Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 53,400 | 0.80% | -2.91% | 11.25% | 6.46 | 1.45 | 24.42% | 6.32% | - | HOSE | 232,523T | |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 52,000 | 0.00% | - | -3.35% | 28.48 | 1.45 | 1.52% | -14.50% | - | HOSE | 198,324T | |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 78,000 | 0.40% | 0.78% | -3.23% | 62.1 | 4.49 | 7.64% | -25.89% | 0.9% | HOSE | 80,730T | |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 27,100 | 0.90% | -2.17% | 3.04% | 18.21 | 1.79 | 10.33% | 20.64% | - | HOSE | 61,579T | |
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13,850 | -0.40% | 6.95% | -1.07% | 33.44 | 0.61 | 1.91% | -77.47% | - | HOSE | 27,008T | |
SSHCTCP Phát triển Sunshine Homes | 65,600 | 0.60% | -0.30% | -7.61% | 53.7 | 5.11 | 12.79% | 6.82% | - | UPCOM | 24,600T | |
KBCTổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | 28,650 | 0.50% | 6.11% | 18.39% | 10.93 | 1.16 | 11.86% | 12.46% | - | HOSE | 21,991T | |
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 29,400 | 0.00% | -1.34% | 10.94% | 21.01 | 1.79 | 8.58% | 14.90% | - | HOSE | 21,074T | |
IDCTổng Công ty IDICO | 42,000 | 0.00% | 1.69% | 32.49% | 6.29 | 2.21 | 42.93% | 2.30% | 9.52% | HNX | 13,860T | |
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21,800 | -1.60% | 4.81% | 52.45% | 79.1 | 1.69 | 2.14% | 13.91% | - | HOSE | 13,294T | |
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 53,800 | 0.60% | 0.37% | - | 17.4 | 3.41 | 20.77% | 10.35% | 1.86% | HOSE | 13,019T | |
KSFCTCP Tập đoàn KSFinance | 42,800 | 3.60% | 8.08% | -40.14% | 39.12 | 1.89 | 8.09% | 17.61% | - | HNX | 12,840T | |
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 32,450 | -0.20% | 1.41% | 4.68% | 22.16 | 0.95 | 6.53% | 13.82% | 1.54% | HOSE | 12,463T | |
SIPCTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 112,200 | -1.10% | 8.93% | 65.00% | 11.92 | 2.65 | 25.6% | 6.04% | 0.89% | UPCOM | 10,199T | |
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 14,950 | 0.30% | 11.57% | 9.93% | 11.31 | 1.22 | 10.97% | 2.39% | - | HOSE | 10,041T | |
SNZTổng công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp | 25,000 | 0.00% | -0.79% | 9.17% | 15.89 | 0.96 | 10.93% | -2.86% | 4% | UPCOM | 9,412T | |
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15,150 | 0.00% | 4.84% | 18.82% | -42.71 | 0.66 | -0.4% | -21.24% | - | HOSE | 9,241T | |
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 36,450 | -0.70% | 4.89% | 16.08% | 7.56 | 1.29 | 22.83% | 23.78% | - | HOSE | 8,915T | |
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38,450 | 0.10% | -0.13% | 1.18% | 368.73 | 3.63 | 1% | 2.63% | - | HOSE | 8,323T | |
CEOCTCP Tập đoàn C.E.O | 26,900 | 0.00% | 3.86% | 51.12% | 25.46 | 1.85 | 8.48% | -19.14% | - | HNX | 6,922T | |
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5,510 | -2.70% | 22.17% | 36.05% | -28.64 | 0.51 | -1.68% | -43.38% | - | HOSE | 5,170T | |
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 44,700 | 0.00% | 0.45% | -1.76% | 42.74 | 1.97 | 4.9% | 9.28% | - | HOSE | 5,091T | |
TIDCTCP Tổng công ty Tín Nghĩa | 24,800 | -1.60% | 4.64% | -3.50% | 58.56 | 1.23 | 2.26% | 8.50% | 6.05% | UPCOM | 4,960T | |
VCRCTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 21,500 | -0.50% | 3.86% | -4.44% | 383.5 | 2.38 | 0.62% | 49.04% | - | UPCOM | 4,515T | |
PRTTổng công ty Sản xuất | 14,700 | -1.30% | 2.80% | 63.33% | 24.98 | 1.07 | 4.83% | -20.44% | - | UPCOM | 4,410T | |
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 9,000 | -2.70% | 10.97% | -12.62% | 97.46 | 0.74 | 1.04% | 18.20% | - | HOSE | 4,173T | |
NTCCTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 170,000 | -2.10% | -2.86% | 50.18% | 16.03 | 5.14 | 33.75% | 0.52% | 4.12% | UPCOM | 4,080T | |
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | 36,250 | -0.80% | 4.17% | 25.43% | 11.05 | 2.07 | 20.6% | 16.19% | - | HOSE | 3,918T | |
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8,370 | -0.50% | 16.41% | 24.55% | 24.26 | 0.46 | 3.34% | 11.07% | - | HOSE | 3,792T | |
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14,700 | 0.70% | 2.80% | 21.49% | 8.24 | 0.94 | 12.08% | 10.27% | - | HOSE | 3,701T |