Dịch vụ Viễn thông
Số lượng cổ phiếu
6
Vốn hóa
268,019T
P/E
18.47
P/B
5.14
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 72,700 | -0.10% | -21.41% | 176.43% | 161.61 | 6.89 | 8.17% | 23.80% | - | UPCOM | 221,285T | |
FOXCTCP Viễn thông FPT | 92,500 | 4.40% | 5.11% | 134.37% | 18.56 | 5.21 | 29.66% | 9.58% | 2.16% | UPCOM | 45,557T | |
TTNCTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 16,700 | 8.40% | 7.74% | 107.32% | 11.34 | 1.38 | 12.48% | 3.64% | 4.19% | UPCOM | 613T | |
ABCCTCP Truyền thông VMG | 13,400 | 5.50% | -2.19% | -9.68% | -150.79 | 0.55 | -1.06% | 30.71% | 11.19% | UPCOM | 273T | |
MFSCTCP Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone | 34,500 | -0.30% | -0.29% | 27.67% | 18.12 | 2.02 | - | -17.78% | 8.7% | UPCOM | 243T | |
SBDCTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8,000 | 1.30% | -6.98% | -10.11% | 11.01 | 0.78 | - | - | - | UPCOM | 108T |