70% | 5.63 | 1.36 | 29.56% | 21.35% | - | UPCOM | 2,295T | |
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 34,200 | -1.60% | 3.73% | 17.80% | 6.86 | 1.66 | 29.14% | 18.10% | 12.95% | HOSE | 2,206T | |
ND2CTCP Đầu tư và phát triển điện miền Bắc 2 | 31,800 | 0.00% | -1.24% | -6.47% | 8.96 | 2.1 | 25.61% | 13.73% | 12.58% | UPCOM | 1,589T | |
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 25,350 | 0.00% | 1.00% | 11.43% | 6.1 | 1.53 | 26.42% | 19.24% | 9.86% | HOSE | 1,533T | |
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9,480 | -1.20% | 2.24% | 0.52% | 7.99 | 0.78 | 10.1% | 16.65% | - | HOSE | 1,511T | |
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33,800 | 0.00% | -3.29% | -2.03% | 8.23 | 2.24 | 27.98% | 12.66% | 9.17% | HOSE | 1,426T | |
SEBCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG | 43,000 | 0.00% | - | -21.68% | 6.71 | 1.94 | 34.56% | 15.39% | 5.81% | HNX | 1,376T | |
SBMCTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30,200 | 0.00% | - | - | 9.98 | 2.17 | 22.68% | 18.73% | 6.62% | UPCOM | 1,360T | |
GHCCTCP Thủy điện Gia Lai | 26,800 | 0.00% | -0.37% | 3.89% | 8.97 | 1.3 | 14.37% | 11.57% | 7.12% | UPCOM | 1,272T | |
BSACTCP Thủy điện Buôn Đôn | 16,900 | 0.00% | 1.80% | -2.86% | 7.41 | 1.2 | 17.02% | 10.84% | 4.64% | UPCOM | 1,114T | |
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15,000 | 0.30% | - | 0.34% | 7.16 | 0.92 | 13.77% | 3.59% | - | HOSE | 1,031T | |
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 16,400 | 0.30% | 5.48% | 16.79% | 9.18 | 0.79 | 8.55% | -30.33% | 9.17% | HOSE | 988T |