Quản lý và phát triển bất động sản
Số lượng cổ phiếu
127
Vốn hóa
819,600T
P/E
25.84
P/B
1.64
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 37,750 | -0.10% | -0.26% | -34.35% | 7.09 | 0.79 | 12.27% | 2.84% | - | HOSE | 164,377T | |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 41,600 | 0.00% | 2.09% | -18.59% | 42.96 | 0.98 | 2.05% | -8.15% | - | HOSE | 159,064T | |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 72,500 | 4.90% | 6.93% | -6.38% | 30.41 | 3.84 | 12.59% | -6.49% | 1.1% | HOSE | 75,037T | |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19,300 | -2.00% | -3.02% | -32.28% | 9.77 | 1.1 | 11.91% | 9.24% | - | HOSE | 43,855T | |
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36,000 | 0.00% | -1.64% | 11.53% | 49.61 | 1.85 | 4.34% | 24.63% | - | HOSE | 28,775T | |
SSHCTCP Phát triển Sunshine Homes | 68,400 | 0.60% | -0.29% | 6.38% | 23.35 | 4.3 | 21.34% | 24.39% | - | UPCOM | 25,650T | |
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11,050 | -2.20% | -7.14% | -38.10% | 35.03 | 0.48 | 1.11% | -66.39% | - | HOSE | 21,548T | |
KBCTổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | 28,000 | 0.90% | 2.94% | -13.98% | 21.97 | 1.07 | 5.56% | 25.80% | - | HOSE | 21,492T | |
IDCTổng Công ty IDICO | 57,700 | 1.20% | -3.03% | 43.36% | 9.81 | 2.93 | 35.67% | 23.17% | 9.53% | HNX | 19,041T | |
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 19,850 | -1.00% | -1.98% | -0.14% | 35.62 | 1.58 | 4.98% | 62.48% | - | HOSE | 17,331T | |
SIPCTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 78,400 | 0.80% | -4.39% | 39.98% | 15.82 | 3.82 | 27.43% | 4.22% | 2.04% | HOSE | 16,391T | |
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 41,750 | 0.50% | 1.71% | 8.14% | 37.89 | 1.21 | 4.9% | 17.11% | 1.2% | HOSE | 16,064T | |
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 24,300 | 0.00% | 2.10% | -6.54% | -632.99 | 1.91 | -0.41% | 61.84% | - | HOSE | 14,819T | |
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57,600 | -0.20% | 12.21% | 25.91% | 50.88 | 3.52 | 5.81% | 1.65% | - | HOSE | 14,217T | |
SNZTổng công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp | 37,700 | 0.80% | -3.58% | 45.98% | 15.93 | 1.3 | 14.53% | 2.47% | 2.92% | UPCOM | 14,193T | |
KSFCTCP Tập đoàn KSFinance | 40,400 | 0.50% | - | -0.49% | 26.8 | 1.58 | 7.46% | 6.88% | - | HNX | 12,120T | |
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14,100 | -1.40% | 4.44% | -17.57% | 33.58 | 0.66 | 2.37% | 39.35% | - | HOSE | 10,161T | |
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28,800 | 1.10% | -7.10% | -1.92% | 15.37 | 1.29 | 11.29% | -5.13% | 1.74% | HOSE | 9,686T | |
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 39,500 | 0.30% | 0.77% | 1.94% | 479.63 | 3.7 | 0.78% | -4.82% | - | HOSE | 8,551T | |
CEOCTCP Tập đoàn C.E.O | 15,300 | -1.30% | -3.23% | -14.09% | 51.53 | 1.32 | 2.59% | 23.84% | - | HNX | 8,268T | |
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 64,700 | 2.50% | -2.56% | 20.93% | 33.84 | 2.66 | 8.12% | 21.85% | - | HOSE | 7,369T | |
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38,500 | 2.30% | -0.39% | 30.03% | 24.89 | 2.33 | 12.11% | 25.13% | 2.6% | HOSE | 6,929T | |
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15,300 | 2.30% | 3.73% | 2.00% | 17.69 | 1.29 | 7.77% | -25.01% | - | HOSE | 5,779T | |
VCRCTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24,000 | 0.40% | 2.13% | 6.67% | -17.13 | 3.15 | -16.84% | -30.68% | - | UPCOM | 5,040T | |
TIDCTCP Tổng công ty Tín Nghĩa | 25,000 | 1.60% | -1.19% | -5.00% | 20.48 | 1.21 | 7.08% | 12.67% | 2% | UPCOM | 5,000T | |
NTCCTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 207,500 | 0.50% | -2.12% | 19.92% | 18.09 | 4.56 | 28.13% | -0.97% | 0.96% | UPCOM | 4,980T | |
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | 28,300 | -0.20% | - | -28.17% | 43.62 | 2.3 | 5.32% | -26.70% | - | HOSE | 4,389T | |
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3,770 | -0.80% | -3.83% | -33.98% | 17.09 | 0.34 | 2.06% | -4.78% | - | HOSE | 3,537T | |
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27,800 | 2.20% | - | 24.54% | 24.41 | 2.58 | 11.15% | 23.08% | - | HNX | 3,479T | |
PRTTổng công ty Sản xuất | 10,800 | 0.00% | -1.82% | -13.60% | 50.07 | 0.83 | 1.99% | -75.15% | 4.63% | UPCOM | 3,240T |