Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 26,400 | 1.50% | 1.54% | 21.66% | -28.91 | 2.69 | -6.25% | -20.80% | - | UPCOM | 80,356T | |
FOXCTCP Viễn thông FPT | 51,000 | -1.90% | -1.73% | 57.88% | 10.89 | 2.88 | 28.81% | 10.25% | 5.88% | UPCOM | 25,117T | |
ABCCTCP Truyền thông VMG | 13,900 | 13.00% | 0.72% | 231.99% | 0.38 | 0.56 | 481.63% | 30.16% | 10.79% | UPCOM | 283T | |
TTNCTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 7,500 | 0.00% | 1.35% | -4.66% | 10.77 | 0.64 | 5.94% | -66.24% | 9.33% | UPCOM | 275T | |
MFSCTCP Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone | 25,100 | 6.80% | -3.83% | -0.13% | 9.55 | 1.09 | - | -7.58% | 11.95% | UPCOM | 177T | |
SBDCTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7,900 | 0.00% | 6.76% | -19.99% | 4.74 | 0.79 | - | - | - | UPCOM | 106T |