Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40,800 | 0.20% | -1.69% | -14.11% | 8.04 | 0.91 | 12.49% | 0.61% | - | HOSE | 177,658T | |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 44,450 | 5.80% | 4.34% | -11.98% | 19.03 | 1.08 | 1.9% | -8.28% | - | HOSE | 169,961T | |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52,400 | -0.20% | 1.55% | -32.34% | 21.98 | 2.78 | 12.59% | -13.42% | 1.53% | HOSE | 54,234T | |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22,450 | -0.40% | 5.40% | -16.85% | 11.42 | 1.31 | 12.18% | 8.25% | - | HOSE | 51,013T | |
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15,250 | 0.30% | 5.54% | 8.16% | 48.34 | 0.67 | 1.11% | -66.92% | - | HOSE | 29,739T | |
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35,000 | 1.20% | 6.06% | 33.89% | 48.23 | 1.79 | 4.34% | 29.19% | - | HOSE | 27,975T | |
SSHCTCP Phát triển Sunshine Homes | 66,100 | -0.30% | 0.76% | 0.76% | 21.2 | 4.24 | 23.25% | 16.84% | - | UPCOM | 24,787T | |
KBCTổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | 29,000 | -1.70% | 3.57% | 16.47% | 11.1 | 1.1 | 11.66% | 9.79% | - | HOSE | 22,260T | |
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26,450 | -0.90% | 0.95% | 92.36% | 27.43 | 2.03 | 7.97% | 58.54% | - | HOSE | 19,541T | |
IDCTổng Công ty IDICO | 56,200 | 1.80% | 8.49% | 53.92% | 13.31 | 2.99 | 26.04% | 2.53% | 6.23% | HNX | 18,546T | |
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27,800 | -1.80% | 1.46% | 58.86% | 98.18 | 2.13 | 2.11% | 24.57% | - | HOSE | 16,953T | |
SIPCTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 81,000 | -0.10% | 5.88% | 98.62% | 15.4 | 3.65 | 26.93% | -0.12% | 5.56% | HOSE | 14,726T | |
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37,900 | 0.00% | 5.28% | 21.85% | 36.45 | 1.09 | 5.44% | 18.03% | 0.53% | HOSE | 14,583T | |
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59,000 | 0.50% | 4.80% | 13.90% | 28.04 | 3.59 | 11.98% | 1.91% | - | HOSE | 14,277T | |
KSFCTCP Tập đoàn KSFinance | 40,600 | -0.20% | - | 1.50% | 88.42 | 1.67 | 2.86% | 7.16% | - | HNX | 12,180T | |
SNZTổng công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp | 32,100 | 1.30% | 3.55% | 41.75% | 13.56 | 1.11 | 14.53% | 2.47% | 3.43% | UPCOM | 12,085T | |
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16,150 | -1.20% | 3.53% | 29.11% | 38.46 | 0.75 | 2.37% | 44.92% | - | HOSE | 11,639T | |
CEOCTCP Tập đoàn C.E.O | 18,100 | -1.10% | 2.26% | -1.09% | 60.87 | 1.49 | 2.39% | -49.95% | - | HNX | 9,315T | |
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37,750 | 0.10% | 1.75% | -0.26% | 416.3 | 3.54 | 0.86% | -0.38% | - | HOSE | 8,172T | |
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26,650 | 0.60% | 5.75% | 1.32% | 11.45 | 1.11 | 12.89% | 3.47% | - | HOSE | 8,148T | |
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 69,500 | 0.00% | 1.31% | 65.67% | 36.36 | 2.86 | 8.12% | 21.85% | - | HOSE | 7,915T | |
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40,200 | 0.50% | 5.08% | 86.93% | 26.58 | 2.44 | 12.05% | 23.72% | 2.49% | HOSE | 7,236T | |
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13,800 | -0.70% | 1.85% | 10.96% | 15.96 | 1.16 | 7.77% | -7.69% | 10.14% | HOSE | 5,212T | |
VCRCTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24,000 | 0.00% | - | 20.60% | -17.13 | 3.15 | -16.84% | -30.68% | - | UPCOM | 5,040T | |
NTCCTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200,000 | 1.10% | - | 80.11% | 16.84 | 4.68 | 31.33% | -0.29% | 1% | UPCOM | 4,800T | |
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4,960 | 0.00% | 2.06% | 23.38% | 22.49 | 0.45 | 2.06% | -4.78% | - | HOSE | 4,654T | |
TIDCTCP Tổng công ty Tín Nghĩa | 23,000 | -1.70% | 1.77% | -2.28% | 19.62 | 1.13 | 6.47% | 15.21% | 2.17% | UPCOM | 4,600T | |
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15,200 | -4.40% | -14.85% | 273.46% | 342.72 | 0.96 | 0.24% | -90.38% | - | HOSE | 4,181T | |
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7,040 | -0.80% | 5.71% | 43.49% | -41.15 | 0.5 | -0.76% | 67.28% | - | HOSE | 4,041T | |
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | 28,500 | -0.90% | -1.89% | 3.45% | 38.26 | 2.02 | 5.32% | -26.70% | - | HOSE | 3,850T |