Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10,550 | -0.90% | -2.74% | -16.80% | 23.2 | 0.73 | 3.95% | 14.19% | - | HOSE | 24,940T | |
REECông ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | 60,000 | -0.50% | 0.50% | 8.40% | 11.26 | 1.19 | 13.94% | 3.54% | 1.67% | HOSE | 24,644T | |
DNHCTCP Thủy điện Đa Nhim | 43,000 | -14.50% | -4.49% | 71.44% | 21.24 | 4.61 | 19.53% | 7.13% | 8.84% | UPCOM | 24,288T | |
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19,950 | -0.20% | -2.20% | 16.08% | 16.92 | 1.42 | 8.11% | 6.91% | 8.57% | HOSE | 22,469T | |
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45,050 | -3.50% | -3.11% | 34.09% | 11.1 | 2.4 | 20.66% | 19.45% | 13.32% | HOSE | 11,032T | |
SBHCTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | 60,400 | 0.50% | -1.64% | 77.29% | 15.86 | 5.1 | 25.09% | 4.96% | 17% | UPCOM | 7,465T | |
DTKTổng công ty Điện lực TKV | 11,100 | 3.70% | -0.93% | 17.71% | 13.91 | 0.9 | 6.45% | 1.92% | 4.95% | HNX | 7,305T | |
HNDCTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 14,400 | -2.00% | 1.39% | 15.44% | 12.98 | 1.24 | 9.22% | 15.38% | 13.45% | UPCOM | 7,300T | |
QTPCTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 15,400 | 0.00% | - | 23.49% | 11.28 | 1.34 | 10.84% | 5.50% | 18.09% | UPCOM | 6,930T | |
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21,300 | -1.20% | -0.46% | -22.74% | 12.55 | 1.42 | 11.02% | -19.66% | 10.33% | HOSE | 6,203T | |
HNACTCP Thủy điện Hủa Na | 22,200 | -0.90% | -0.22% | 35.97% | 22.26 | 1.63 | 7.19% | 17.49% | 6.76% | HOSE | 5,269T | |
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70,100 | 3.10% | - | 49.46% | 10.8 | 3.66 | 29.82% | 9.33% | 15.95% | HOSE | 4,760T | |
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29,550 | 0.00% | -0.17% | 32.43% | 16.62 | 2.21 | 12.84% | 3.73% | 8.8% | HOSE | 4,341T | |
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13,500 | 0.00% | 0.37% | 10.05% | 7.83 | 0.95 | 11.32% | 41.29% | 21.85% | HOSE | 4,328T | |
AVCCTCP Thủy điện A Vương | 55,100 | -3.50% | -1.20% | 65.87% | 19.14 | 4.31 | 15.67% | 5.44% | 26.05% | UPCOM | 4,315T | |
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12,300 | -0.80% | -3.12% | -12.75% | 30.83 | 0.73 | 2.52% | -6.90% | - | HOSE | 4,231T | |
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33,450 | -0.10% | 0.15% | 38.88% | 13.37 | 2.71 | 19.44% | 14.21% | 10.46% | HOSE | 3,390T | |
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25,900 | -3.90% | 3.64% | 13.79% | 15.02 | 1.83 | 12.33% | 13.66% | 8.88% | HOSE | 2,872T | |
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38,500 | 0.00% | -1.28% | 18.07% | 19.45 | 1.83 | 12.43% | 8.06% | 6.49% | HOSE | 2,444T | |
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32,400 | 2.20% | -2.01% | 39.01% | 12.72 | 1.85 | 14.81% | 9.86% | 5.56% | HOSE | 1,917T | |
ND2CTCP Đầu tư và phát triển điện miền Bắc 2 | 34,000 | -1.40% | 2.68% | 11.63% | 16.21 | 2.22 | 13.73% | 6.04% | 5.88% | UPCOM | 1,724T | |
VCPCTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | 19,900 | 0.00% | 3.13% | -24.14% | 14.6 | 0.96 | 7.54% | 6.87% | - | UPCOM | 1,659T | |
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39,000 | 0.00% | -0.26% | 32.36% | 12.83 | 2.98 | 21.59% | 6.98% | 12.82% | HOSE | 1,645T | |
SEBCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG | 48,800 | 0.00% | -1.41% | 26.48% | 10.01 | 2.42 | 27.07% | 9.88% | 7.17% | HNX | 1,561T | |
BSACTCP Thủy điện Buôn Đôn | 22,400 | 0.00% | -2.18% | 43.44% | 28.86 | 1.65 | 5.68% | -5.66% | 4.38% | UPCOM | 1,497T | |
SBMCTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31,000 | 0.00% | - | 13.53% | 15.48 | 2.29 | 14.77% | 11.13% | 9.68% | UPCOM | 1,396T | |
GHCCTCP Thủy điện Gia Lai | 29,000 | 0.00% | 0.35% | 19.63% | 8.88 | 1.44 | 16.43% | 10.11% | 8.62% | UPCOM | 1,382T | |
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7,980 | 0.00% | 1.01% | 0.56% | 12.5 | 0.68 | 5.54% | 8.66% | - | HOSE | 1,357T | |
BHACTCP Thủy điện Bắc Hà | 17,100 | 0.00% | -5.00% | 20.60% | 10.28 | 1.27 | 12.81% | 21.44% | 5.85% | UPCOM | 1,128T | |
ISHCTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23,300 | 0.00% | -3.72% | 32.27% | 12.37 | 1.7 | 14.08% | 7.94% | 5.15% | UPCOM | 1,048T |