Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 52,200 | 1.00% | -1.51% | 147.39% | 357.08 | 5.23 | 4.99% | 23.06% | - | UPCOM | 158,886T | |
FOXCTCP Viễn thông FPT | 55,000 | -1.80% | -2.65% | 48.27% | 11.38 | 2.99 | 28.59% | 9.32% | 7.27% | UPCOM | 27,088T | |
TTNCTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 10,100 | -2.90% | -9.01% | 26.90% | 11.1 | 0.84 | 7.55% | -51.63% | 6.93% | UPCOM | 370T | |
ABCCTCP Truyền thông VMG | 12,400 | -0.80% | -3.88% | -29.04% | 0.34 | - | 481.63% | 33.29% | 12.1% | UPCOM | 252T | |
MFSCTCP Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone | 24,300 | -0.40% | -1.22% | -6.66% | 8.48 | 0.95 | - | -17.78% | 12.35% | UPCOM | 171T | |
SBDCTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7,100 | 0.00% | -11.25% | -26.80% | 4.74 | 0.79 | - | - | - | UPCOM | 95T |