Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 23,900 | 3.90% | 3.02% | 19.50% | 1732.81 | 2.45 | 2.48% | 29.90% | - | UPCOM | 72,747T | |
FOXCTCP Viễn thông FPT | 59,600 | 0.20% | 1.53% | 17.32% | 8.92 | 2.4 | 30.32% | 10.56% | 3.36% | UPCOM | 19,569T | |
ABCCTCP Truyền thông VMG | 18,200 | -1.10% | -2.15% | 193.55% | 0.48 | 0.67 | 467.95% | 30.47% | - | UPCOM | 371T | |
TTNCTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 9,500 | 2.20% | 9.20% | 25.00% | 9.82 | 0.78 | 8.05% | -63.00% | 6.32% | UPCOM | 348T | |
MFSCTCP Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone | 29,500 | -8.70% | 5.36% | 8.06% | 9.97 | 1.14 | 16.67% | -7.58% | 8.47% | UPCOM | 208T | |
SBDCTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 10,300 | 0.00% | 10.75% | 3.00% | 6.02 | 1 | - | - | - | UPCOM | 139T |